Phó từ (부사) là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Hàn, đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một phó từ khác. Việc hiểu và sử dụng đúng các phó từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, Trung tâm du học HanNam xin chia sẻ một số phó từ thông dụng trong tiếng Hàn giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình.

Các Phó Từ Thông Dụng Trong Tiếng Hàn

Phó từ Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
매우 mae-u Rất, cực kỳ 이 영화는 매우 재밌어요. (Bộ phim này rất thú vị.)
너무 neo-mu Quá, rất (dùng trong giao tiếp thân mật) 저는 너무 피곤해요. (Tôi rất mệt.)
아주 a-ju Rất, cực kỳ (dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn) 아주 잘했어요. (Bạn làm rất tốt.)
조금 jo-geum Một chút, hơi 저는 조금 피곤해요. (Tôi hơi mệt.)
많이 ma-ni Nhiều 저는 많이 먹었어요. (Tôi đã ăn rất nhiều.)
천천히 cheon-cheon-hi Chậm rãi 천천히 걸어가세요. (Hãy đi bộ từ từ.)
빨리 ppalli Nhanh chóng 빨리 가세요. (Hãy đi nhanh lên.)
jal Tốt, giỏi 그는 노래를 잘 부릅니다. (Anh ấy hát rất hay.)
mot Không thể 저는 그 영화를 못 봤어요. (Tôi không thể xem bộ phim đó.)
아직 a-jik Vẫn, chưa 아직 끝나지 않았어요. (Vẫn chưa kết thúc.)
이미 i-mi Đã (chỉ hành động đã xảy ra) 저는 이미 밥을 먹었어요. (Tôi đã ăn cơm rồi.)
자주 ja-ju Thường xuyên 저는 자주 커피를 마셔요. (Tôi thường xuyên uống cà phê.)
간단히 gan-dan-hi Một cách đơn giản 간단히 말해 주세요. (Hãy nói một cách đơn giản.)
결코 gyeol-ko Tuyệt đối (thường dùng với phủ định) 저는 결코 그를 믿지 않아요. (Tôi tuyệt đối không tin anh ta.)
어떻게 eotteoke Như thế nào 이 문제를 어떻게 해결할까요? (Chúng ta sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?)
다시 da-si Lại, một lần nữa 저는 다시 시도할 거예요. (Tôi sẽ thử lại.)
가끔 ga-kkeum Thỉnh thoảng 가끔 영화를 봐요. (Thỉnh thoảng tôi xem phim.)
이제 i-je Bây giờ, hiện tại 이제 일어나야 해요. (Bây giờ tôi phải dậy.)
특히 teuk-hi Đặc biệt 저는 특히 한국 음식을 좋아해요. (Tôi đặc biệt thích đồ ăn Hàn Quốc.)
어쩌면 eo-jjeo-myeon Có thể, có lẽ 어쩌면 그가 올지도 몰라요. (Có lẽ anh ấy sẽ đến.)
Phó t Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
빨리 ppalli Nhanh chóng 빨리 가세요. (Hãy đi nhanh lên.)
천천히 cheon-cheon-hi Chậm rãi 천천히 걸어가세요. (Hãy đi bộ từ từ.)
똑같이 ttok-ga-chi Giống hệt, giống như 우리는 똑같이 행동했어요. (Chúng tôi đã hành động giống nhau.)
반드시 ban-deu-shi Nhất định, chắc chắn 반드시 시간을 지켜야 합니다. (Bạn nhất định phải giữ đúng thời gian.)
다시 da-si Lại, một lần nữa 다시 시도해 봐요. (Hãy thử lại lần nữa.)
결코 gyeol-ko Tuyệt đối, không bao giờ 결코 포기하지 않아요. (Tôi tuyệt đối không bỏ cuộc.)
조금 jo-geum Một chút 조금만 기다려 주세요. (Vui lòng đợi một chút.)
가끔 ga-kkeum Thỉnh thoảng 가끔 친구들과 영화를 봐요. (Thỉnh thoảng tôi xem phim với bạn bè.)
아마 a-ma Có lẽ, có thể 아마 내일 비가 올 거예요. (Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.)
이따가 it-da-ga Một lát nữa 이따가 다시 연락할게요. (Tôi sẽ liên lạc lại sau một lát.)
전혀 jeon-hyeo Hoàn toàn không 전혀 모르겠어요. (Tôi hoàn toàn không biết.)
자주 ja-ju Thường xuyên 자주 운동을 해요. (Tôi tập thể dục thường xuyên.)
그다지 geu-da-ji Không quá, không nhiều lắm (thường dùng với phủ định) 그다지 좋아하지 않아요. (Tôi không thích lắm.)
어쩌면 eo-jjeo-myeon Có thể, có lẽ 어쩌면 그가 올지도 몰라요. (Có lẽ anh ấy sẽ đến.)
일찍 il-jjik Sớm 저는 일찍 일어나요. (Tôi dậy sớm.)
