Khi làm việc trong môi trường quán café hay nhà hàng, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả và làm việc chuyên nghiệp. Bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Dọn dẹp & vệ sinh trong quán” sẽ giúp bạn nắm vững những từ ngữ quen thuộc, dễ bắt gặp trong quá trình làm việc tại các quán ăn hoặc tiệm cà phê ở Hàn Quốc. Đây cũng là tài liệu hữu ích cho các bạn đang chuẩn bị sang Hàn học tập và làm thêm, đặc biệt là sinh viên của Du học Hannam.
Dụng cụ dọn dẹp chuyên dụng trong quán
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 빗자루 | bit-ja-ru | Chổi |
2 | 걸레 | geol-le | Giẻ lau |
3 | 청소기 | cheong-so-gi | Máy hút bụi |
4 | 바닥 솔 | ba-dak sol | Bàn chải cọ sàn |
5 | 커피 찌꺼기통 | keo-pi jji-kkeo-gi-tong | Dụng cụ đổ bã cà phê |
Ví dụ giao tiếp:
- 빗자루 어디에 있어요? – Chổi ở đâu vậy?
- 커피 찌꺼기통을 비워 주세요. – Vui lòng đổ hết bã cà phê.
Khi làm việc trong môi trường quán, việc sử dụng từ vựng chính xác giúp giao tiếp hiệu quả và đúng chuyên môn. Cùng tìm hiểu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Dọn dẹp & vệ sinh trong quán để dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế hàng ngày.
Chất tẩy rửa & hóa phẩm dùng trong quán
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 세정제 | se-jeong-je | chất tẩy rửa |
2 | 유리세정제 | yu-ri-se-jeong-je | dung dịch lau kính |
3 | 소독제 | so-dok-je | chất khử trùng |
4 | 항균 비누 | hang-gyun bi-nu | xà phòng diệt khuẩn |
5 | 커피머신 세정제 | keo-pi-meo-sin se-jeong-je | bột/vien vệ sinh máy pha cà phê |
6 | 탈취제 | tal-chwi-je | chất khử mùi |
Ví dụ giao tiếp:
- 유리세정제 어디에 있어요? – Dung dịch lau kính ở đâu vậy?
- 커피머신 세정제를 매일 사용해야 해요. – Phải dùng chất vệ sinh máy pha cà phê hằng ngày nhé.
Dù là quán café nhỏ hay nhà hàng lớn, việc duy trì môi trường sạch sẽ luôn đòi hỏi sự cẩn thận và chuyên nghiệp. Với chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Dọn dẹp & vệ sinh trong quán”, cùng tìm hiểu nhóm từ về các công việc và thao tác vệ sinh đặc thù được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực này.
Nhóm 3: Các công việc và thao tác vệ sinh đặc thù
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 테이블 치우기 | te-i-beul chi-u-gi | Dọn bàn |
2 | 커피머신 청소하기 | keo-pi-meo-sin cheong-so-ha-gi | Làm sạch máy pha cà phê |
3 | 쓰레기 분리수거 | sseu-re-gi bun-ri-su-geo | Phân loại rác thải |
4 | 화장실 소독 | hwa-jang-sil so-dok | Khử trùng nhà vệ sinh |
5 | 에어컨 필터 청소 | e-eo-keon pil-teo cheong-so | Vệ sinh bộ lọc điều hòa |
6 | 기름 트랩 점검 | gi-reum teu-raep jeom-geom | Kiểm tra bẫy dầu mỡ |
A: 커피머신 청소했어요? (Bạn đã vệ sinh máy pha cà phê chưa?)
B: 네, 방금 했어요. (Rồi, mình vừa làm xong.)
A: 쓰레기 분리수거 잊지 마세요. (Đừng quên phân loại rác nhé.)
Để vận hành một quán hiệu quả, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Dọn dẹp & vệ sinh trong quán là điều không thể thiếu. Từ các thiết bị chuyên dụng đến khu vực cần vệ sinh đặc biệt, hãy cùng khám phá nhóm từ vựng tiếp theo.
Khu vực, đối tượng cần vệ sinh đặc biệt trong quán
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 커피 머신 | keo-pi meo-sin | máy pha cà phê |
2 | 바 바닥 | ba ba-dak | quầy bar |
3 | 얼음통 | eol-eum-tong | thùng đựng đá |
4 | 로스팅 필터 | ro-seu-ting pil-teo | bộ lọc máy rang |
5 | 메뉴판 | me-nyu-pan | bảng menu |
6 | 테이블 장식 | te-i-beul jang-sik | dụng cụ trang trí bàn |
Ví dụ giao tiếp:
– 메서지는 커피 머신을 매일 청소해 주세요.
(Meo-seo-ji-neun keo-pi meo-sin-eul mae-il cheong-so-hae ju-se-yo.)
→ Vui lòng làm sạch máy pha cà phê mỗi ngày.
– 얼음통 위생 상태 확인하셨나요?
(Eol-eum-tong wi-saeng sang-tae hwak-in-ha-syeoss-na-yo?)
→ Bạn đã kiểm tra vệ sinh của thùng đá chưa?
Tổng kết:
Trong bài học hôm nay, bạn đã làm quen với nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Dọn dẹp & vệ sinh trong quán, đặc biệt nhấn mạnh đến những khu vực và vật dụng cần làm sạch định kỳ. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị và thực tiễn khác cùng Du học HanNam để củng cố hành trang ngôn ngữ Hàn Quốc của bạn!
👉 Tham khảo thêm các bài viết liên quan:
– 🔗 [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà cửa, phòng & đồ đạc](https://duhochannam.edu.vn/hoc-tieng-han/tu-vung-tieng-han-theo-chu-de-nha-cua-phong-do-dac.html)
– 🔗 [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Sinh hoạt hàng ngày](https://duhochannam.edu.vn/hoc-tieng-han/tu-vung-tieng-han-theo-chu-de-sinh-hoat-hang-ngay.html)
– 🔗 [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thực phẩm & ăn uống](https://duhochannam.edu.vn/hoc-tieng-han/tu-vung-tieng-han-theo-chu-de-thuc-pham-an-uong.html)