Trong môi trường làm việc, đặc biệt là ở các nhà máy, công trường hay khu công nghiệp, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng là điều vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả và đảm bảo an toàn. Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: An toàn lao động cơ bản sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ phổ biến liên quan đến thiết bị, quy trình, cảnh báo và xử lý sự cố trong lao động. Đây là nguồn tài liệu hữu ích không chỉ cho người lao động mà còn cho các bạn đang theo học chuyên ngành kỹ thuật, công nghiệp, đặc biệt là du học sinh trường Du học Hannam tại Hàn Quốc. Cùng khám phá kho từ vựng phong phú này để hỗ trợ học tập và làm việc hiệu quả hơn nhé.
Trang thiết bị bảo hộ lao động
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 안전모 | an-jeon-mo | Mũ bảo hộ |
2 | 보안경 | bo-an-gyeong | Kính bảo hộ |
3 | 안전화 | an-jeon-hwa | Giày bảo hộ |
4 | 작업복 | jak-eop-bok | Quần áo bảo hộ |
5 | 장갑 | jang-gap | Găng tay |
6 | 귀마개 | gwi-ma-gae | Nút tai |
7 | 마스크 | ma-seu-keu | Khẩu trang |
8 | 보호복 | bo-ho-bok | Bộ đồ bảo hộ |
A: 오늘은 안전모를 꼭 써야 해요.
B: 네, 작업장에 들어갈 때 항상 착용하겠습니다.
A: 장갑을 끼고 작업하세요.
B: 알겠습니다. 바로 착용할게요.
Để làm việc an toàn trong môi trường công nghiệp và xây dựng, người lao động cần nắm vững các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: An toàn lao động cơ bản. Dưới đây là nhóm từ vựng giúp bạn nhận biết các biển báo và ký hiệu quan trọng tại nơi làm việc.
Biển báo và ký hiệu an toàn
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 안전 표지판 | Anjeon pyojipan | Biển báo an toàn |
2 | 출입 금지 | Churip geumji | Cấm vào |
3 | 주의 | Jui | Chú ý |
4 | 보호구 착용 | Boho-gu chagyong | Phải đeo đồ bảo hộ |
5 | 낙하물 주의 | Nakhamul jui | Chú ý vật rơi |
A: 공장에 들어가기 전에 보호구 착용 표지를 봤어요.
B: 네, 꼭 헬멧과 안전화를 착용해야 해요.
Việc trang bị từ vựng phù hợp giúp người lao động hiểu và tuân thủ đúng quy định nơi làm việc. Cùng tìm hiểu nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: An toàn lao động cơ bản trong phần dưới đây.
Quy trình và thao tác an toàn
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 안전 점검 | Anjeon jeomgeom | Kiểm tra an toàn |
2 | 작업 절차 | Jak-eop jeolcha | Quy trình làm việc |
3 | 보호 장비 착용 | Boho jangbi chagyong | Đeo thiết bị bảo hộ |
4 | 기계 정지 | Gigye jeongji | Dừng máy móc |
5 | 비상 대피 | Bisang daepi | Sơ tán khẩn cấp |
6 | 작업 전 확인 | Jak-eop jeon hwagin | Kiểm tra trước khi làm việc |
7 | 주의 사항 숙지 | Juyi sahang sukji | Nắm rõ các điều cần lưu ý |
8 | 절연 장치 사용 | Jeolyeon jangchi sayong | Sử dụng thiết bị cách điện |
9 | 소화기 위치 확인 | Sohwagi wichi hwagin | Kiểm tra vị trí bình chữa cháy |
10 | 올바른 자세 유지 | Olbareun jase yuji | Duy trì tư thế đúng |
A: 작업 전 확인 했어요? (Bạn đã kiểm tra trước khi làm việc chưa?)
B: 네, 안전 점검도 완료했어요. (Rồi, kiểm tra an toàn cũng xong rồi.)
A: 보호 장비 착용하셨어요? (Anh đã đeo thiết bị bảo hộ chưa?)
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: An toàn lao động cơ bản giúp người học hiểu và sử dụng đúng ngữ cảnh trong môi trường làm việc cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định bảo hộ, đặc biệt là trong nhà máy, công trường hoặc ngành công nghiệp nặng.
Tai nạn và xử lý sự cố lao động
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 사고 | sa-go | tai nạn |
2 | 부상 | bu-sang | chấn thương |
3 | 응급 처치 | eung-geup cheo-chi | sơ cứu |
4 | 구급차 | gu-geup-cha | xe cứu thương |
5 | 대피 | dae-pi | sơ tán |
- 응급 처치를 빨리 해야 해요. (Phải sơ cứu ngay.)
- 그는 사고로 부상을 입었어요. (Anh ấy bị thương do tai nạn.)
Tổng kết
Qua bài học này, bạn đã nắm được nhiều từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: An toàn lao động cơ bản ở các khía cạnh khác nhau như thiết bị bảo hộ, biển báo, quy trình an toàn và cách xử lý sự cố. Đừng quên luyện tập để ghi nhớ sâu hơn nhé!
Nếu bạn muốn phát triển khả năng tiếng Hàn chuyên ngành và chuẩn bị tốt hơn cho môi trường làm việc tại Hàn Quốc, hãy tiếp tục khám phá tại Du học Hannam. Một số bài viết gợi ý dành cho bạn:
– 👉 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Công Sở
– 👉 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm
– 👉 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Sức khỏe & bệnh viện