
Trong môi trường làm việc tại Hàn Quốc, đặc biệt là với các bạn du học sinh hoặc người đi làm thêm, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến đặt lịch, ca làm việc và thời gian làm việc là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tránh những hiểu lầm không đáng có. Bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt lịch – ca làm – thời gian làm việc” sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng cần thiết trong các tình huống thực tế như xin đổi ca, điều chỉnh giờ làm, chấm công, hay hiểu các quy định về giờ giấc trong doanh nghiệp Hàn Quốc. Nếu bạn đang chuẩn bị cho công việc tại Hàn hay đang trong quá trình thích nghi với môi trường làm việc mới, đặc biệt là các bạn đến từ chương trình Du học Hannam, đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Hàn theo đúng chủ đề thiết thực.
1. Từ vựng đặt lịch làm việc & đổi ca
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 근무 일정 | geunmu iljeong | Lịch làm việc |
2 | 스케줄 조정 | seukejul jojjeong | Điều chỉnh lịch |
3 | 일정 변경 | iljeong byeongyeong | Thay đổi lịch trình |
4 | 교대 신청 | gyodae sincheong | Yêu cầu đổi ca |
5 | 근무표 | geunmupyo | Bảng phân ca |
6 | 스케줄 확인 | seukejul hwagin | Xác nhận lịch làm |
7 | 근무 요청 | geunmu yocheong | Yêu cầu làm việc |
8 | 근무 교환 | geunmu gyohwan | Trao đổi ca làm |
9 | 근무 취소 | geunmu chwiso | Hủy ca làm |
10 | 근무 변경 요청 | geunmu byeongyeong yocheong | Yêu cầu thay đổi ca |
11 | 휴무 신청 | hyumu sincheong | Xin nghỉ phép |
12 | 부재 알림 | bujae allim | Thông báo vắng mặt |
13 | 스케줄 입력 | seukejul ibnyeok | Nhập lịch làm |
14 | 시간 조정 | sigan jojjeong | Điều chỉnh thời gian |
15 | 교대 가능 여부 | gyodae ganeung yeobu | Khả năng đổi ca làm việc |
16 | 급한 스케줄 | geupan seukejul | Lịch gấp |
17 | 근무 스케줄 등록 | geunmu seukejul deungnok | Đăng ký lịch làm |
18 | 근무일 지정 | geunmuil jijeong | Chỉ định ngày làm |
19 | 대타 요청 | daeta yocheong | Yêu cầu làm hộ |
20 | 근무 시간 조율 | geunmu sigan joyul | Điều hòa thời gian làm việc |
21 | 출근 가능 여부 | chulgeun ganeung yeobu | Khả năng đi làm |
22 | 근무 요청서 | geunmu yocheongseo | Đơn yêu cầu làm việc |
23 | 근무 조정 | geunmu jojjeong | Điều chỉnh ca làm việc |
24 | 스케줄 변경 | seukejul byeongyeong | Thay đổi lịch làm |
25 | 근무 승인 | geunmu seungin | Phê duyệt ca làm |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 내일 근무 일정 변경 가능해요?
B: 네, 스케줄 조정 신청해 주세요.
→ A: Ngày mai có thể thay đổi lịch làm không?
B: Vâng, bạn hãy gửi đơn điều chỉnh lịch nhé. - A: 이번 주에 근무 교환할 사람 있어요?
B: 아직 없어요. 제가 확인해볼게요.
→ A: Tuần này có ai đổi ca không?
B: Chưa có. Tôi sẽ kiểm tra thử.
Khám phá các thuật ngữ thiết yếu trong chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt lịch – ca làm – thời gian làm việc” giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường công việc tiếng Hàn, đặc biệt khi nói về ca làm đặc biệt và phân chia thời gian làm.
Nhóm 2: Từ vựng các loại ca & ca làm đặc biệt
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 주간근무 | chugan geunmu | Ca ban ngày |
2 | 야간근무 | yagan geunmu | Ca đêm |
3 | 오전근무 | ojeon geunmu | Ca sáng |
4 | 오후근무 | ohu geunmu | Ca chiều |
5 | 심야근무 | simya geunmu | Ca khuya |
6 | 분할근무 | bunhal geunmu | Ca gãy (làm chia thời gian) |
7 | 교대근무 | gyodae geunmu | Ca luân phiên |
8 | 조출근무 | jochul geunmu | Ca sớm (vượt giờ hành chính) |
9 | 잔업 | jan-eop | Làm thêm giờ |
10 | 특근 | teukgeun | Ca đặc biệt |
11 | 추가근무 | chuga geunmu | Ca tăng cường |
12 | 비상근무 | bisang geunmu | Ca trực khẩn cấp |
13 | 주말근무 | jumal geunmu | Làm việc cuối tuần |
14 | 휴일근무 | hyuil geunmu | Làm việc ngày lễ |
15 | 연장근무 | yeonjang geunmu | Làm việc kéo dài |
16 | 탄력근무제 | tanryeok geunmuje | Chế độ làm việc linh hoạt |
17 | 자율출퇴근제 | jaryul chultoegeunje | Chế độ tự chọn giờ làm |
18 | 재택근무 | jaetaek geunmu | Làm việc từ xa |
19 | 현장근무 | hyeonjang geunmu | Làm việc tại hiện trường |
20 | 원격근무 | wongyeok geunmu | Làm việc từ xa (remote) |
21 | 유연근무제 | yuyeon geunmuje | Hệ thống làm việc linh hoạt |
22 | 단시간근무 | dansigan geunmu | Ca bán thời gian |
23 | 풀타임근무 | pultaim geunmu | Ca toàn thời gian |
24 | 파트타임근무 | pateutaim geunmu | Làm bán thời gian |
25 | 교통근무 | gyotong geunmu | Ca vận hành giao thông |
26 | 야외근무 | yawoae geunmu | Làm việc ngoài trời |
27 | 중간근무 | junggan geunmu | Ca giữa ngày |
28 | 유동근무 | yudong geunmu | Ca thay đổi linh hoạt |
29 | 야근 | yageun | Làm ca đêm |
30 | 오버타임 | obeotaim | Quá giờ |
31 | 당직근무 | dangjik geunmu | Ca trực |
32 | 휴게시간 | hyuge sigan | Giờ nghỉ giữa ca |
33 | 자정근무 | jajeong geunmu | Ca nửa đêm |
34 | 승무근무 | seungmu geunmu | Ca phục vụ (tàu, máy bay…) |
35 | 교대시간 | gyodae sigan | Thời gian chuyển ca |
36 | 출근조 | chulgeun jo | Nhóm đi ca |
37 | 퇴근조 | toegeun jo | Nhóm tan ca |
38 | 원타임근무 | wontaim geunmu | Làm ca cố định |
39 | 다교대근무 | dagyodae geunmu | Ca luân phiên theo nhiều nhóm |
40 | 이중근무 | ijung geunmu | Ca kép (làm 2 phần trong ngày) |
41 | 긴급근무 | gingeup geunmu | Ca khẩn cấp |
42 | 일시근무 | ilsi geunmu | Ca thời vụ/ngắn hạn |
43 | 계절근무 | gyejeol geunmu | Ca làm theo mùa |
44 | 순환근무 | sunsan geunmu | Ca làm xoay vòng |
45 | 장기근무 | janggi geunmu | Làm việc dài hạn |
46 | 단기근무 | dangi geunmu | Làm việc ngắn hạn |
47 | 프로젝트근무 | peurojekteu geunmu | Ca theo dự án |
48 | 당일근무 | dangi geunmu | Ca trong ngày |
49 | 화물운송근무 | hwamul unsong geunmu | Ca vận chuyển hàng hóa |
50 | 장거리근무 | janggori geunmu | Ca đường dài |
51 | 야외출장근무 | yawoae chuljang geunmu | Ca đi công tác ngoài trời |
52 | 시간제근무 | siganje geunmu | Làm theo giờ |
53 | 유급근무 | yugeup geunmu | Ca có lương |
54 | 무급근무 | mugeup geunmu | Ca không lương |
55 | 긴교대근무 | gin gyodae geunmu | Ca luân chuyển dài |
56 | 주야교대근무 | juya gyodae geunmu | Ca ngày-đêm luân phiên |
57 | 24시간근무 | isip sa sigan geunmu | Làm việc 24 giờ |
58 | 비번근무 | bibeon geunmu | Ca ngoài giờ, không cố định |
59 | 일반근무 | ilban geunmu | Ca bình thường |
60 | 스케줄근무 | seukejul geunmu | Làm việc theo lịch trình |
Ví dụ giao tiếp:
- 오늘은 야간근무라서 오후에 출근해요. (Hôm nay tôi làm ca đêm nên sẽ đi làm buổi chiều.)
- 이번 주는 교대근무입니다. (Tuần này tôi làm ca luân phiên.)
- 추가근무가 있어서 늦게 퇴근했어요. (Vì có ca tăng cường nên tôi tan làm trễ.)
Khi làm việc trong môi trường có sự phân ca rõ ràng, việc nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt lịch – ca làm – thời gian làm việc sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý các tình huống thực tế. Hãy cùng tìm hiểu nhóm từ liên quan đến chấm công và quản lý thời gian dưới đây.
