Khi học tiếng Hàn, việc nắm vững các thì là điều cực kỳ quan trọng để giao tiếp trôi chảy và chính xác. Các thì trong tiếng Hàn không chỉ thể hiện thời gian mà còn có ảnh hưởng lớn đến cách diễn đạt của câu. Trong bài viết này, trung tâm du học HanNam sẽ giúp bạn tổng hợp các thì trong tiếng Hàn, công thức sử dụng và những ví dụ minh họa rõ ràng.
1. Thì Hiện Tại – 현재 (현재 시제)
Thì hiện tại trong tiếng Hàn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói hoặc những thói quen, sự thật hiển nhiên.
Công thức:
- Động từ + -(ㅇ)ㅂ니다 / -(ㅇ)ㅂ니까 (Dạng kính ngữ)
- Động từ + –아/어요 / –아/여요 (Dạng thông thường)
Ví dụ:
- 학교에 갑니다. (Hakgyoe gamnida)
“Tôi đi học.” - 책을 읽어요. (Chaeg-eul ilgeoyo)
“Tôi đọc sách.”
Khi bạn học tiếng Hàn tại trung tâm du học HanNam, các giáo viên sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa cách sử dụng các dạng kính ngữ và thông thường, giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn trong từng tình huống.
2. Thì Quá Khứ – 과거 (과거 시제)
Thì quá khứ dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Có hai dạng công thức chủ yếu mà bạn sẽ gặp trong tiếng Hàn.
Công thức:
- Động từ + –았/었습니다 / –았/었습니까? (Dạng kính ngữ)
- Động từ + –았/었어요 / –았/었어요?(Dạng thông thường)
Ví dụ:
- 저는 어제 영화를 봤습니다. (Jeoneun eoje yeonghwareul bwassseumnida)
“Hôm qua tôi đã xem phim.” - 저는 학교에 갔어요. (Jeoneun hakgyoe gasseoyo)
“Tôi đã đi học.”
Các bạn học viên tại trung tâm du học HanNam sẽ được hướng dẫn chi tiết về cách phân biệt các động từ có nguyên âm kết thúc là ㅏ, ㅗ hoặc không phải ㅏ, ㅗ khi sử dụng các thì quá khứ.
3. Thì Tương Lai – 미래 (미래 시제)
Thì tương lai trong tiếng Hàn thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này khá đơn giản và dễ học khi bạn hiểu rõ công thức sử dụng.
Công thức:
- Động từ + -(으)ㄹ 것입니다 / -(으)ㄹ 거예요 (Dạng kính ngữ)
- Động từ + –겠어요 / –겠어요 (Dạng thông thường)
Ví dụ:
- 저는 내일 친구를 만날 것입니다. (Jeoneun naeil chingureul mannal geosimnida)
“Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.” - 저는 내일 영화를 볼 거예요. (Jeoneun naeil yeonghwareul bol geoyeyo)
“Tôi sẽ xem phim vào ngày mai.”
Tại trung tâm du học HanNam, các thầy cô sẽ giúp bạn luyện tập thì tương lai thông qua các tình huống giao tiếp cụ thể, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Hàn trong tương lai.
4. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – 현재 진행형 (현재 진행형 시제)
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói.
Công thức:
- Động từ + –고 있습니다 (Dạng kính ngữ)
- Động từ + –고 있어요 (Dạng thông thường)
Ví dụ:
- 저는 지금 공부하고 있습니다. (Jeoneun jigeum gongbuhago isseumnida)
“Tôi đang học bây giờ.” - 지금 책을 읽고 있어요. (Jigeum chaegeul ilggo isseoyo)
“Tôi đang đọc sách.”
Khi học tại trung tâm du học HanNam, bạn sẽ được thực hành nhiều tình huống giao tiếp thực tế, giúp bạn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách tự nhiên và chính xác.
5. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn – 과거 진행형 (과거 진행형 시제)
Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Hàn được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ, nhưng đã bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Công thức:
- Động từ + –고 있었습니다 (Dạng kính ngữ)
- Động từ + –고 있었어요 (Dạng thông thường)
Ví dụ:
- 저는 그때 책을 읽고 있었습니다. (Jeoneun geutta chaegeul ilggo isseosseumnida)
“Lúc đó, tôi đang đọc sách.” - 그때 그는 자고 있었어요. (Geutta geuneun jago isseosseoyo)
“Lúc đó anh ấy đang ngủ.”
6. Thì Tương Lai Tiếp Diễn – 미래 진행형 (미래 진행형 시제)
Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Hàn dùng để diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai.
Công thức:
- Động từ + –고 있을 것입니다 (Dạng kính ngữ)
- Động từ + –고 있을 거예요 (Dạng thông thường)
Ví dụ:
- 내일 저는 그때 영화를 보고 있을 것입니다. (Naeil jeoneun geutta yeonghwareul bogo isseul geosimnida)
“Ngày mai, tôi sẽ đang xem phim lúc đó.” - 그때 저는 수업을 듣고 있을 거예요. (Geutta jeoneun sueobeul deutgo isseul geoyeyo)
“Lúc đó tôi sẽ đang học.”
7. Thì Mong Muốn – 하고 싶다 (하고 싶다 시제)
Khi bạn muốn diễn tả ý muốn làm gì trong tiếng Hàn, bạn sẽ sử dụng cấu trúc “하고 싶다”.
Công thức:
- Động từ + –고 싶다 / –고 싶어요
Ví dụ:
- 저는 한국어를 배우고 싶어요. (Jeoneun hangugeoreul baeugo sipeoyo)
“Tôi muốn học tiếng Hàn.” - 그는 여행을 가고 싶습니다. (Geuneun yeohaengeul gago sipseumnida)
“Anh ấy muốn đi du lịch.”
Kết Luận
Hiểu rõ các thì trong tiếng Hàn là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ này. Trung tâm du học HanNam hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững các công thức và cách sử dụng các thì cơ bản trong tiếng Hàn. Việc hiểu và sử dụng đúng các thì sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.
Nếu bạn muốn học tiếng Hàn một cách bài bản và chuyên sâu, trung tâm du học HanNam luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, mang đến những khóa học tiếng Hàn chất lượng với giáo trình chuẩn, giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Hàn đầy thú vị!