Khi sống và làm việc tại Hàn Quốc, hiểu rõ bảng phân ca và bảng lương là điều vô cùng cần thiết, đặc biệt đối với du học sinh, thực tập sinh hay người lao động nước ngoài. Bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách đọc bảng phân ca – bảng lương” sẽ cung cấp những thuật ngữ phổ biến và hữu ích giúp bạn dễ dàng nắm bắt nội dung trong bảng phân ca và bảng lương. Với những ai đang chuẩn bị hành trang đến Hàn Quốc hoặc đang theo học tại các trường như Du học Hannam, ghi nhớ các từ vựng theo chủ đề này sẽ giúp ích rất nhiều trong sinh hoạt và công việc hàng ngày.
1. Từ vựng về ca làm việc và lịch trình ca
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 근무 시간 | geun-mu si-gan | Giờ làm việc |
2 | 교대 근무 | gyo-dae geun-mu | Làm việc theo ca |
3 | 주간 근무 | ju-gan geun-mu | Ca ngày |
4 | 야간 근무 | ya-gan geun-mu | Ca đêm |
5 | 심야 근무 | sim-ya geun-mu | Ca khuya |
6 | 오전 근무 | o-jeon geun-mu | Ca sáng |
7 | 오후 근무 | o-hu geun-mu | Ca chiều |
8 | 휴무 | hyu-mu | Ngày nghỉ |
9 | 출근 | chul-geun | Đi làm |
10 | 퇴근 | toe-geun | Tan ca |
11 | 교대 시간 | gyo-dae si-gan | Thời gian chuyển ca |
12 | 스케줄 | seu-ke-jul | Lịch làm việc |
13 | 달력 | dal-ryeok | Lịch |
14 | 성수기 | seong-su-gi | Mùa cao điểm |
15 | 비수기 | bi-su-gi | Mùa thấp điểm |
16 | 시간표 | si-gan-pyo | Thời gian biểu |
17 | 임시 스케줄 | im-si seu-ke-jul | Lịch làm tạm thời |
18 | 정규 스케줄 | jeong-gyu seu-ke-jul | Lịch làm chính thức |
19 | 일간표 | il-gan-pyo | Bảng làm việc theo ngày |
20 | 주간표 | ju-gan-pyo | Bảng làm việc theo tuần |
21 | 근무표 | geun-mu-pyo | Bảng phân ca |
22 | 하루 근무 시간 | ha-ru geun-mu si-gan | Thời gian làm việc trong ngày |
23 | 출근 시간 | chul-geun si-gan | Giờ vào ca |
24 | 퇴근 시간 | toe-geun si-gan | Giờ tan ca |
25 | 교체 | gyo-che | Thay ca |
26 | 기호 | gi-ho | Ký hiệu |
27 | 참고 사항 | cham-go sa-hang | Ghi chú |
28 | 당직 | dang-jik | Trực ca |
29 | 연속 근무 | yeon-sok geun-mu | Làm liên tục |
30 | 휴게 시간 | hyu-gye si-gan | Giờ nghỉ giữa ca |
Ví dụ giao tiếp:
- 오늘 교대 근무예요? – Hôm nay bạn làm ca thay à?
- 제 근무 시간은 오전 9시부터 오후 6시까지예요. – Giờ làm của tôi là từ 9 giờ sáng đến 6 giờ tối.
Hiểu rõ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách đọc bảng phân ca – bảng lương sẽ giúp bạn làm quen nhanh hơn với môi trường công sở tại Hàn Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực lao động, sản xuất hoặc nhà hàng.
Từ vựng về các loại tiền lương, phụ cấp và khấu trừ
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 급여 | geub-yeo | Lương |
2 | 월급 | wol-geub | Lương tháng |
3 | 시급 | si-geub | Lương theo giờ |
4 | 일급 | il-geub | Lương theo ngày |
5 | 연봉 | yeon-bong | Lương năm |
6 | 초과근무수당 | cho-gwa-geun-mu-su-dang | Phụ cấp làm thêm giờ |
7 | 야근수당 | ya-geun-su-dang | Phụ cấp làm ca đêm |
8 | 주말수당 | ju-mal-su-dang | Phụ cấp làm cuối tuần |
9 | 명절수당 | myeong-jeol-su-dang | Thưởng lễ, tết |
10 | 보너스 | bo-neo-seu | Tiền thưởng |
11 | 상여금 | sang-yeo-geum | Tiền thưởng thêm |
12 | 성과급 | seong-gwa-geub | Thưởng năng suất |
13 | 식대 | sik-dae | Phụ cấp ăn uống |
14 | 교통비 | gyo-tong-bi | Phí đi lại |
15 | 숙식제공 | suk-sik-je-gong | Cung cấp ăn ở |
16 | 4대 보험 | sa-dae bo-heom | 4 loại bảo hiểm bắt buộc |
17 | 국민연금 | guk-min-yeon-geum | Bảo hiểm hưu trí |
18 | 건강보험 | geon-gang-bo-heom | Bảo hiểm y tế |
19 | 고용보험 | go-yong-bo-heom | Bảo hiểm thất nghiệp |
20 | 산재보험 | san-jae-bo-heom | Bảo hiểm tai nạn lao động |
21 | 세금 | se-geum | Thuế |
22 | 소득세 | so-deuk-se | Thuế thu nhập |
23 | 공제 | gong-je | Khấu trừ |
24 | 지급액 | ji-geub-aek | Số tiền chi trả |
25 | 실수령액 | sil-su-ryeong-aek | Tiền thực nhận |
Ví dụ hội thoại:
– 이번 달 실수령액은 얼마예요? (Tháng này tiền thực nhận là bao nhiêu?)
– 야근수당이 포함되어 있나요? (Có bao gồm phụ cấp làm đêm không?)
Khi làm việc trong môi trường công sở hoặc nhà máy tại Hàn Quốc, việc hiểu rõ các ký hiệu và trạng thái trên bảng phân ca – bảng lương là rất quan trọng. Cùng khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách đọc bảng phân ca – bảng lương để nắm bắt rõ hơn trạng thái làm việc hàng ngày.
Từ vựng về trạng thái, chấm công, ghi chú trên bảng phân ca/lương
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 결근 | gyeol-geun | Vắng mặt, nghỉ không phép |
2 | 지각 | ji-gak | Đi trễ |
3 | 조퇴 | jo-toe | Về sớm |
4 | 출근 | chul-geun | Đi làm |
5 | 퇴근 | toe-geun | Tan làm |
6 | 휴가 | hyu-ga | Nghỉ phép |
7 | 병가 | byeong-ga | Nghỉ ốm |
8 | 외출 | oe-chul | Ra ngoài (trong giờ làm) |
9 | 근태 | geun-tae | Tình trạng đi làm (chuyên dùng trong bảng công ca) |
10 | 비고 | bi-go | Ghi chú |
11 | 무단결근 | mu-dan-gyeol-geun | Nghỉ không lý do |
12 | 정상출근 | jeong-sang-chul-geun | Đi làm đúng giờ |
13 | 지각 처리 | ji-gak cheo-ri | Xử lý đi trễ |
14 | 출석 | chul-seok | Có mặt, tham dự |
15 | 결석 | gyeol-seok | Vắng mặt (dùng chung chung) |
Ví dụ:
- 오늘은 지각 처리 되었어요. (Hôm nay tôi bị tính là đi trễ.)
- 휴가는 비고란에 표시해 주세요. (Vui lòng ghi ngày nghỉ phép vào mục ghi chú.)
Nếu bạn đang học tiếng Hàn để chuẩn bị làm việc hoặc du học, việc nắm chắc Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách đọc bảng phân ca – bảng lương sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường lao động tại Hàn Quốc, cũng như giao tiếp chính xác trong công việc hàng ngày.
Thuật ngữ đặc biệt trong bảng phân ca – bảng lương Hàn Quốc
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 교대근무 | gyodae geunmu | làm việc theo ca |
2 | 야간근무 | yagan geunmu | làm ca đêm |
3 | 주간근무 | jugan geunmu | làm ca ngày |
4 | 교대시간 | gyodae sigan | giờ thay ca |
5 | 인수인계 | insu in-gye | bàn giao công việc |
6 | 초과근무 | chogwa geunmu | làm thêm giờ |
7 | 전자출근부 | jeonja chulgeunbu | hệ thống chấm công điện tử |
8 | 교대조 | gyodae jo | nhóm làm theo ca |
9 | 후임 | huim | người làm ca sau |
10 | 선임 | seonim | người làm ca trước |
11 | 야간수당 | yagan sudang | phụ cấp ca đêm |
12 | 인계사항 | ingye sahang | nội dung bàn giao |
13 | 출근체크 | chulgeun chekeu | kiểm tra giờ làm việc |
14 | 퇴근체크 | toegeun chekeu | kiểm tra giờ tan ca |
15 | 교대표 | gyodae pyo | bảng phân ca |
Ví dụ giao tiếp:
- 오늘 야간근무는 누가 하나요? – Hôm nay ai làm ca đêm vậy?
- 교대시간 전에 인수인계를 해 주세요. – Hãy bàn giao công việc trước giờ thay ca nhé.
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã học được những thuật ngữ quan trọng trong chủ đề Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách đọc bảng phân ca – bảng lương, giúp bạn hiểu rõ hơn khi đọc các bảng ca làm và bảng lương tại nơi làm việc ở Hàn Quốc.
Đừng quên khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác tại Du học Hannam để trau dồi vốn từ vựng phong phú hơn mỗi ngày!
Một số bài viết gợi ý bạn nên xem tiếp:
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Công Sở
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nghề nghiệp
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Ngân hàng & tài chính