Tham khảo các chủ đề từ vựng ôn thi TOPIK II từ Trung tâm du học HanNam, được tổng hợp dựa trên tiêu chí đánh giá của Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc, giúp bạn nắm vững từ vựng theo các chủ đề cơ bản, chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOPIK sắp tới!
Chủ đề 1: Xã hội, chính trị
Số thứ tự |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
사회 |
Xã hội |
2 |
정치 |
Chính trị |
3 |
정부 |
Chính phủ |
4 |
대통령 |
Tổng thống |
5 |
국회 |
Quốc hội |
6 |
선거 |
Cuộc bầu cử |
7 |
선거운동 |
Vận động bầu cử |
8 |
정당 |
Đảng phái |
9 |
법률 |
Pháp luật |
10 |
법원 |
Tòa án |
11 |
정치인 |
Chính trị gia |
12 |
민주주의 |
Dân chủ |
13 |
독재 |
Chế độ độc tài |
14 |
자유 |
Tự do |
15 |
평등 |
Bình đẳng |
16 |
인권 |
Nhân quyền |
17 |
시민권 |
Quyền công dân |
18 |
복지 |
Phúc lợi |
19 |
경제 정책 |
Chính sách kinh tế |
20 |
사회 보장 |
An sinh xã hội |
21 |
국제 관계 |
Quan hệ quốc tế |
22 |
외교 |
Ngoại giao |
23 |
전쟁 |
Chiến tranh |
24 |
평화 |
Hòa bình |
25 |
유권자 |
Cử tri |
26 |
국민 |
Nhân dân |
27 |
국가 |
Quốc gia |
28 |
반정부 |
Phản đối chính phủ |
29 |
경제 성장 |
Tăng trưởng kinh tế |
30 |
사회 문제 |
Vấn đề xã hội |
31 |
실업률 |
Tỷ lệ thất nghiệp |
32 |
복지 국가 |
Quốc gia phúc lợi |
33 |
군사 정부 |
Chính phủ quân sự |
34 |
시민 사회 |
Xã hội dân sự |
35 |
대통령 선거 |
Cuộc bầu cử tổng thống |
36 |
정치적 자유 |
Tự do chính trị |
37 |
정부 정책 |
Chính sách chính phủ |
38 |
공공 서비스 |
Dịch vụ công cộng |
39 |
민족 |
Dân tộc |
40 |
정부 기관 |
Cơ quan chính phủ |
Chủ đề 2: Trung tâm khách hàng
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
고객센터 |
Trung tâm khách hàng |
2 |
상담 |
Tư vấn, cố vấn |
3 |
고객 |
Khách hàng |
4 |
서비스 |
Dịch vụ |
5 |
문제 |
Vấn đề, sự cố |
6 |
해결 |
Giải quyết |
7 |
문의 |
Hỏi, yêu cầu thông tin |
8 |
요청 |
Yêu cầu |
9 |
응답 |
Phản hồi, trả lời |
10 |
처리 |
Xử lý |
11 |
불만 |
Phàn nàn |
12 |
고객 만족 |
Sự hài lòng của khách hàng |
13 |
전화 상담 |
Tư vấn qua điện thoại |
14 |
이메일 상담 |
Tư vấn qua email |
15 |
라이브 채팅 |
Chat trực tuyến |
16 |
시간 |
Thời gian |
17 |
대기 |
Chờ đợi |
18 |
접수 |
Tiếp nhận, ghi nhận |
19 |
안내 |
Hướng dẫn |
20 |
문제 해결 |
Giải quyết vấn đề |
21 |
환불 |
Hoàn tiền |
22 |
교환 |
Đổi trả |
23 |
처리 중 |
Đang xử lý |
24 |
고객 정보 |
Thông tin khách hàng |
25 |
소리 |
Âm thanh, tiếng |
26 |
전화 연결 |
Kết nối điện thoại |
27 |
상담원 |
Nhân viên tư vấn |
28 |
대리 |
Người đại diện, người thay mặt |
29 |
고객 지원 |
Hỗ trợ khách hàng |
30 |
서비스 제공 |
Cung cấp dịch vụ |
31 |
서비스 품질 |
Chất lượng dịch vụ |
32 |
개선 |
Cải thiện |
33 |
문의 사항 |
Vấn đề cần hỏi |
34 |
해결 방법 |
Cách giải quyết |
35 |
복잡한 (복잡한) |
Phức tạp |
36 |
불편 (불편) |
Bất tiện, khó chịu |
37 |
시도 |
Thử nghiệm, cố gắng |
38 |
연락처 |
Thông tin liên lạc |
39 |
최우선 |
Ưu tiên hàng đầu |
40 |
응급 |
Khẩn cấp |
Chủ đề 3: Thư viện
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
도서관 |
Thư viện |
2 |
책 |
Sách |
3 |
독서 |
Đọc sách |
4 |
대출 |
Mượn sách |
5 |
반납 |
Trả sách |
6 |
열람 |
Xem, đọc (sách, tài liệu) |
7 |
자료 |
Tài liệu |
8 |
카탈로그 |
Danh mục sách, thư mục |
9 |
독서실 |
Phòng đọc |
10 |
이용 |
Sử dụng |
11 |
책장 |
Kệ sách |
12 |
구입 |
Mua (sách, tài liệu) |
13 |
예약 |
Đặt trước (sách, tài liệu) |
14 |
문헌 |
Văn kiện, tài liệu văn học |
15 |
관리자 |
Quản lý |
16 |
회원 |
Hội viên |
17 |
검색 |
Tìm kiếm |
18 |
컴퓨터 |
Máy tính |
19 |
인터넷 |
Internet |
20 |
온라인 |
Trực tuyến |
21 |
책 번호 |
Số sách |
22 |
학습 |
Học tập |
23 |
학술 |
Học thuật |
24 |
도서 |
Sách |
25 |
도서관 카드 |
Thẻ thư viện |
26 |
정리 |
Sắp xếp, tổ chức |
27 |
읽기 |
Việc đọc |
28 |
참고서 |
Sách tham khảo |
29 |
정기 간행물 |
Ấn phẩm định kỳ |
30 |
학위 논문 |
Luận văn học vị |
31 |
연구 |
Nghiên cứu |
32 |
도서 대출 |
Mượn sách |
33 |
도서 반납 |
Trả sách |
34 |
자료실 |
Phòng tài liệu |
35 |
공공 도서관 |
Thư viện công cộng |
36 |
학술지 |
Tạp chí học thuật |
37 |
교재 |
Sách giáo khoa |
38 |
전자 도서 |
Sách điện tử |
39 |
연체 |
Quá hạn (mượn sách) |
40 |
이용 규칙 |
Quy tắc sử dụng |
Chủ đề 4: Phát thanh truyền hình
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
방송 |
Phát thanh truyền hình |
2 |
텔레비전 |
Tivi |
3 |
라디오 |
Đài radio |
4 |
방송국 |
Đài phát thanh, đài truyền hình |
5 |
뉴스 |
Tin tức |
6 |
프로그램 |
Chương trình |
7 |
기자 |
Phóng viên |
8 |
보도 |
Phóng sự, bản tin |
9 |
출연 |
Xuất hiện (trong chương trình) |
10 |
방송인 |
Người làm trong ngành phát thanh truyền hình |
11 |
생방송 |
Phát sóng trực tiếp |
12 |
녹화 |
Ghi hình |
13 |
촬영 |
Quay phim |
14 |
예고 |
Dự báo (trong chương trình) |
15 |
방송 시간 |
Thời gian phát sóng |
16 |
채널 |
Kênh (truyền hình) |
17 |
인터뷰 |
Phỏng vấn |
18 |
진행자 |
Người dẫn chương trình |
19 |
시청자 |
Người xem |
20 |
광고 |
Quảng cáo |
21 |
방송 내용 |
Nội dung phát sóng |
22 |
TV 방송 |
Phát sóng truyền hình TV |
23 |
프로그램 시간 |
Thời gian chương trình |
24 |
시청률 |
Tỷ lệ người xem |
25 |
다큐멘터리 |
Phim tài liệu |
26 |
예능 |
Chương trình giải trí |
27 |
드라마 |
Phim truyền hình |
28 |
뉴스 앵커 |
Người dẫn chương trình tin tức |
29 |
방송 스튜디오 |
Studio phát sóng |
30 |
음성 |
Âm thanh |
31 |
영상 |
Hình ảnh, video |
32 |
방송 작가 |
Biên kịch chương trình truyền hình |
33 |
리포터 |
Phóng viên (truyền hình) |
34 |
시사 프로그램 |
Chương trình thời sự |
35 |
방송 일정 |
Lịch phát sóng |
36 |
방송사 |
Công ty phát thanh truyền hình |
37 |
촬영 장비 |
Thiết bị quay phim |
38 |
위성 방송 |
Phát sóng vệ tinh |
39 |
편집 |
Biên tập |
40 |
저작권 |
Bản quyền |
Chủ đề 5: Trung tâm sửa chữa
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
수리 |
Sửa chữa |
2 |
센터 |
Trung tâm |
3 |
고장 |
Hư hỏng |
4 |
수리비 |
Chi phí sửa chữa |
5 |
수리 공장 |
Xưởng sửa chữa |
6 |
수리 전문가 |
Chuyên gia sửa chữa |
7 |
부품 |
Linh kiện, phụ tùng |
8 |
교체 |
Thay thế |
9 |
점검 |
Kiểm tra |
10 |
수리 업체 |
Cơ sở sửa chữa |
11 |
기계 |
Máy móc |
12 |
전기 |
Điện, điện tử |
13 |
수리 요청 |
Yêu cầu sửa chữa |
14 |
고장 난 |
Bị hư hỏng |
15 |
수리 도구 |
Dụng cụ sửa chữa |
16 |
수리 기간 |
Thời gian sửa chữa |
17 |
고객 |
Khách hàng |
18 |
제품 |
Sản phẩm |
19 |
수리 과정 |
Quá trình sửa chữa |
20 |
안전 |
An toàn |
21 |
수리 서비스 |
Dịch vụ sửa chữa |
22 |
수리 신청 |
Đăng ký sửa chữa |
23 |
점검 결과 |
Kết quả kiểm tra |
24 |
고장 원인 |
Nguyên nhân hư hỏng |
25 |
수리 완료 |
Hoàn thành sửa chữa |
26 |
결함 |
Khuyết điểm, lỗi |
27 |
수정 |
Sửa chữa, điều chỉnh |
28 |
점검표 |
Phiếu kiểm tra |
29 |
서비스 센터 |
Trung tâm dịch vụ |
30 |
예방 점검 |
Kiểm tra phòng ngừa |
31 |
보증 |
Bảo hành |
32 |
수리 기록 |
Hồ sơ sửa chữa |
33 |
청소 |
Dọn dẹp, vệ sinh |
34 |
수리 완료 증명서 |
Giấy chứng nhận hoàn thành sửa chữa |
35 |
수리 후 테스트 |
Kiểm tra sau sửa chữa |
36 |
수리 전 |
Trước khi sửa chữa |
37 |
수리 후 |
Sau khi sửa chữa |
38 |
수리비용 |
Chi phí sửa chữa |
39 |
수리 지연 |
Sửa chữa bị trì hoãn |
40 |
수리 상태 |
Tình trạng sửa chữa |
Trung tâm du học HanNam hy vọng rằng, thông qua bài viết “Tổng hợp từ vựng ôn thi TOPIK II” này, các bạn sẽ có thêm kiến thức và vốn từ vựng phong phú, giúp nâng cao kết quả kỳ thi mà bạn mong muốn.
Không chỉ chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa và xã hội Hàn Quốc, trung tâm du học HanNam còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn cho du học sinh và lao động xuất khẩu. Nếu bạn cần tư vấn về khóa học Tiếng Hàn phù hợp hoặc lộ trình du học Hàn Quốc, đừng ngần ngại để lại thông tin, trung tâm du học HanNam sẽ giúp bạn tìm được khóa học thích hợp nhất ngay hôm nay!
🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.
📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.
👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!