늦게 neut-ge Muộn 늦게 도착했어요. (Tôi đến muộn.)
어느 정도 eon-eu jeong-do Một mức độ nào đó 어느 정도 이해했어요. (Tôi đã hiểu được một mức độ nào đó.)
계속 gye-sok Liên tục, tiếp tục 계속 공부하고 있어요. (Tôi đang tiếp tục học.)
대부분 dae-bu-bun Hầu hết 대부분의 사람들이 좋아해요. (Hầu hết mọi người đều thích.)
지금 ji-geum Bây giờ, hiện tại 지금 가고 있어요. (Tôi đang đi bây giờ.)
미리 mi-ri Trước, sớm 미리 준비하세요. (Hãy chuẩn bị trước.)
당장 dang-jang Ngay lập tức 당장 가야 해요. (Phải đi ngay lập tức.)
하필 ha-pil Cứ nhất định, phải thế 하필 이때 전화가 왔어요. (Cứ đúng lúc này thì có điện thoại gọi.)
급히 geup-hi Vội vã, khẩn cấp 급히 나가야 해요. (Tôi phải đi vội.)
특히 teuk-hi Đặc biệt 저는 특히 한국 음식을 좋아해요. (Tôi đặc biệt thích món ăn Hàn Quốc.)
당연히 dang-yeon-hi Dĩ nhiên, đương nhiên 당연히 승리할 거예요. (Chúng ta đương nhiên sẽ thắng.)
비록 bi-rok Mặc dù, dù sao 비록 어려워도 시도할 거예요. (Mặc dù khó, nhưng tôi sẽ thử.)
한참 han-cham Một lúc lâu 한참 기다렸어요. (Tôi đã chờ lâu lắm.)
마침 ma-chim Đúng lúc, vừa đúng lúc 마침 그가 왔어요. (Anh ấy đến đúng lúc.)
훨씬 hwal-ssin Hơn nhiều, vượt trội 이 책은 훨씬 재미있어요. (Cuốn sách này thú vị hơn nhiều.)
Phó t Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
완전히 wan-jeon-hi Hoàn toàn 그 일은 완전히 끝났어요. (Công việc đó hoàn toàn kết thúc.)
어쩌면 eo-jjeo-myeon Có thể, có lẽ 어쩌면 그가 올 수도 있어요. (Có thể anh ấy sẽ đến.)
빨리 ppalli Nhanh chóng 빨리 가세요. (Hãy đi nhanh lên.)
부쩍 bu-jjeok Đột nhiên, nhanh chóng 최근에 그는 부쩍 키가 자랐어요. (Gần đây cậu ấy lớn nhanh hơn.)
이제 i-je Bây giờ, hiện tại 이제 일이 끝났어요. (Bây giờ công việc đã xong.)
전혀 jeon-hyeo Hoàn toàn không 전혀 기억이 나지 않아요. (Tôi hoàn toàn không nhớ.)
결코 gyeol-ko Tuyệt đối, không bao giờ 결코 포기하지 않을 거예요. (Tôi tuyệt đối sẽ không bỏ cuộc.)
다소 da-so Một chút, hơi 다소 어려운 문제였어요. (Đó là một vấn đề hơi khó.)
오히려 o-hi-ryeo Ngược lại, thay vào đó 오히려 그는 그 일을 잘 했어요. (Ngược lại, anh ấy đã làm tốt công việc đó.)
당장 dang-jang Ngay lập tức 당장 일어나세요! (Hãy đứng dậy ngay lập tức!)
절대로 jeol-dae-ro Tuyệt đối, không bao giờ 절대로 그를 믿지 마세요. (Tuyệt đối đừng tin anh ấy.)
시끄럽게 sik-keu-reop-ge Một cách ồn ào 그는 시끄럽게 웃었어요. (Anh ấy cười một cách ồn ào.)
점점 jeom-jeom Càng ngày càng 날씨가 점점 추워져요. (Thời tiết ngày càng lạnh hơn.)
neul Luôn luôn 그는 늘 좋은 사람이에요. (Anh ấy luôn là người tốt.)
자꾸 ja-kku Lặp đi lặp lại, liên tục 자꾸 전화가 와요. (Điện thoại cứ gọi liên tục.)
조금 jo-geum Một chút, hơi 조금만 기다려 주세요. (Vui lòng đợi một chút.)
대부분 dae-bu-bun Hầu hết 대부분 사람들이 좋아해요. (Hầu hết mọi người đều thích.)
점차 jeom-cha Dần dần 점차 그를 좋아하게 되었어요. (Dần dần tôi đã bắt đầu thích anh ấy.)
약간 yak-gan Một chút, hơi 약간 아파요. (Tôi hơi đau.)
got Sớm, ngay lập tức 곧 도착할 거예요. (Chúng tôi sẽ đến ngay lập tức.)
나중에 na-jung-e Sau này, sau đó 나중에 다시 만나요. (Chúng ta gặp lại sau này.)
항상 hang-sang Luôn luôn 그는 항상 친절해요. (Anh ấy luôn luôn tốt bụng.)
결국 gyeol-guk Cuối cùng, rốt cuộc 결국 우리는 성공했어요. (Cuối cùng chúng tôi đã thành công.)
최근 choe-geun Gần đây 최근에 뭐 했어요? (Gần đây bạn đã làm gì?)
자주 ja-ju Thường xuyên 자주 운동을 해요. (Tôi tập thể dục thường xuyên.)
그때 geu-ttae Khi đó, lúc đó 그때 우리는 같이 있었어요. (Khi đó chúng tôi đã ở cùng nhau.)
비록 bi-rok Mặc dù, dù sao 비록 힘들지만 해야 해요. (Dù khó khăn nhưng tôi phải làm.)

Lợi Ích Khi Nắm Vững Các Phó Từ Trong Tiếng Hàn

Việc sử dụng các phó từ đúng cách sẽ giúp bạn:

  1. Giao Tiếp Tốt Hơn: Các phó từ giúp câu nói của bạn trở nên sinh động và rõ ràng hơn.
  2. Hiểu Được Các Sắc Thái Ngữ Nghĩa: Việc hiểu và sử dụng các phó từ trong tiếng Hàn giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh của câu, từ đó dễ dàng hơn trong việc giải thích và diễn đạt cảm xúc.
  3. Tăng Cường Kỹ Năng Nghe: Khi học tiếng Hàn, việc nhận diện phó từ giúp bạn hiểu rõ hơn trong giao tiếp, đặc biệt khi nghe người bản xứ nói.

Trung Tâm Du Học HanNam Hỗ Trợ Học Tiếng Hàn Chuyên Sâu

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm du học uy tín để học tiếng Hàn Quốc và nâng cao kỹ năng ngữ pháp, Trung tâm du học HanNam là lựa chọn lý tưởng. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chương trình học chuyên sâu, HanNam cam kết mang đến cho bạn nền tảng ngôn ngữ vững chắc để thành công trong kỳ thi TOPIK và giao tiếp thành thạo bằng tiếng Hàn.

Đừng Ngần Ngại Liên Hệ Với HanNam

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học tiếng Hàn. Đến với HanNam, bạn sẽ được học trong môi trường thân thiện, năng động và được cung cấp những tài liệu học tập chất lượng.

Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết về các phó từ trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Để học tiếng Hàn một cách bài bản và hiệu quả, hãy đến ngay Trung tâm du học HanNam. Chúng tôi sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập và du học của mình.

Lớp học tại Hannam

 


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục