Hàn Quốc nổi tiếng với nền văn hóa phong phú và các lễ hội truyền thống đậm đà bản sắc dân tộc. Nếu bạn đang tìm hiểu tiếng Hàn, việc học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Văn hóa & lễ hội Hàn Quốc sẽ giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về con người và phong tục nơi đây. Đặc biệt, với những bạn đang chuẩn bị Du học Hannam, nắm vững những từ ngữ theo chủ đề này sẽ là hành trang hữu ích để hòa nhập và trải nghiệm đời sống văn hóa tại Hàn Quốc một cách trọn vẹn.

1. Tên lễ hội truyền thống Hàn Quốc
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 설날 | Seollal | Tết Nguyên Đán |
2 | 추석 | Chuseok | Tết Trung Thu |
3 | 단오 | Dano | Lễ hội Dano |
4 | 보신각 제야의 종 타종 행사 | Bosingak jeya-ui jong tajong haengsa | Lễ đánh chuông đêm Giao Thừa ở Bosingak |
5 | 화관 문화제 | Hwakhwan Munhwa-je | Lễ hội văn hóa hoa |
6 | 진해 군항제 | Jinhae gunhangje | Lễ hội hoa anh đào Jinhae |
7 | 안동 탈춤 축제 | Andong Talchum Chukje | Lễ hội múa mặt nạ Andong |
8 | 화천 산천어 축제 | Hwacheon Sancheoneo Chukje | Lễ hội câu cá hồi ở Hwacheon |
9 | 보령 머드 축제 | Boryeong Meodeu Chukje | Lễ hội bùn Boryeong |
10 | 연등회 | Yeondeunghoe | Lễ hội đèn lồng Phật Đản |
Ví dụ:
- 올해 추석에는 가족과 함께 송편을 만들 거예요. (Năm nay vào Tết Trung Thu, tôi sẽ làm bánh Songpyeon cùng gia đình.)
- 보령 머드 축제에 가봤어요? 정말 재미있어요! (Bạn đã từng đi lễ hội bùn Boryeong chưa? Thật sự rất vui!)
Để tiếp nối hành trình khám phá kho ngữ vựng về nền văn hóa đặc sắc xứ kim chi, cùng tìm hiểu nhóm tiếp theo trong chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Văn hóa & lễ hội Hàn Quốc”.
Trang phục, phụ kiện truyền thống và biểu tượng văn hóa
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 한복 | hanbok | Trang phục truyền thống Hàn Quốc |
2 | 저고리 | jeogori | Áo khoác trên (phần trên của hanbok) |
3 | 치마 | chima | Váy (phần dưới của hanbok nữ) |
4 | 바지 | baji | Quần truyền thống (dành cho nam) |
5 | 노리개 | norigae | Phụ kiện treo trang trí trên hanbok |
6 | 갓 | gat | Mũ truyền thống dành cho nam giới |
7 | 비녀 | binyuh | Trâm cài tóc truyền thống |
8 | 두루마기 | durumagi | Áo choàng ngoài truyền thống |
Ví dụ giao tiếp:
- 오늘 한복을 입어요? (Hôm nay bạn mặc hanbok à?)
- 노리개가 참 예뻐요! (Phụ kiện norigae thật là đẹp!)
Khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Văn hóa & lễ hội Hàn Quốc sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về bản sắc dân tộc xứ kim chi qua những hoạt động văn hóa đặc trưng, đặc biệt là trong mùa lễ hội truyền thống sôi động.
Hoạt động & phong tục tập quán đặc trưng trong lễ hội
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 제사 | jesa | lễ cúng tổ tiên |
2 | 강강술래 | ganggangsullae | múa vòng tròn truyền thống |
3 | 탈춤 | talchum | múa mặt nạ truyền thống |
4 | 씨름 | ssireum | đấu vật Hàn Quốc |
5 | 풍습 | pungsup | phong tục tập quán |
6 | 율동 | yuldong | nhảy múa theo nhịp |
7 | 농악놀이 | nongak nori | trình diễn âm nhạc dân gian nông thôn |
8 | 연날리기 | yeonnalligi | thả diều |
9 | 복을 빌다 | bok-eul bil-da | chúc phúc |
10 | 차례 | charye | lễ tạ ơn tổ tiên (ngày lễ lớn) |
Ví dụ giao tiếp:
- A: 설날에 차례를 지냈어요? – Bạn đã làm lễ charye vào Tết chưa?
- B: 네, 가족들과 제사를 지냈어요. – Rồi, tôi đã cúng tổ tiên cùng gia đình.
Khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Văn hóa & lễ hội Hàn Quốc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nền văn hóa đặc sắc và những nét truyền thống lâu đời của xứ sở kim chi—từ trang phục, nghi lễ đến các món ăn đặc trưng trong dịp lễ.
Ẩm thực truyền thống gắn với lễ hội & ngày lễ
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 송편 | songpyeon | Bánh trung thu Hàn Quốc |
2 | 떡국 | tteokguk | Canh bánh gạo (ăn Tết) |
3 | 한과 | hangwa | Bánh kẹo truyền thống |
4 | 잡채 | japchae | Miến trộn rau và thịt |
5 | 식혜 | sikhye | Nước gạo ngọt truyền thống |
6 | 전 | jeon | Bánh chiên truyền thống (món rán) |
7 | 유과 | yugwa | Bánh gạo chiên phủ mật ong |
8 | 제사 음식 | jesa eumsik | Thức ăn cúng tổ tiên |
9 | 전통 주 | jeontong ju | Rượu truyền thống |
10 | 꿀떡 | kkultteok | Bánh gạo mật ong |
Ví dụ giao tiếp:
– 설날에는 떡국을 먹어요.
(Seollal-eneun tteokguk-eul meogeoyo.)
→ Vào dịp Tết, người Hàn ăn canh bánh gạo.
– 추석에는 송편을 만들어요.
(Chuseok-eneun songpyeon-eul mandeureoyo.)
→ Vào lễ Trung thu, người Hàn làm bánh songpyeon.
Tổng kết
Bạn vừa tìm hiểu về nhóm ẩm thực truyền thống đặc trưng trong các lễ hội Hàn Quốc – một phần không thể thiếu để cảm nhận hồn cốt văn hóa xứ kim chi. Hãy tiếp tục khám phá những chủ đề thú vị khác cùng Du học Hannam để nâng cao vốn từ và hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ Hàn Quốc nhé!
🔗 Bài viết liên quan bạn có thể thích:- 👉 [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quần áo & thời trang]