Trong quá trình học tiếng Hàn, việc học từ vựng theo từng lĩnh vực cụ thể là một cách hiệu quả giúp người học nhanh chóng ghi nhớ và áp dụng thực tế. Nếu bạn đang quan tâm đến lĩnh vực truyền thông, báo chí hoặc muốn hiểu rõ hơn khi xem truyền hình Hàn Quốc, bài viết “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tin tức & truyền hình” sẽ cung cấp cho bạn hệ thống từ vựng thiết thực và dễ tiếp cận. Dù bạn là người học tiếng Hàn thông thường hay đang có dự định du học Hannam, việc nắm vững từ vựng theo chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập chuyên sâu.
Chương trình, thể loại và chuyên mục truyền hình
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 뉴스 | nyu-seu | Tin tức |
2 | 보도 프로그램 | bo-do peu-ro-geu-raem | Chương trình thời sự |
3 | 시사 프로그램 | si-sa peu-ro-geu-raem | Chương trình phân tích thời sự |
4 | 다큐멘터리 | da-kyo-men-teo-ri | Phim tài liệu |
5 | 예능 프로그램 | ye-neung peu-ro-geu-raem | Chương trình giải trí |
6 | 리얼리티 쇼 | ri-eol-li-ti syho | Chương trình thực tế |
7 | 아침 뉴스 | a-chim nyu-seu | Tin buổi sáng |
8 | 정치 뉴스 | jeong-chi nyu-seu | Tin chính trị |
9 | 경제 뉴스 | gyeong-je nyu-seu | Tin kinh tế |
10 | 스포츠 뉴스 | seu-po-cheu nyu-seu | Tin thể thao |
11 | 연예 뉴스 | yeon-ye nyu-seu | Tin giải trí |
12 | 날씨 예보 | nal-ssi ye-bo | Dự báo thời tiết |
13 | 특집 방송 | teuk-jip bang-song | Chương trình đặc biệt |
14 | 인터뷰 | in-teo-byu | Phỏng vấn |
15 | 속보 | sok-bo | Tin nóng |
16 | 재방송 | jae-bang-song | Phát lại chương trình |
17 | 생방송 | saeng-bang-song | Phát sóng trực tiếp |
18 | 주요 뉴스 | ju-yo nyu-seu | Tin chính |
19 | 기상캐스터 | gi-sang-kae-seu-teo | Phát thanh viên dự báo thời tiết |
20 | 주간 뉴스 | ju-gan nyu-seu | Tin tức trong tuần |
Ví dụ:
- A: 오늘 아침 뉴스 봤어요? (Hôm nay bạn có xem tin buổi sáng không?)
B: 네, 경제 뉴스가 인상 깊었어요. (Có, bản tin kinh tế rất ấn tượng.) - A: 이 다큐멘터리는 언제 방송돼요? (Phim tài liệu này phát sóng khi nào vậy?)
B: 이번 주 토요일에 생방송돼요. (Được phát trực tiếp vào thứ Bảy tuần này.)
Tăng cường khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bản tin và chương trình truyền hình Hàn Quốc. Dưới đây là phần tiếp theo trong chuỗi học “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tin tức & truyền hình”.
Nhân sự và vai trò trong ngành tin tức & truyền hình
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 앵커 | aeng-keo | Phát thanh viên chính |
2 | 리포터 | ri-po-teo | Phóng viên hiện trường |
3 | 기자 | gi-ja | Nhà báo |
4 | 프로듀서 | peu-ro-dyu-seo | Nhà sản xuất |
5 | 편집자 | pyeon-jip-ja | Biên tập viên |
6 | 뉴스 캐스터 | nyu-seu kae-seu-teo | Người dẫn bản tin |
7 | 촬영 감독 | chwallyeong gam-dok | Đạo diễn hình ảnh |
8 | 조명 기사 | jo-myeong gi-sa | Kỹ thuật viên ánh sáng |
9 | 음향 기사 | eum-hyang gi-sa | Kỹ thuật viên âm thanh |
10 | 그래픽 디자이너 | geu-rae-pik di-ja-i-neo | Nhà thiết kế đồ họa |
11 | 방송 작가 | bang-song jak-ga | Biên kịch truyền hình |
12 | 현장 감독 | hyeon-jang gam-dok | Đạo diễn trường quay |
Ví dụ giao tiếp:
- 저 사람은 뉴스 앵커예요. (Người đó là phát thanh viên bản tin.)
- 리포터가 현장에서 생방송을 하고 있어요. (Phóng viên đang phát sóng trực tiếp tại hiện trường.)
Để học hiệu quả “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tin tức & truyền hình”, bạn nên bắt đầu với từng nhóm từ rõ ràng. Sau đây là nhóm từ về thiết bị, địa điểm và công nghệ truyền hình – nền tảng của bất kỳ chương trình nào.
Thiết bị, trường quay và công nghệ truyền hình
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 카메라 | ka-me-ra | Máy quay |
2 | 조명 | jo-myeong | Ánh sáng / Đèn chiếu |
3 | 녹화실 | nok-hwa-sil | Phòng ghi hình |
4 | 녹음실 | nok-eum-sil | Phòng thu âm |
5 | 콘솔 | kon-sol | Bàn điều khiển |
6 | 송출실 | song-chul-sil | Phòng phát sóng |
7 | 그린스크린 | geu-rin-seu-keu-rin | Phông nền xanh (Green screen) |
8 | 프로젝터 | peu-ro-jek-teo | Máy chiếu |
9 | 무선 마이크 | mu-seon ma-i-keu | Micro không dây |
10 | 이어폰 | i-eo-pon | Tai nghe |
11 | 카메라 크레인 | ka-me-ra keu-re-in | Cần trục máy quay |
12 | 방송 차량 | bang-song cha-ryang | Xe truyền hình lưu động |
13 | 화면 전환기 | hwa-myeon jeon-hwan-gi | Thiết bị chuyển cảnh |
14 | 텔레프롬프터 | tel-le-peu-rom-peu-teo | Máy nhắc chữ (Teleprompter) |
15 | 촬영 세트 | chwal-ryeong se-teu | Bối cảnh quay phim / Trường quay |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 촬영 세트는 어디에 있나요? (Trường quay ở đâu ạ?)
B: 3층에 있는 녹화실입니다. (Ở phòng ghi hình tầng 3.) - A: 그린스크린을 설치했어요? (Phông xanh đã được dựng lên chưa?)
B: 네, 방금 완벽하게 설치했어요. (Rồi ạ, vừa mới dựng xong hoàn chỉnh.)
Trong thế giới đang phát triển nhanh chóng của truyền thông, việc nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Tin tức & truyền hình sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về công nghệ phát sóng và cách thức đưa tin chuyên nghiệp.
Từ chuyên môn về sản xuất, phát sóng và xử lý tin tức
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 편집 | pyeonjip | Biên tập |
2 | 촬영 | chwal-yeong | Quay phim |
3 | 방송 | bangsong | Phát sóng |
4 | 진행 | jinhaeng | Dẫn chương trình |
5 | 검열 | geom-yeol | Kiểm duyệt |
6 | 저작권 | jeojakgwon | Bản quyền |
7 | 자막 | jamak | Phụ đề |
8 | 효과음 | hyogwa-eum | Hiệu ứng âm thanh |
9 | 방송 시간 | bangsong sigan | Thời lượng phát sóng |
10 | 속보 | sokbo | Tin nóng |
11 | 뉴스 요약 | nyuseu yoyak | Tóm tắt tin tức |
12 | 편성표 | pyeonseongpyo | Lịch phát sóng |
13 | 중계 | jung-gye | Truyền hình trực tiếp |
14 | 스트리밍 | seuteuriming | Phát trực tuyến |
15 | 보도자료 | bodo jaryo | Tài liệu báo chí |
16 | 녹화 | nokhwa | Ghi hình |
17 | CG | si-ji | Kỹ xảo hình ảnh (CG) |
18 | 화면 전환 | hwamyeon jeonhwan | Chuyển cảnh |
19 | 앙케이트 | angkeiteu | Khảo sát ý kiến |
20 | 댓글 | daetgeul | Bình luận (comment) |
Ví dụ giao tiếp:
– 속보가 떴어요! 지금 바로 방송을 틀어보세요.
(Vừa có tin nóng! Bật tivi lên ngay đi.)
– 이 프로그램은 녹화 방송입니다.
(Chương trình này là ghi hình trước.)
Tổng kết
Qua phần học hôm nay, bạn đã nắm được hệ thống từ vựng chuyên ngành về sản xuất, phát sóng và xử lý tin tức trong tiếng Hàn. Đây là nền tảng hữu ích cho người học quan tâm đến lĩnh vực truyền thông hoặc đang định hướng du học chuyên ngành báo chí, truyền hình.
Bạn có thể tiếp tục mở rộng vốn từ với nhiều chủ đề hơn tại Du học HanNam! Tham khảo thêm một số bài viết liên quan: