Trong hành trình học tiếng Hàn, việc mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề cụ thể giúp người học ghi nhớ hiệu quả và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp. Một trong những chủ đề gần gũi và thú vị nhất chính là tình yêu và tình bạn – những cảm xúc quen thuộc với bất kỳ ai. Bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tình yêu & tình bạn” sẽ giúp bạn khám phá các cụm từ, biểu đạt mang nhiều sắc thái, góp phần làm phong phú vốn từ và biểu cảm khi trò chuyện bằng tiếng Hàn. Nếu bạn đang chuẩn bị du học Hannam hoặc muốn giao tiếp tự nhiên với người Hàn, đừng bỏ lỡ những từ vựng sâu sắc trong bài viết này nhé!
1. Từ vựng về các mối quan hệ và kiểu tình cảm
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 첫사랑 | cheot-sa-rang | Tình đầu |
2 | 짝사랑 | jjak-sa-rang | Yêu đơn phương |
3 | 연인 | yeo-nin | Người yêu |
4 | 친구 | chin-gu | Bạn bè |
5 | 남사친 | nam-sa-chin | Bạn thân khác giới nam |
6 | 여사친 | yeo-sa-chin | Bạn thân khác giới nữ |
7 | 우정 | u-jeong | Tình bạn |
8 | 사랑 | sa-rang | Tình yêu |
9 | 이성 친구 | i-seong chin-gu | Bạn khác giới |
10 | 썸 | sseom | Giai đoạn tìm hiểu (chưa yêu chính thức) |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 첫사랑 기억나? (Bạn còn nhớ tình đầu của mình không?)
- B: 응, 고등학교 때 짝사랑했던 사람이야. (Ừ, là người mình từng yêu đơn phương hồi cấp 3.)
Khám phá những từ ngữ gần gũi và sâu sắc qua chủ đề Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tình yêu & tình bạn, giúp bạn dễ dàng thể hiện cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng về hành động & biểu hiện của tình cảm
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 고백하다 | go-baek-ha-da | tỏ tình |
2 | 손을 잡다 | son-eul jap-da | nắm tay |
3 | 안아주다 | an-a-ju-da | ôm |
4 | 비밀을 나누다 | bi-mi-reul na-nu-da | chia sẻ bí mật |
5 | 도와주다 | do-wa-ju-da | giúp đỡ |
6 | 화해하다 | hwa-hae-ha-da | làm hòa |
7 | 약속을 지키다 | yak-sok-eul ji-ki-da | giữ lời hứa |
8 | 위로하다 | wi-ro-ha-da | an ủi, động viên |
9 | 같이 시간을 보내다 | gat-chi si-ga-neul bo-nae-da | dành thời gian cùng nhau |
10 | 서로를 이해하다 | seo-ro-reul i-hae-ha-da | hiểu nhau |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 너한테 고백할 게 있어. (Tôi có điều muốn tỏ tình với cậu.)
- B: 우리가 다시 화해할 수 있을까? (Liệu chúng ta có thể làm hoà lại không?)
- A: 언제나 네 약속을 지켜줘서 고마워. (Cảm ơn vì bạn luôn giữ lời hứa.)
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tình yêu & tình bạn giúp người học dễ dàng tiếp cận các sắc thái cảm xúc và cách biểu đạt thân mật trong các mối quan hệ. Cùng khám phá những cách xưng hô, câu nói cảm xúc quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Từ vựng về giao tiếp, biểu lộ cảm xúc và xưng hô đặc trưng
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 오빠 | oppa | anh (con gái gọi người nam lớn tuổi hơn) |
2 | 자기야 | jagiya | em yêu, anh yêu |
3 | 애칭 | ae-ching | biệt danh tình cảm |
4 | 보고 싶어 | bo-go si-peo | nhớ em/anh |
5 | 질투하다 | jil-tu-ha-da | ganh tị |
6 | 삐지다 | ppi-ji-da | dỗi, hờn dỗi |
7 | 고백하다 | go-baek-ha-da | thổ lộ tình cảm |
8 | 거절하다 | geo-jeol-ha-da | từ chối |
9 | 위로하다 | wi-ro-ha-da | an ủi |
10 | 내 마음 알아? | nae ma-eum a-ra? | anh/em có biết lòng tôi không? |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 보고 싶어, 자기야. — B: 나도 보고 싶어. (Anh nhớ em. — Em cũng nhớ anh.)
- 친구가 다른 친구랑만 놀아서 좀 질투했어. (Tớ ganh vì bạn thân chơi với người khác đấy.)
Khi học từ vựng, việc phân loại theo từng chủ đề giúp ghi nhớ dễ dàng hơn. Với chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tình yêu & tình bạn”, phần từ vựng về kỉ niệm và dịp đặc biệt sẽ mang đến những cụm từ thú vị, giàu cảm xúc, gắn liền với những khoảnh khắc khó quên.
4. Từ vựng về kỉ niệm, đồ vật & dịp đặc biệt trong tình yêu & tình bạn
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 백일 기념일 | baek-il gi-nyeom-il | Lễ kỉ niệm 100 ngày |
2 | 커플링 | keo-peul-ling | Nhẫn đôi |
3 | 사진 | sa-jin | Ảnh chụp |
4 | 편지 | pyeon-ji | Thư tay |
5 | 생일 | saeng-il | Sinh nhật |
6 | 기념 선물 | gi-nyeom seon-mul | Quà lưu niệm |
7 | 우정 팔찌 | u-jeong pal-jji | Vòng tay tình bạn |
8 | 데이트 | de-i-teu | Buổi hẹn hò |
9 | 커플 사진 | keo-peul sa-jin | Ảnh đôi |
10 | 우정 여행 | u-jeong yeo-haeng | Chuyến du lịch cùng bạn thân |
Ví dụ giao tiếp:
- 우리 백일 기념일에 뭐 할까? (Chúng mình sẽ làm gì vào lễ kỉ niệm 100 ngày nhỉ?)
- 이 편지는 네 생일 선물이야. (Lá thư này là quà sinh nhật cho cậu đó.)
Tổng kết
Trong bài viết này, bạn đã được tìm hiểu nhóm từ vựng tiếng Hàn thú vị liên quan đến những kỉ niệm và khoảnh khắc đặc biệt trong tình yêu và tình bạn. Những từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hiểu thêm về văn hóa giao tiếp của người Hàn.
Khám phá nhiều chủ đề thú vị khác tại Du học HanNam để học tiếng Hàn hiệu quả hơn mỗi ngày!
Gợi ý bài viết liên quan:
- Những Câu Thả Thính Bằng Tiếng Hàn Hay Nhất
- Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn hay và ý nghĩa
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cảm xúc & trạng thái