Từ vựng về chấm công & quản lý thời gian
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 출근하다 | chulgeunhada | đi làm |
2 | 퇴근하다 | toegeunhada | tan làm |
3 | 출퇴근 | chultoegeun | đi và tan làm |
4 | 출근 시간 | chulgeun shigan | giờ bắt đầu làm |
5 | 퇴근 시간 | toegeun shigan | giờ tan làm |
6 | 지문 등록 | jimun deungnok | đăng ký vân tay |
7 | 지문 인식 | jimun insik | nhận dạng vân tay |
8 | 출근 체크 | chulgeun chekeu | chấm công vào ca |
9 | 퇴근 체크 | toegeun chekeu | chấm công ra ca |
10 | 근무 시간 | geunmu shigan | giờ làm việc |
11 | 초과 근무 | chogwa geunmu | làm thêm giờ |
12 | 야근 | yageun | làm ca đêm |
13 | 특근 | teukkeun | làm thêm đặc biệt |
14 | 근태 관리 | geuntae gwanri | quản lý chấm công |
15 | 근무 기록 | geunmu girok | ghi chép giờ làm |
16 | 근무표 | geunmupyo | lịch làm việc |
17 | 출석 | chulseok | có mặt / điểm danh |
18 | 결근 | gyeolgeun | vắng mặt / nghỉ không lý do |
19 | 지각 | jigak | đi trễ |
20 | 무단결근 | mudan gyeolgeun | vắng không phép |
21 | 시급 계산 | shigeup gyesan | tính lương theo giờ |
22 | 근로 시간 | geunro shigan | thời gian lao động |
23 | 휴게 시간 | hyuge shigan | thời gian nghỉ (giữa ca) |
24 | 정시 퇴근 | jeongshi toegeun | tan làm đúng giờ |
25 | 시간 외 수당 | shigan oe sudang | phụ cấp làm ngoài giờ |
26 | 시간 기록기 | shigan girokgi | máy chấm công |
27 | 출퇴근 시간표 | chultoegeun shiganpyo | thời gian biểu đi làm / tan ca |
28 | 출석 카드 | chulseok kadeu | thẻ chấm công |
Ví dụ giao tiếp:
- 지문 등록 먼저 해 주세요. → Xin hãy đăng ký vân tay trước.
- 오늘 야근 있어요? → Hôm nay có làm ca đêm không?
- 출근 시간은 오전 8시입니다. → Giờ vào làm là 8 giờ sáng.
Hiểu rõ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt lịch – ca làm – thời gian làm việc sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc tại Hàn Quốc, nhất là khi cần sắp xếp ca hoặc xin nghỉ phép đúng quy định.
Từ vựng về chế độ, quyền lợi & quy định thời gian làm việc
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 휴일 | hyu-il | Ngày nghỉ |
2 | 연차 | yeon-cha | Nghỉ phép năm |
3 | 휴가 | hyu-ga | Kỳ nghỉ (nghỉ phép) |
4 | 대체휴무 | dae-che hyu-mu | Nghỉ bù |
5 | 근무시간 | geun-mu si-gan | Giờ làm việc |
6 | 근무일수 | geun-mu il-su | Số ngày làm việc |
7 | 야간수당 | ya-gan su-dang | Phụ cấp ca đêm |
8 | 교대 근무 | gyo-dae geun-mu | Ca làm theo ca (luân phiên) |
9 | 근무교대 | geun-mu gyo-dae | Đổi ca làm việc |
10 | 교대 요청 | gyo-dae yo-cheong | Yêu cầu đổi ca |
11 | 근무 제한 | geun-mu je-han | Giới hạn làm việc |
12 | 사전 통보 | sa-jeon tong-bo | Thông báo trước |
13 | 근무 중 휴식시간 | geun-mu jung hyu-sik si-gan | Thời gian nghỉ giữa ca |
14 | 공휴일 | gong-hyu-il | Ngày nghỉ lễ |
15 | 야간근무 | ya-gan geun-mu | Ca làm đêm |
16 | 휴무 요청 | hyu-mu yo-cheong | Yêu cầu xin nghỉ |
17 | 업무시간 준수 | eop-mu si-gan jun-su | Tuân thủ thời gian làm việc |
18 | 초과근무 | cho-gwa geun-mu | Làm việc ngoài giờ |
19 | 근무일정 조정 | geun-mu il-jeong jo-jeong | Điều chỉnh lịch làm việc |
20 | 출근시간 | chul-geun si-gan | Thời gian đi làm |
Câu ví dụ:
- 오늘은 대체휴무라 출근 안 해도 돼요.
Hôm nay là ngày nghỉ bù nên không cần đi làm. - 야간근무는 추가 수당이 있어요.
Làm ca đêm sẽ có thêm phụ cấp.
Tổng kết
Qua bài viết, bạn đã nắm được hệ thống từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt lịch – ca làm – thời gian làm việc, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nơi công sở hay khi làm thêm tại Hàn Quốc.
Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác cùng Du học HanNam để hành trình chinh phục tiếng Hàn trở nên dễ dàng hơn!
📌 Gợi ý bài viết liên quan:
- Nói giờ trong tiếng Hàn một cách tự nhiên
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Ngày tháng, giờ giấc, thời gian
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm