Khi bước vào một cửa hàng tại Hàn Quốc – dù là siêu thị, cửa hàng tiện lợi hay shop thời trang – việc nắm được những mẫu câu và từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, thể hiện lịch sự và nhanh chóng đạt được điều mình cần. Trong bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao tiếp với chủ cửa hàng”, chúng tôi sẽ tổng hợp những từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất để bạn ứng dụng ngay vào thực tế. Đặc biệt, nếu bạn đang học tiếng Hàn để chuẩn bị Du học Hannam hoặc sinh sống tại Hàn Quốc, đây sẽ là hành trang không thể thiếu giúp bạn tự tin hơn nơi xứ người.

1. Câu hỏi, đề nghị, lời chào khi giao tiếp với chủ cửa hàng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 안녕하세요 An-nyeong-ha-se-yo Xin chào
2 이거 얼마예요? I-geo eol-ma-ye-yo? Cái này bao nhiêu tiền?
3 도와주실 수 있나요? Do-wa-ju-sil su it-na-yo? Bạn có thể giúp tôi không?
4 추천해 주세요 Chu-cheon-hae ju-se-yo Xin hãy giới thiệu giúp tôi
5 이거 사용법을 알려주세요 I-geo sa-yong-beo-beul al-lyeo-ju-se-yo Xin chỉ cách sử dụng cái này
6 이거 다른 색 있어요? I-geo da-reun saek it-seo-yo? Cái này có màu khác không?
7 포장해 주세요 Po-jang-hae ju-se-yo Làm ơn gói lại giúp tôi
8 더 싼 거 있어요? Deo ssan geo it-seo-yo? Có cái nào rẻ hơn không?

Ví dụ giao tiếp:

  • 안녕하세요. 이거 얼마예요? (Xin chào. Cái này bao nhiêu tiền?)
  • 이거 사용법을 알려주세요. (Xin chỉ tôi cách sử dụng cái này.)
  • 추천해 주세요. (Làm ơn giới thiệu giúp tôi.)

Để giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống mua sắm, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao tiếp với chủ cửa hàng. Bắt đầu từ các mẫu câu cơ bản khi trò chuyện và đặt câu hỏi với người bán nhé!

1. Câu hỏi, đề nghị, lời chào khi giao tiếp với chủ cửa hàng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 안녕하세요? An-nyeong-ha-se-yo? Xin chào (kính trọng)
2 이거 얼마예요? I-geo eol-ma-ye-yo? Cái này bao nhiêu tiền?
3 좀 도와주세요 Jom do-wa-ju-se-yo Làm ơn giúp tôi một chút
4 찾는 물건이 있어요 Chat-neun mul-geon-i it-seo-yo Tôi đang tìm một món đồ
5 추천해 주세요 Chu-cheon-hae ju-se-yo Làm ơn giới thiệu giúp tôi
6 사용법을 알려 주세요 Sa-yong-beob-eul al-lyeo ju-se-yo Làm ơn chỉ cho tôi cách dùng
7 다른 색 있어요? Da-reun saek it-seo-yo? Có màu khác không?
8 사이즈가 어떻게 돼요? Sa-i-jeu-ga eo-tteo-ke dwae-yo? Kích cỡ như thế nào?
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà cửa, phòng & đồ đạc

Ví dụ giao tiếp:

  • 안녕하세요? 이 옷 사이즈가 어떻게 돼요? (Xin chào, bộ đồ này có size thế nào?)
  • 추천해 주세요. 선물할 거예요. (Hãy giới thiệu giúp tôi, tôi định mua làm quà)

Tăng cường khả năng mua sắm và trò chuyện tự tin khi đến các cửa hàng tại Hàn Quốc với bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao tiếp với chủ cửa hàng. Dưới đây là những từ vựng thiết yếu về quá trình giao dịch và thanh toán bạn không nên bỏ qua.

Từ vựng về giao dịch, thanh toán, ưu đãi và trao đổi trong cửa hàng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 가격 ga-gyeok giá cả
2 할인 hal-in giảm giá
3 세일 se-il đợt khuyến mãi
4 영수증 yeong-su-jeung hóa đơn
5 현금 hyeon-geum tiền mặt
6 카드 ka-deu thẻ (thanh toán)
7 결제 gyeol-je thanh toán
8 무이자 할부 mu-i-ja hal-bu trả góp không lãi suất
9 무료배송 mu-ryo-bae-song giao hàng miễn phí
10 교환 gyo-hwan đổi hàng
11 환불 hwan-bul hoàn tiền
12 보증서 bo-jeung-seo phiếu bảo hành
13 멤버십 카드 mem-beo-sip ka-deu thẻ thành viên
14 적립금 jeok-rip-geum điểm tích lũy
15 쿠폰 ku-pon phiếu giảm giá

Ví dụ giao tiếp:

  • 이 제품 할인되나요? (i jae-pum hal-in-doe-na-yo?) – Sản phẩm này có đang giảm giá không?
  • 카드로 결제할게요. (ka-deu-ro gyeol-je-hal-ge-yo) – Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.
  • 교환이나 환불이 가능한가요? (gyo-hwan-i-na hwan-bul-i ga-neun-han-ga-yo?) – Có thể đổi hoặc hoàn trả không?

Khi đến Hàn Quốc du lịch hay sinh sống, việc giao tiếp hiệu quả với chủ cửa hàng là kỹ năng thiết yếu. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao tiếp với chủ cửa hàng để tự tin hơn khi mua sắm, hỏi giá hoặc xử lý các tình huống phát sinh.

Xem thêm  Bảng chữ cái tiếng Hàn theo chuẩn TOPIK – Có gì cần lưu ý?

4. Tình huống xử lý sự cố, phản hồi, khiếu nại và hỗ trợ khách hàng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 불량품이에요 bul-lyang-pum-i-e-yo Hàng bị lỗi
2 교환하고 싶어요 gyo-hwan-ha-go sip-eo-yo Tôi muốn đổi hàng
3 환불 가능해요? hwan-bul ga-neung-hae-yo? Có thể hoàn tiền không?
4 서비스가 느려요 seo-bi-seu-ga neu-ryeo-yo Dịch vụ chậm
5 정확하지 않아요 jeong-hwak-ha-ji an-a-yo Không chính xác
6 도와주세요 do-wa-ju-se-yo Hãy giúp tôi
7 친절하시네요 chin-jeol-ha-si-ne-yo Bạn rất thân thiện
8 불편함을 느꼈어요 bul-pyeon-ha-meul neu-kkyeoss-eo-yo Tôi cảm thấy bất tiện
9 정책을 알려주세요 jeong-chaek-eul al-lyeo-ju-se-yo Làm ơn cho tôi biết chính sách
10 좋은 서비스 감사합니다 jo-eun seo-bi-seu gam-sa-ham-ni-da Cảm ơn vì dịch vụ tốt

Ví dụ giao tiếp:

  • 불량품이에요. 교환해 주세요. → Đây là hàng lỗi. Làm ơn đổi giúp tôi.
  • 서비스가 느려서 불편했어요. → Dịch vụ chậm khiến tôi thấy bất tiện.
  • 좋은 서비스 감사합니다. 또 올게요. → Cảm ơn dịch vụ tốt. Tôi sẽ quay lại.

Tổng kết

Qua bài viết, bạn đã học được những từ vựng và mẫu câu thiết yếu thuộc chủ đề Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Giao tiếp với chủ cửa hàng – bao gồm từ chào hỏi, giới thiệu sản phẩm đến xử lý phản hồi khách hàng. Việc nắm vững các tình huống giao tiếp trong cửa hàng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sinh sống, học tập hoặc du lịch tại Hàn Quốc.

Nếu bạn muốn học thêm, đừng ngần ngại tham khảo các bài học thú vị khác tại Du học HanNam để nâng cao khả năng tiếng Hàn mỗi ngày:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đi Chợ

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục