Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, điện thoại thông minh và mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày và giao tiếp. Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Điện thoại & mạng xã hội sẽ giúp bạn dễ dàng trò chuyện, học tập và làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Hàn hiện đại. Dù bạn là người yêu thích Hàn Quốc hay đang chuẩn bị cho hành trình Du học Hannam, vốn từ vựng đúng chủ đề sẽ là một công cụ rất hữu ích. Hãy cùng khám phá và ghi nhớ những từ vựng quen thuộc nhưng rất thiết yếu dưới đây!

HanNam- Insadong – Phố cổ nghệ thuật

1. Thiết bị và phụ kiện điện thoại

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 휴대폰 hyu-dae-pon điện thoại di động
2 스마트폰 seu-ma-teu-pon smartphone, điện thoại thông minh
3 충전기 chung-jeon-gi bộ sạc
4 배터리 bae-teo-ri pin
5 케이스 ke-i-seu ốp lưng
6 이어폰 i-eo-pon tai nghe
7 유심칩 yu-sim-chip thẻ SIM
8 화면 hwa-myeon màn hình
9 카메라 ka-me-ra máy ảnh
10 터치스크린 teo-chi-seu-keu-rin màn hình cảm ứng
11 외장 메모리 oe-jang me-mo-ri thẻ nhớ ngoài
12 블루투스 beul-lu-tu-seu bluetooth
13 거치대 geo-chi-dae giá đỡ điện thoại
14 방수 케이스 bang-su ke-i-seu ốp chống nước
15 터치펜 teo-chi-pen bút cảm ứng
16 배터리 팩 bae-teo-ri paek sạc dự phòng
17 충전 케이블 chung-jeon ke-i-beul cáp sạc
18 무선 충전기 mu-seon chung-jeon-gi bộ sạc không dây
19 랜 케이블 raen ke-i-beul dây mạng LAN
20 마이크 ma-i-keu micro

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 휴대폰 충전기 가지고 있어요? (Bạn có mang theo sạc điện thoại không?)
  • B: 네, 가방 안에 있어요. (Có, ở trong túi của tôi.)
  • A: 이어폰을 빌릴 수 있을까요? (Mình có thể mượn tai nghe được không?)

Nếu bạn đang học tiếng Hàn và muốn mở rộng vốn từ gắn liền với cuộc sống hiện đại, bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Điện thoại & mạng xã hội dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong đời sống hàng ngày.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Nhà hàng & món ăn

Chức năng và thao tác điện thoại

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 전화하다 jeonhwahada gọi điện
2 문자를 보내다 munjareul bonaeda gửi tin nhắn
3 사진을 찍다 sajineul jjikda chụp ảnh
4 설정 seoljeong cài đặt
5 통화중 tonghwajung đang bận (điện thoại)
6 배터리가 없다 baeteoriga eopda hết pin
7 충전하다 chungjeonhada sạc pin
8 앱을 열다 aepeul yeolda mở ứng dụng
9 업데이트하다 eopdeiteuhada cập nhật
10 알람을 설정하다 allameul seoljeonghada cài báo thức
11 와이파이에 연결하다 waipai-e yeongyeolhada kết nối Wi-Fi
12 데이터가 느리다 deiteoga neurida mạng chậm
13 비밀번호를 입력하다 bimilbeonhoreul ipnyeokhada nhập mật khẩu
14 지문 인식 jimum insik nhận diện vân tay
15 화면이 깨지다 hwamyeoni kkaejida màn hình bị vỡ

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 사진 좀 찍어 줄래요? (Cậu chụp giúp tớ tấm hình được không?)
  • B: 와이파이에 연결이 안 돼요. (Không kết nối được Wi-Fi.)
  • C: 휴대폰이 배터리가 없어. (Điện thoại tôi hết pin rồi.)

Khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Điện thoại & mạng xã hội giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn trong thời đại công nghệ số hiện nay.

3. Từ vựng về mạng xã hội và ứng dụng liên lạc

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 페이스북 pe-i-seu-buk Facebook
2 인스타그램 in-seu-ta-geu-raem Instagram
3 카카오톡 ka-ka-o-tok KakaoTalk
4 유튜브 yu-tyu-beu YouTube
5 팔로워 pal-lo-wo Người theo dõi (follower)
6 좋아요 jo-a-yo Thích (Like)
7 공유하다 gong-yu-ha-da Chia sẻ
8 댓글 daet-geul Bình luận (comment)
9 해시태그 hae-si-tae-geu Hashtag
10 스토리 seu-to-ri Story (tính năng trên mạng xã hội)
11 태그하다 tae-geu-ha-da Gắn thẻ (tag)
12 라이브 방송 ra-i-beu bang-song Phát trực tiếp (livestream)
13 로그인 ro-geu-in Đăng nhập
14 로그아웃 ro-geu-a-ut Đăng xuất
15 메시지 me-sse-ji Tin nhắn (message)
16 그룹 채팅 geu-rup chae-ting Trò chuyện nhóm
17 프로필 peu-ro-pil Hồ sơ cá nhân (profile)
18 비공개 bi-gong-gae Riêng tư (private)
19 공개 gong-gae Công khai (public)
20 팔로우하다 pal-lo-u-ha-da Theo dõi

Ví dụ giao tiếp:

– 인스타그램에 사진을 공유했어요. (Tôi đã chia sẻ ảnh lên Instagram.)

– 이 해시태그를 태그하면 더 많은 팔로워를 얻을 수 있어요. (Nếu bạn gắn hashtag này, có thể sẽ có thêm nhiều người theo dõi.)

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Du lịch & sân bay

Khám phá cách người Hàn Quốc giao tiếp thời hiện đại qua từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Điện thoại & mạng xã hội với loạt thuật ngữ và tiếng lóng phổ biến khi nhắn tin, lướt mạng mỗi ngày.

4. Thuật ngữ và slang trong nhắn tin – mạng xã hội

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 ㅋㅋㅋ keu keu keu cười (haha)
2 ㅠㅠ yu yu khóc, buồn (biểu cảm)
3 jjal ảnh chế, meme
4 이모티콘 i-mo-ti-kon icon cảm xúc
5 GIF ji-i-e-peu ảnh động
6 ㅋㅋㄹㅋㅋ keu keu rul keu keu cười kiểu cực hài (slang)
7 ㅇㅇ eung eung ừ (viết tắt của 응)
8 ㄴㄴ ni ni không (viết tắt của 아니)
9 heol trời ơi! / bất ngờ
10 대박 dae-bak cực đỉnh / tuyệt vời
11 실검 sil-geom từ khóa hot trend (top tìm kiếm)
12 소통 so-thong giao lưu (trao đổi trên mạng)

Ví dụ giao tiếp:

– ㅋㅋ 오늘 사진 짤이 대박이야!
→ Haha, bức ảnh chế hôm nay đỉnh thật đấy!

– “ㅇㅇ, 나도 봤어. 실검 1위였어!”
→ Ừ, tớ cũng xem rồi. Đứng top 1 tìm kiếm luôn!

5. Tổng kết

Qua chủ đề hôm nay, bạn đã nắm được những thuật ngữ và tiếng lóng phổ biến khi dùng điện thoại và mạng xã hội bằng tiếng Hàn. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao năng lực giao tiếp thực tế cùng Du học Hannam nhé!


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Làm thêm tại xưởng may – nhà máy

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục