Muốn học giỏi tiếng Hàn, từ vựng chắc chắn là chiếc chìa khóa không thể thiếu. Đặc biệt, việc học theo từng nhóm chuyên đề sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ và ứng dụng vào tình huống thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Trường học & lớp học – một chủ đề quen thuộc, đặc biệt hữu ích cho các bạn học sinh, sinh viên và người đang chuẩn bị du học Hàn Quốc. Nếu bạn đang có ý định Du học Hannam hoặc đơn giản là muốn làm quen với môi trường học đường Hàn Quốc, đừng bỏ qua bài viết này nhé!

1. Các loại trường học, phòng ban & nhân sự

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 유치원 yu-chi-won Trường mẫu giáo
2 초등학교 cho-deung-hak-gyo Trường tiểu học
3 중학교 jung-hak-gyo Trường trung học cơ sở
4 고등학교 go-deung-hak-gyo Trường trung học phổ thông
5 대학교 dae-hak-gyo Trường đại học
6 대학원 dae-hak-won Trường cao học
7 교장실 gyo-jang-sil Phòng hiệu trưởng
8 교무실 gyo-mu-sil Phòng giáo viên
9 보건실 bo-geon-sil Phòng y tế
10 행정실 haeng-jeong-sil Phòng hành chính
11 교장 gyo-jang Hiệu trưởng
12 교감 gyo-gam Hiệu phó
13 담임선생님 da-mim-seon-saeng-nim Giáo viên chủ nhiệm
14 선생님 seon-saeng-nim Giáo viên
15 조교 jo-gyo Trợ giảng
16 교직원 gyo-jik-won Cán bộ nhà trường
17 학생 hak-saeng Học sinh, sinh viên
18 신입생 sin-ip-saeng Học sinh/sinh viên mới
19 졸업생 jo-reop-saeng Học sinh tốt nghiệp
20 학부모 hak-bu-mo Phụ huynh học sinh
21 관리자 gwan-ri-ja Người quản lý
22 사감 sa-gam Giám thị (kỷ luật)
23 상담교사 sang-dam-gyo-sa Giáo viên tư vấn
24 연구원 yeon-gu-won Nhà nghiên cứu
25 교무처 gyo-mu-cheo Phòng học vụ
26 장학과 jang-hak-gwa Phòng học bổng
27 국제처 guk-je-cheo Phòng quốc tế
28 입학처 ip-hak-cheo Phòng tuyển sinh
29 도서관 do-seo-gwan Thư viện
30 기숙사 gi-suk-sa Ký túc xá

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 교장실이 어디에 있어요? (Hiệu trưởng nằm ở đâu?)
    B: 2층에 있어요. (Ở tầng 2.)
  • A: 담임선생님 성함이 뭐예요? (Tên giáo viên chủ nhiệm là gì?)
    B: 김민수 선생님이에요. (Là thầy Kim Min-su.)

Để giúp bạn học hiệu quả hơn, bài viết này sẽ tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Trường học & lớp học, được phân chia rõ ràng theo từng nhóm nội dung thường gặp trong môi trường giáo dục.

Cơ sở vật chất, trang thiết bị lớp học & trường học

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 교실 gyo-sil Phòng học
2 도서관 do-seo-gwan Thư viện
3 컴퓨터실 keom-pyu-teo-sil Phòng máy tính
4 실험실 sil-heom-sil Phòng thí nghiệm
5 음악실 eum-ak-sil Phòng âm nhạc
6 미술실 mi-sul-sil Phòng mỹ thuật
7 체육관 che-yuk-gwan Nhà thể chất
8 운동장 un-dong-jang Sân vận động
9 게시판 ge-si-pan Bảng thông báo
10 칠판 chil-pan Bảng viết
11 화이트보드 hwa-i-teu-bo-deu Bảng trắng
12 프로젝터 peu-ro-jek-teo Máy chiếu
13 책상 chaek-sang Bàn học
14 의자 ui-ja Ghế ngồi
15 교탁 gyo-tak Bàn giáo viên
16 컴퓨터 keom-pyu-teo Máy tính
17 마이크 ma-i-keu Micro
18 스피커 seu-pi-keo Loa
19 복사기 bok-sa-gi Máy photocopy
20 프린터 peu-rin-teo Máy in
21 창문 chang-mun Cửa sổ
22 mun Cánh cửa
23 전등 jeon-deung Đèn điện
24 에어컨 e-eo-kon Máy điều hòa
25 히터 hi-teo Máy sưởi
26 쓰레기통 sseu-re-gi-tong Thùng rác
27 문서함 mun-seo-ham Ngăn đựng tài liệu
28 사물함 sa-mul-ham Ngăn tủ cá nhân
29 벽시계 byeok-si-gye Đồng hồ treo tường
30 정수기 jeong-su-gi Máy lọc nước
31 급식실 geup-sik-sil Phòng ăn (căng tin)
32 교무실 gyo-mu-sil Văn phòng giáo viên
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đi Chợ

Ví dụ giao tiếp:

  • 도서관은 어디에 있어요? (do-seo-gwan-eun eo-di-e iss-eo-yo?) → Thư viện ở đâu vậy?
  • 오늘은 과학 실험실에서 수업이 있어요. (o-neu-reun gwa-hak sil-heom-sil-e-seo su-eop-i iss-eo-yo.) → Hôm nay có tiết học ở phòng thí nghiệm.

Chủ đề học đường luôn gần gũi với người học tiếng Hàn. Trong phần này, bạn sẽ cùng khám phá Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Trường học & lớp học thông qua các hoạt động học tập, quy trình tham gia lớp học và những sự kiện đặc trưng trong môi trường giáo dục.

Hoạt động học tập, quy trình & sự kiện trường học

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 공부하다 gong-bu-ha-da Học tập
2 시험 si-heom Bài thi, kỳ thi
3 발표하다 bal-pyo-ha-da Phát biểu
4 제출하다 je-chul-ha-da Nộp bài
5 채점하다 chae-jeom-ha-da Chấm điểm
6 승급하다 seung-geup-ha-da Lên lớp
7 휴학하다 hyu-hak-ha-da Bảo lưu
8 전학하다 jeon-hak-ha-da Chuyển trường/lớp
9 개학식 gae-hak-sik Lễ khai giảng
10 졸업식 jo-reop-sik Lễ tốt nghiệp
11 수학여행 su-hak-yeo-haeng Chuyến tham quan học tập/dã ngoại
12 체육대회 che-yuk-dae-hoe Hội thao, thi đấu thể thao
13 설문조사 seol-mun-jo-sa Khảo sát ý kiến
14 과제 gwa-je Bài tập (assignment)
15 지도하다 ji-do-ha-da Hướng dẫn, chỉ đạo (giáo viên đối với học sinh)
16 복습하다 bok-seup-ha-da Ôn tập
17 예습하다 ye-seup-ha-da Chuẩn bị bài trước
18 팀플 tim-peul Hoạt động nhóm (viết tắt của team play)
19 질문하다 jil-mun-ha-da Đặt câu hỏi
20 토론하다 to-ron-ha-da Tranh luận, thảo luận

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 졸업식 언제예요?
    B: 다음 주 금요일이에요.
    (A: Khi nào là lễ tốt nghiệp? / B: Thứ Sáu tuần sau.)
  • A: 어제 발표 준비 잘 했어요?
    B: 네, 밤새 예습했어요.
    (A: Bạn chuẩn bị phát biểu hôm qua ổn không? / B: Có, tôi học trước suốt đêm.)

Nhằm giúp bạn học tiếng Hàn hiệu quả hơn, bài viết hôm nay tổng hợp từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Trường học & lớp học, một trong những chủ đề thường gặp trong cuộc sống sinh hoạt và học tập tại Hàn Quốc.

Xem thêm  THÔNG BÁO KẾ HOẠCH TỔ CHỨC KỲ THI TIẾNG HÀN LẦN THỨ 11 (EPS-TOPIK)

Môn học, tài liệu & dụng cụ học tập chuyên dụng

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 국어 guk-eo Tiếng Hàn (môn ngữ văn)
2 수학 su-hak Toán học
3 과학 gwa-hak Khoa học
4 사회 sa-hoe Khoa học xã hội
5 영어 yeong-eo Tiếng Anh
6 체육 che-yuk Thể dục
7 미술 mi-sul Mỹ thuật
8 음악 eum-ak Âm nhạc
9 교과서 gyo-gwa-seo Giáo trình
10 문제집 mun-je-jip Sách bài tập
11 노트 no-teu Tập vở
12 연필 yeon-pil Bút chì
13 지우개 ji-u-gae Cục tẩy
14 ja Thước kẻ
15 컴퍼스 keom-peo-seu Compa
16 필통 pil-tong Hộp bút
17 명찰 myeong-chal Bảng tên
18 학생증 hak-saeng-jeung Thẻ học sinh
19 성적표 seong-jeok-pyo Bảng điểm
20 알림장 al-lim-jjang Sổ liên lạc

Ví dụ giao tiếp:

  • 수학 교과서는 어디에 있어요? (su-hak gyo-gwa-seo-neun eo-di-e i-sseo-yo?) – Sách giáo trình Toán ở đâu vậy?
  • 제 필통을 잃어버렸어요. (je pil-tong-eul ilh-eo-beo-ryeoss-eo-yo.) – Tôi bị mất hộp bút rồi.

Tổng kết

Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Trường học & lớp học – nhóm Môn học, tài liệu và dụng cụ học tập chuyên dụng. Hy vọng bạn sẽ áp dụng hiệu quả trong quá trình học và chuẩn bị cho hành trình du học Hàn Quốc!

👉 Đừng quên truy cập Du học HanNam để tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Hàn thú vị và các bí quyết học tập hiệu quả.

📌 Tham khảo thêm các bài viết liên quan:

– 🔗 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Trường Học
– 🔗 100 từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu
– 🔗 Ứng dụng học từ vựng tiếng Hàn miễn phí tốt nhất hiện nay


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Xin việc làm thêm

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục