Lương – thưởng – thuế là những yếu tố then chốt trong môi trường làm việc tại Hàn Quốc. Dù bạn là du học sinh, người đang chuẩn bị đi làm hay đã đi làm tại Hàn, hiểu rõ các thuật ngữ liên quan trong lĩnh vực này là cực kỳ quan trọng. Trong bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng về lương – thưởng – thuế”, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá những từ vựng thiết yếu giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin tài chính cá nhân, tự tin khi giao tiếp trong công việc. Nếu bạn đang theo học tại Du học Hannam, nội dung này sẽ đặc biệt hữu ích để chuẩn bị cho hành trình học tập và làm việc tại Hàn Quốc!
1. Các loại lương và thành phần lương
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 기본급 | gi-bon-geup | Lương cơ bản |
2 | 시간외수당 | si-gan-oe-su-dang | Phụ cấp làm thêm giờ |
3 | 야근수당 | ya-geun-su-dang | Phụ cấp trực đêm |
4 | 식대 | sik-dae | Tiền ăn |
5 | 교통비 | gyo-tong-bi | Chi phí đi lại |
6 | 총급여 | chong-geu-yeo | Tổng thu nhập |
7 | 공제 | gong-je | Khoản khấu trừ |
8 | 실수령액 | sil-su-ryeong-aek | Số tiền thực lĩnh |
9 | 성과급 | seong-gwa-geup | Thưởng theo hiệu suất |
10 | 연봉 | yeon-bong | Lương năm |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 기본급은 얼마인가요? (Lương cơ bản là bao nhiêu vậy?)
- B: 야근수당은 따로 지급됩니다. (Phụ cấp trực đêm sẽ được trả riêng.)
Khám phá loạt từ vựng hữu ích trong chuyên mục “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng về lương – thưởng – thuế”, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, nhất là khi thảo luận các vấn đề về thu nhập và chế độ đãi ngộ.
Các loại thưởng, trợ cấp và phúc lợi
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 상여금 | sang-yeo-geum | Tiền thưởng |
2 | 성과급 | seong-gwa-geup | Tiền thưởng theo hiệu quả công việc |
3 | 보너스 | bo-neo-seu | Tiền thưởng (bonus) |
4 | 복리후생 | bok-ri-hu-saeng | Phúc lợi nhân viên |
5 | 식대 | sik-dae | Phụ cấp bữa ăn |
6 | 교통비 | gyo-tong-bi | Phụ cấp đi lại |
7 | 명절 보너스 | myeong-jeol bo-neo-seu | Thưởng dịp lễ/tết |
8 | 특별 수당 | teuk-byeol su-dang | Trợ cấp đặc biệt |
9 | 출장비 | chul-jang-bi | Chi phí công tác |
10 | 자녀 학자금 | ja-nyeo hak-ja-geum | Trợ cấp học phí cho con |
Ví dụ giao tiếp:
1. 이번 달에는 성과급이 지급된다고 했어요. → Tháng này nghe nói sẽ được phát thưởng theo hiệu quả.
2. 명절 보너스가 언제 들어오는지 아세요? → Bạn có biết khi nào được nhận thưởng Tết không?
Bên cạnh các từ vựng giao tiếp hàng ngày, người học cũng nên tìm hiểu “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng về lương – thưởng – thuế” để dễ dàng hiểu và xử lý các tình huống trong công việc tại môi trường doanh nghiệp Hàn Quốc.
Từ vựng về thuế liên quan đến lương
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 소득세 | so-deuk-se | Thuế thu nhập cá nhân |
2 | 원천징수 | won-cheon-jing-su | Khấu trừ tại nguồn |
3 | 세금 공제 | se-geum gong-je | Khấu trừ thuế |
4 | 세무조사 | se-mu-jo-sa | Kiểm tra thuế |
5 | 연말정산 | yeon-mal-jeong-san | Quyết toán cuối năm (thuế) |
6 | 납세자 | nap-se-ja | Người nộp thuế |
7 | 세금 신고 | se-geum sin-go | Khai báo thuế |
8 | 공제 항목 | gong-je hang-mok | Khoản mục khấu trừ |
Ví dụ giao tiếp:
- 이번 달 소득세는 얼마인가요? – Thuế thu nhập tháng này là bao nhiêu vậy?
- 연말정산 서류는 어디에 제출하나요? – Giấy tờ quyết toán thuế cuối năm nộp ở đâu vậy?
Dưới đây là phần chuyển đoạn và nhóm từ vựng số 4 được trình bày đúng yêu cầu:
Việc nắm vững các thuật ngữ thuộc chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng về lương – thưởng – thuế” không chỉ giúp bạn hiểu rõ quyền lợi lao động mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở Hàn Quốc. Cùng tìm hiểu nhóm từ cuối cùng dưới đây:
4. Thuật ngữ về bảng lương, thanh toán và giấy tờ liên quan
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 급여명세서 | geub-yeo myeong-sae-seo | Bảng lương |
2 | 지급일 | ji-geub-il | Ngày chi trả |
3 | 급여지급 | geub-yeo ji-geub | Chi trả lương |
4 | 급여관리 | geub-yeo gwan-li | Quản lý lương |
5 | 지급명세서 | ji-geub myeong-sae-seo | Chứng từ chi trả |
Ví dụ:
- 이번 달 급여명세서를 받으셨나요? – Bạn đã nhận bảng lương tháng này chưa?
- 급여지급은 매달 25일입니다. – Việc chi trả lương diễn ra vào ngày 25 hằng tháng.
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã được làm quen với các nhóm từ vựng quan trọng trong chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Từ vựng về lương – thưởng – thuế”, từ các loại lương, thưởng cho đến thuế và chứng từ liên quan. Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức hơn nữa, hãy tiếp tục học tại Du học HanNam – nơi cung cấp chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng và thực tế.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết sau để bổ sung kiến thức:
📌 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Ngân hàng & tài chính
📌 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nghề nghiệp
📌 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Công Sở
Chúc bạn học tốt và chinh phục tiếng Hàn thật hiệu quả!