Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp tại các cửa hàng, siêu thị hay nhà hàng, giao tiếp và thao tác tại quầy thanh toán là kỹ năng thiết yếu – đặc biệt với những bạn đang học hoặc làm việc liên quan đến lĩnh vực dịch vụ tại Hàn Quốc. Chủ đề Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thu ngân & tính tiền sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ chuyên môn, thiết bị thường dùng và tình huống thực tế tại quầy thu ngân. Với các bạn đang chuẩn bị du học Hannam hoặc định hướng công việc bán thời gian tại xứ kim chi, việc thành thạo từ vựng trong lĩnh vực này sẽ tăng đáng kể lợi thế giao tiếp và làm việc hiệu quả.
1. Thiết bị, máy móc và vật dụng thu ngân
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 계산대 | gye-san-dae | Quầy tính tiền |
2 | 포스기 | po-seu-gi | Máy POS (máy tính tiền) |
3 | 바코드 리더기 | ba-ko-deu ri-deo-gi | Máy quét mã vạch |
4 | 현금 상자 | hyeon-geum sang-ja | Hộp tiền mặt (két) |
5 | 영수증 | yeong-su-jeung | Hóa đơn |
6 | 계산기 | gye-san-gi | Máy tính |
7 | 카드 단말기 | ka-deu dan-mal-gi | Máy cà thẻ |
8 | 봉투 | bong-tu | Túi đựng hàng |
Ví dụ giao tiếp:
- 계산대 어디에 있나요? – Quầy tính tiền ở đâu vậy ạ?
- 카드로 결제하겠습니다. – Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.
Khi làm việc trong môi trường bán lẻ hoặc nhà hàng, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn liên quan đến quầy thu ngân sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và xử lý tình huống nhanh chóng. Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thu ngân & tính tiền, tập trung vào thuật ngữ và thao tác nghiệp vụ.
Thuật ngữ & thao tác nghiệp vụ thu ngân
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 계산하다 | gyesan-hada | tính tiền |
2 | 환불 | hwanbul | hoàn tiền |
3 | 영수증 발급 | yeongsujeung balgeup | xuất hóa đơn |
4 | 상품 등록 | sangpum deungnok | nhập hàng vào hệ thống |
5 | 가격 확인 | gagyeok hwagin | kiểm tra giá |
6 | 포인트 적립 | pointeu jeokrip | tích điểm |
7 | 할인 적용 | harin jeog-yong | áp dụng giảm giá |
8 | 계산 완료 | gyesan wallyo | hoàn tất thanh toán |
9 | 교환 요청 | gyohwan yocheong | yêu cầu đổi hàng |
10 | 직원 호출 | jigwon hochul | gọi nhân viên hỗ trợ |
Ví dụ giao tiếp:
- 계산 도와드릴까요? (Tôi giúp anh/chị thanh toán nhé?)
- 환불을 원하시면 영수증이 필요합니다. (Nếu anh/chị muốn hoàn tiền thì cần có hóa đơn ạ.)
Để giúp bạn học dễ dàng hơn, dưới đây là nội dung từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thu ngân & tính tiền, tập trung vào các loại hóa đơn, chứng từ và hình thức thanh toán thường gặp tại quầy thu ngân.
Các loại hóa đơn, phiếu, chứng từ & phương thức thanh toán
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 영수증 | yeong-su-jeung | Hóa đơn |
2 | 거래명세서 | geo-rae-myeong-se-seo | Phiếu giao dịch |
3 | 구매영수증 | gu-mae-yeong-su-jeung | Hóa đơn mua hàng |
4 | 비용청구서 | bi-yong-cheong-gu-seo | Hóa đơn thanh toán |
5 | 신용카드 | sin-yong-ka-deu | Thẻ tín dụng |
6 | 현금 | hyeon-geum | Tiền mặt |
7 | 계좌이체 | gye-jwa-i-che | Chuyển khoản |
8 | 상품권 | sang-pum-gwon | Phiếu quà tặng |
9 | 할인쿠폰 | hal-in-ku-pon | Coupon giảm giá |
10 | 전자영수증 | jeon-ja-yeong-su-jeung | Hóa đơn điện tử |
Ví dụ giao tiếp:
- 영수증 필요하세요? (Yeong-su-jeung pil-yo-ha-se-yo?) — Anh/chị có cần hóa đơn không ạ?
- 카드로 결제하시겠어요? (Ka-deu-ro gyeol-je-ha-si-ge-sseo-yo?) — Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ phải không ạ?
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thu ngân & tính tiền đóng vai trò thiết yếu trong môi trường giao tiếp tại các cửa hàng, siêu thị hay môi trường bán lẻ. Cùng khám phá nhóm từ vựng dưới đây để không bị bỡ ngỡ khi học hoặc làm việc trong lĩnh vực này.
Nhóm 4: Các mã lỗi, sự cố & tình huống khẩn cấp tại quầy thu ngân
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 시스템 오류 | si-seu-tem o-ryu | Lỗi hệ thống |
2 | 가격 오류 | ga-gyeok o-ryu | Lỗi giá |
3 | 중복 영수증 | jung-bok yeong-su-jeung | Hóa đơn bị trùng |
4 | 카드 결제 오류 | ka-deu gyeol-je o-ryu | Lỗi thanh toán bằng thẻ |
5 | 보안 문제 | bo-an mun-je | Vấn đề an ninh |
Ví dụ giao tiếp:
- 죄송합니다, 시스템 오류로 결제가 지연되고 있습니다. (Xin lỗi quý khách, hệ thống đang gặp lỗi nên việc thanh toán bị chậm.)
- 보안 문제 때문에 결제를 잠시 중단하겠습니다. (Chúng tôi sẽ tạm ngừng thanh toán do sự cố an ninh.)
Tổng kết
Thông qua phần học hôm nay, bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Thu ngân & tính tiền, bao gồm từ thiết bị, thuật ngữ nghiệp vụ đến các tình huống khẩn cấp thường gặp tại quầy thanh toán. Những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn trong môi trường thực tế.
👉 Còn rất nhiều chủ đề hấp dẫn đang chờ bạn tại Du học Hannam. Khám phá ngay để mở rộng vốn từ phong phú hơn:
– [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Mua sắm](https://duhochannam.edu.vn/?p=3387)
– [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng & món ăn](https://duhochannam.edu.vn/?p=3390)
– [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Công Sở](https://duhochannam.edu.vn/?p=3373)
Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại ở các bài học tiếp theo!