Du học Hàn Quốc đang trở thành xu hướng được đông đảo học sinh và phụ huynh Việt Nam lựa chọn trong năm 2025. Không chỉ nổi bật với chất lượng giáo dục hàng đầu châu Á, Hàn Quốc còn hấp dẫn bởi mức học phí hợp lý, nhiều chương trình học bổng và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn bộ lộ trình du học Hàn Quốc từ A đến Z, cập nhật mới nhất về chi phí du học Hàn Quốc, các điều kiện cần thiết để du học Hàn Quốc, du học hàn quốc nên học ngành gì,  và những lưu ý quan trọng để bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình phía trước.

Nếu bạn đang phân vân giữa du hệ tiếng, du học hệ cao đẳng, đại học, du học nghề Hàn Quốc hoặc du học thạc sĩ Hàn Quốc, bài viết này chính là cẩm nang toàn diện dành cho bạn.

du học hàn quốc cùng Hannam
Du học hàn quốc cùng Hannam

1. Vì sao nên du học Hàn Quốc trong năm 2025?

Năm 2025 là thời điểm vàng để bạn lựa chọn du học Hàn Quốc. Dưới đây là 5 lý do chính tạo nên sức hút mạnh mẽ từ quốc gia này:

1.1. Cơ hội làm thêm lương cao, đủ chi trả chi học phí và sinh hoạt phí

Sinh viên quốc tế có thể làm thêm đến 20–35 giờ/tuần. Mức lương phổ biến từ 9.300–14.000 KRW/giờ (~7–11 USD), giúp bạn có thể trang trải tiền nhà và sinh hoạt hàng tháng. Các công việc phổ biến gồm: phục vụ quán ăn, bán hàng trong tiệm 24h, trợ giảng, gia sư…

1.2. Học bổng đa dạng từ chính phủ & trường đại học

Hàn Quốc cung cấp nhiều loại học bổng giá trị cao, ví dụ:

  • Học tiếng thì sẽ có học bổng chuyên cần, học bổng học sinh xuất sắc nhất khóa: 100.000 ~ 300.000 krw tùy từng trường
  • Học bổng theo TOPIK tại hầu hết các trường: 30–60% học phí nếu bạn đạt TOPIK 3–6
  • GKS (Global Korea Scholarship): cấp học bổng toàn phần + trợ cấp hàng tháng 800.000–1.000.000 KRW
  • Và rất nhiều loại học bổng khác nữa, các bạn đọc thêm ở phía dưới nhé!

1.3. Trường đại học top đầu châu Á & mạng lưới nghiên cứu hiện đại

Đại học như KAIST, POSTECH, SNU được xếp trong top 100–200 QS World Rankings, mạnh về nghiên cứu, kết nối doanh nghiệp công nghệ và cung cấp cơ hội tham gia dự án nghiên cứu, nhận lương lên tới 2.100.000–2.300.000 KRW/tháng cho nghiên cứu sinh Thạc/TS.

1.4. Môi trường sống an toàn & đa văn hóa

Hàn Quốc được đánh giá là một trong những quốc gia an toàn và thân thiện nhất châu Á. Thủ đô hiện đại, hệ thống y tế – giao thông chất lượng và dễ hòa nhập nhờ cộng đồng sinh viên đa quốc gia ngày càng lớn mạnh.

1.5. Trải nghiệm văn hóa K-pop, ẩm thực & du lịch hấp dẫn

Hàn Quốc là điểm đến của văn hóa K-pop, phim ảnh, ẩm thực và du lịch. Hãy tưởng tượng bạn được thưởng thức kimchi, gà rán Hàn, tham gia lễ hội hoa anh đào và khám phá Seoul, Busan, Jeju… – trải nghiệm thú vị ngoài lớp học.

Với 5 lợi thế này – từ tài chính, học thuật đến văn hóa – du học Hàn Quốc 2025 thực sự là cơ hội vàng cho bạn. Nếu muốn được tư vấn cụ thể hơn về trường, ngành, học bổng & lộ trình làm hồ sơ, hãy liên hệ Du học Hannam ngay hôm nay.

2.Điều kiện du học Hàn Quốc 2025 có khắt khe không?

Rất nhiều bạn trẻ muốn du học Hàn Quốc nhưng vẫn băn khoăn không biết điều kiện có khó không, đặc biệt trong năm 2025 khi các chính sách visa ngày càng siết chặt. Vậy để đi du học, bạn cần đáp ứng những gì? Dưới đây là điều kiện du học Hàn Quốc mới nhất mà bạn cần chuẩn bị.

2.1. Điều kiện về học lực

  • Tốt nghiệp THPT với GPA từ 6.5 trở lên (áp dụng cho hệ học tiếng, hệ đại học, Cao Đẳng).
  • Hệ du học nghề Hàn Quốc: Chấp nhận học sinh có điểm trung bình thấp hơn, nhưng cần phỏng vấn và định hướng nghề rõ ràng.
  • Hệ du học thạc sĩ Hàn Quốc: Yêu cầu tốt nghiệp đại học, GPA cấp 3 cũng từ 6.5, và Đại học từ 2.5 trở lên.

2.2. Điều kiện về ngoại ngữ

  • Hệ học tiếng: Không bắt buộc TOPIK, nhưng có TOPIK 1–2 sẽ là điểm cộng với nhà trường khi xét hồ sơ cũng như tăng cơ hội đỗ visa.
  • Hệ đại học, cao đẳng: Phần lớn yêu cầu TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5–6.0 nếu học bằng tiếng Anh.
  • Hệ sau đại học: Cần TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0–6.5 trở lên.

2.3. Điều kiện về tài chính

  • Phải có tài khoản ngân hàng từ 8.000.000 krw ~ 10.000.000 krw trở lên, gửi ít nhất 6 tháng hoặc đóng băng tại ngân hàng Hàn Quốc có chi nhánh tại Việt Nam như Wooribank, Shinhan Bank, Hana Bank…
  • Có người bảo lãnh tài chính là cha mẹ hoặc người thân ruột thịt (trường hợp đặc biệt bố mẹ đã mất, hoặc lý do bất khả kháng) có thu nhập hợp pháp hàng tháng tối thiểu 30 triệu VNĐ trở lên.

2.4. Điều kiện khác

  • Không có tiền án tiền sự, không bị cấm xuất cảnh.
  • Sức khỏe tốt, không mắc bệnh truyền nhiễm.
  • Số buổi nghỉ học trong 3 năm cấp 3 không quá 5 buổi nếu muốn nộp vào trường top 1.

Nhìn chung, điều kiện du học Hàn Quốc không quá khó, đặc biệt là khi bạn được định hướng và hỗ trợ từ đầu. Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy đăng ký tư vấn miễn phí tại Du học Hannam để được kiểm tra điều kiện hồ sơ ngay hôm nay.

3. Học bổng du học Hàn Quốc nào dễ nhận hơn trong năm 2025?

Bên cạnh học bổng chính phủ GKS “cứng”, nhiều trường đại học Hàn Quốc còn có rất nhiều học bổng riêng dành cho sinh viên quốc tế – thường dễ nhận hơn và đa dạng về hỗ trợ. Dưới đây là các nhóm học bổng phổ biến bạn nên cân nhắc:

3.1. Học bổng theo trường đại học (Merit‑based & Need‑based)

Hầu hết các trường top như Seoul National University, Korea University, Yonsei, KAIST, POSTECH đều cấp học bổng cho SV quốc tế:

  • SNU President Fellowship: Học bổng toàn phần + trợ cấp sinh hoạt ~1.500.000 KRW/tháng cho tiến sĩ.
  • Yonsei UIC Scholarships: Miễn học phí toàn bộ 4 năm cho SV quốc tế xuất sắc.
  • Korea University Global Leader Scholarship: Ưu đãi 50–100% học phí, không yêu cầu hồ sơ riêng.
  • KAIST International Graduate Scholarship: Toàn phần học phí + trợ cấp sinh hoạt ~350.000–400.000 KRW/tháng cho bậc đại học & cao học.
  • POSTECH International Student Scholarship: Học phí + trợ cấp định cư & sinh hoạt, đặc biệt hỗ trợ nghiên cứu sinh.

3.2. Học bổng chính phủ – GKS (Global Korea Scholarship)

  • Hỗ trợ toàn phần: học phí + vé máy bay khứ hồi + trợ cấp sinh hoạt ~900.000–1.000.000 KRW/tháng + bảo hiểm & phí khóa tiếng.
  • Chỉ dành cho số lượng giành giải cao, thông qua Đại sứ quán hoặc trường đại học – tỷ lệ cạnh tranh rất cao.

3.3. Học bổng bổ sung (nhà ở, sinh hoạt, y tế)

  • Nhiều trường hỗ trợ **học bổng nhà ở ký túc xá** (miễn phí hoặc giảm 50–70%) như KAIST, SNU, UNIST, UST.
  • Có trợ cấp sinh hoạt thêm: ví dụ Seoul National cung cấp thêm phí bảo hiểm y tế và các chi phí khởi đầu cho nghiên cứu sinh.

3.4. Học bổng ngành & dự án nghiên cứu

  • Khoa kỹ thuật, khoa nghiên cứu tại nhiều trường (KAIST, UST…) cấp học bổng hỗ trợ dự án, lương nghiên cứu ~2.100.000–2.300.000 KRW/tháng.
  • Các trường nghệ thuật như K-Arts, Sungkyunkwan còn có học bổng riêng cho ngành đặc thù, hỗ trợ học phí + vé máy bay + bảo hiểm.

3.5 Học bổng doanh nghiệp & tổ chức

Bên cạnh học bổng từ chính phủ và trường đại học, ngày càng nhiều sinh viên quốc tế nhận hỗ trợ từ các học bổng doanh nghiệp hoặc tổ chức phi chính phủ tại Hàn Quốc. Dưới đây là các chương trình nổi bật:

  • Lee & Won Asian Fellowship – do Lee & Won Foundation tài trợ:
    • Dành cho sinh viên đại học người châu Á đang học tại Hàn Quốc.
    • Hội tụ khoảng 20–30 học viên mỗi năm.
    • Hỗ trợ tài chính ~2.400.000 KRW trong 8–10 tháng, thêm hoạt động định hướng lãnh đạo, workshop, mentoring, tình nguyện.
  • Học bổng Kim Bong-jin (Baemin) – do sáng lập viên Beamin và Trung tâm Giao lưu Văn hóa Việt–Hàn tài trợ:
    • Có trợ cấp sinh hoạt hàng tháng và tham gia hoạt động cộng đồng, giáo dục tiếng Hàn cho trẻ em.
    • Thực tiễn, ích lợi xã hội cao, phù hợp với du học sinh muốn phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội.
  • Samyang Group – Yangyoung & Sudang Foundation:
    • Cung cấp học bổng cho sinh viên đại học và quốc tế tại Hàn Quốc.
    • Sinh viên được hỗ trợ học phí và trợ cấp sinh hoạt 500.000 KRW/tháng.

Ưu điểm khi nhận học bổng này:

  • Hỗ trợ từ 500.000 đến 1.000.000 KRW/tháng
  • Cơ hội tham gia dự án thực tế, hoạt động xã hội và xây dựng mạng lưới quan hệ
  • Dễ “apply” hơn so với học bổng chính phủ vì yêu cầu đa dạng, không chỉ dựa vào GPA/TOPIK

📌 Bạn nên thường xuyên kiểm tra mục “Scholarship” trên trang chính thức của các tổ chức như Lee & Won Foundation, Samyang Group, Baemin (Woowa Brothers), hoặc tại trang của các trường đại học để cập nhật chính xác thông tin và thời gian nộp hồ sơ.

3.6 Mẹo tăng cơ hội trúng học bổng Hàn Quốc

  • Chọn học bổng đúng năng lực: Nếu GPA không cao, nên ưu tiên học bổng theo trường hoặc doanh nghiệp thay vì GKS.
  • Nâng cấp TOPIK: Đạt TOPIK 4 trở lên sẽ mở ra nhiều học bổng và giảm học phí đáng kể ở các trường top.
  • Viết kế hoạch học tập (Study Plan) ấn tượng: Kết nối mục tiêu học tập với thế mạnh của trường bạn chọn, thể hiện khát vọng phát triển bản thân và đóng góp xã hội.
  • Tham gia hoạt động ngoại khóa: Giấy chứng nhận, giải thưởng, hoạt động thiện nguyện giúp hồ sơ nổi bật.
  • Chuẩn bị phỏng vấn kỹ: Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng, hãy luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn học bổng bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.

Tóm lại: nếu bạn có thành tích học tập tốt hoặc năng lực chuyên ngành mạnh, việc xin học bổng theo trường sẽ dễ hơn và phổ biến hơn so với GKS. Hơn nữa, học bổng này thường cung cấp hỗ trợ thêm cho nhà ở, sinh hoạt, phí bảo hiểm, giúp bạn giảm tối đa gánh nặng tài chính khi du học Hàn Quốc.

Quỳnh Nga nhận học bổng HanNam trị giá 5,000,000 VNĐ
Quỳnh Nga nhận học bổng HanNam trị giá 5,000,000 VNĐ

4. Chi phí du học Hàn Quốc 2025 bao nhiêu là đủ?

Một trong những câu hỏi được học sinh và phụ huynh quan tâm nhất khi du học Hàn Quốc chính là chi phí. So với các quốc gia như Mỹ, Anh hay Úc, chi phí du học Hàn Quốc được đánh giá là hợp lý và dễ kiểm soát, đặc biệt với các chương trình học tiếng và đại học. Dưới đây là phân tích chi tiết từng khoản cần chuẩn bị:

Chi phí du học Hàn Quốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: chương trình học (hệ tiếng, đại học, thạc sĩ…), khu vực học (Seoul hay ngoại tỉnh), trường bạn lựa chọn, và mức sống cá nhân. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết các khoản chi phí để bạn có cái nhìn rõ ràng nhất:

Xem thêm  Khám Phá Seoul - Top Địa Điểm Nhất Định Phải Ghé Khi Đến Hàn Quốc

4.1 Học phí các hệ đào tạo

  • Hệ học tiếng: 1.100.000 – 1.800.000 KRW/kỳ (~22–36 triệu VNĐ/kỳ, học 4 kỳ/năm)
  • Hệ đại học: 2.500.000 – 4.000.000 KRW/kỳ (~50–80triệu VNĐ/kỳ, tuỳ ngành – kỹ thuật thường cao hơn, học 2 kỳ/ năm)
  • Hệ sau đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ): 3.000.000 – 5.000.000 KRW/kỳ (~57–95 triệu VNĐ/kỳ, học 2 kỳ/ năm)

Lưu ý: Học kỳ đầu thường sẽ có học bổng TOPIK 3~6 sẽ giảm từ 20% ~ 100%, các kỳ sau sẽ dựa vào điểm GPA để xét học bổng giảm 30–70%.

4.2 Chi phí sinh hoạt theo khu vực

  • 🏙 Tại Seoul:
    • Nhà ở (ký túc xá, goshiwon, officetel): 330.000 – 800.000 KRW/tháng
    • Sinh hoạt (ăn uống, điện thoại, đi lại…): 800.000 – 1.000.000 KRW/tháng
    • Tổng chi phí: 1.100.000 – 1.800.000 KRW/tháng (~24–40 triệu VNĐ/tháng)
  • 🏡 Tại vùng ngoại tỉnh:
    • Nhà ở: 200.000 – 400.000 KRW/tháng
    • Sinh hoạt: 400.000 – 700.000 KRW/tháng
    • Tổng chi phí: 600.000 – 1.100.000 KRW/tháng (~15–28 triệu VNĐ/tháng)

4.3 Chi phí chứng minh tài chính & hồ sơ ban đầu

  • Chứng minh tài chính: 8.000.000 ~ 10.000.000 krw gửi ngân hàng Hàn Quốc, hoặc Việt Nam (bắt buộc với hệ D4-1)
  • Phí học tiếng tại Việt Nam 5 –10 triệu VNĐ
  • Phí khám sức khoẻ, test lao: 300.000 ~ 1.000.000 VNĐ

Lưu ý: Hồ sơ càng chuẩn ngay từ đầu thì tỷ lệ đậu visa càng cao, tránh chi phí phát sinh nộp lại hoặc sửa hồ sơ.

4.4 Chi phí trọn gói tại Du học Hannam

Chi phí làm hồ sơ du học Hàn Quốc tại Du học Hannam được xây dựng theo từng trường hợp cụ thể, cam kết rõ ràng, minh bạch và không phát sinh. Trung tâm cung cấp các gói dịch vụ từ cơ bản đến cao cấp, bao gồm hỗ trợ hồ sơ, xin trường, visa, nhà ở, việc làm và định hướng học tập dài hạn.

Một số trường hợp tiêu biểu về chi phí du học thực tế tại Hannam:

Nguyễn Thị Mai Trang (2005) – hiện đang theo học tại Jeonju Vision University, với tổng chi phí du học khoảng 6.000 USD (~154,2 triệu VNĐ). Nguyễn Thị Mai Trang - Du Học HanNam
Nguyễn Việt Cường (2006) – hiện học tại Jeonju Kijeon College, tổng chi phí cũng vào khoảng 6.000 USD (~154,2 triệu VNĐ).

Hoàng Thị Mai Anh – theo học tại ChungAng University – một trong những đại học top đầu tại Hàn Quốc, với tổng chi phí 8.350 USD (~214,7 triệu VNĐ). Đây cũng là trường có tổng chi phí du học cao nhất tại Trung tâm Du học Hannam tính đến thời điểm hiện tại. Hoàng Thị Mai Anh - du học Hannam

📌 Tỷ giá quy đổi được cập nhật theo bảng tỷ giá bán ra của Agribank ngày 15/04/2025:

  • 1 USD = 25.710 VNĐ
  • 1 KRW = 19,11 VNĐ

5. Các loại hình du học Hàn Quốc

Khi chọn du học Hàn Quốc, bạn sẽ gặp nhiều loại visa và chương trình khác nhau. Mỗi loại phù hợp với mục tiêu, trình độ và hoàn cảnh khác nhau:

5.1 Du học tiếng Hàn (Visa D4‑1)

  • Dành cho học sinh muốn rèn luyện tiếng Hàn 6–12 tháng trước khi chuyển lên Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ.
  • Không yêu cầu tiếng Hàn đầu vào; phù hợp với các học sinh có GPA từ 6.5 trở lên.
  • Sau 6 tháng học và đảm bảo các điều kiện về TOPIK 2, số buổi nghỉ dưới 10%, bạn có thể xin phép làm thêm tối đa 25 giờ/tuần trong học kỳ và không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ – theo quy định Bộ Tư pháp Hàn Quốc 2025.

5.2 Du học Cao đẳng (Visa D2‑1)

  • Dành cho học sinh có bằng Cao đẳng/Đại học Việt Nam; TOPIK tối thiểu 2 (nhiều trường chấp nhận hồ sơ nợ TOPIK) khuyến khích nếu muốn học thật thì nên đạt ít nhất TOPIK 3 hoặc 4 mới sang.
  • Ưu điểm là dễ xin visa, phù hợp với hồ sơ chưa mạnh, có khả năng làm thêm.

5.3 Du học Đại học (Visa D2‑2)

  • Yêu cầu GPA ≥ 6.5, TOPIK ≥ 3–4 hoặc IELTS ≥ 5.5–6.0 để có thể hiểu bài giảng và học hiệu quả.
  • Visa này cho phép làm thêm ngay từ đầu (25 giờ/tuần khi TOPIK ≥ 3; nợ TOPIK chỉ nên với kế hoạch học bài bản kèm tiếng mạnh sau), theo quy định mới nhất năm 2025.

5.4 Du học Thạc sĩ / Tiến sĩ (Visa D2‑3 / D2‑4)

  • Yêu cầu: tốt nghiệp ĐH/ThS; một số chương trình cho phép học phần nhỏ (1–2 buổi/tuần), hợp với người vừa học vừa làm.
  • Nhiều nơi cho phép nợ TOPIK đầu vào, nhưng nếu không chủ động học song song, bạn sẽ gặp khó khăn trong quá trình nghe giảng.
  • Có thể làm thêm tối đa 35 giờ/tuần (giới hạn theo quy định 2025 cho Thạc/TS) và không giới hạn cuối tuần/kỳ nghỉ.

5.5 Du học nghề (Visa D4‑6)

  • Cho các ngành đào tạo kỹ năng (khách sạn, điều dưỡng, ẩm thực, kỹ thuật…).
  • Yêu cầu TOPIK ≥ 2; thường cần phỏng vấn / kiểm tra tay nghề.
  • Lợi thế: học nhanh, thực hành nhiều, dễ làm thêm và tìm việc sau khi tốt nghiệp.
  • Được đi thực tập hưởng lương ngay trong quá trình theo học từ 1.200.000 ~ 1.700.000 krw / tháng

5.6 Du học trao đổi theo ký kết (Visa D2‑6)

  • Chương trình trao đổi giữa trường Việt và trường Hàn đã ký kết. Học sinh sẽ học ở trường Việt Nam từ 6 tháng – 1 năm trước khi xin Visa sang trường Hàn Quốc học tiếp.
  • Hồ sơ dễ, thường không yêu cầu TOPIK cao, phù hợp với học sinh GPA cấp 3 trung bình và được bảo lãnh bởi trường VN.

5.7 Du học theo học bổng chính phủ GKS

  • GKS là học bổng toàn phần: học phí + sinh hoạt + bảo hiểm + vé máy bay.
  • Cạnh tranh cao; yêu cầu học lực tốt, TOPIK ≥ 3 và hồ sơ nghiên cứu rõ ràng.

5.8 Du học tự túc vs học bổng

  • Tự túc: Linh hoạt, chủ động chuẩn bị tài chính; phù hợp với kế hoạch cá nhân.
  • Học bổng: Miễn phí học phí + trợ cấp; cạnh tranh cao, cần chuẩn bị kỹ hồ sơ.
  • Gợi ý lộ trình: bắt đầu D4‑1 tự túc → đạt TOPIK 3–4 → săn học bổng GKS hoặc học bổng trường.

Mỗi diện visa đều có điểm mạnh – điểm yếu riêng. Chọn đúng từ đầu sẽ tiết kiệm thời gian và chi phí. Hãy liên hệ Du học Hannam để được tư vấn lựa chọn visa và chương trình phù hợp nhất với năng lực và mục tiêu của bạn.

6. Du học Hàn Quốc nên học ngành gì để dễ xin việc và đổi visa?

Chọn ngành học đúng không chỉ giúp bạn dễ xin việc tại Hàn Quốc hoặc Việt Nam sau tốt nghiệp, mà còn tăng khả năng đổi sang visa lao động E‑7, vốn được ưu tiên nếu bạn học các lĩnh vực đang thiếu hụt nhân lực.

6.1 Công nghệ thông tin (IT, AI, Cybersecurity)

  • Năm 2025, ngành công nghệ chiếm khoảng 25% GDP Hàn Quốc và đang thiếu khoảng 6.374 kỹ sư IT (4,2% tổng nhu cầu).
  • Ngân sách nhà nước dành cho AI, điện toán đám mây và mạng 5G/6G lên đến gần 130 triệu USD.
  • Mức lương trung bình:
    • Cybersecurity engineer: ~54 triệu KRW/năm (~39.000 USD).
    • Các vị trí kỹ thuật cao như AI Architect hoặc CIO: từ 65–438 triệu KRW/năm (~47.000–318.000 USD).

6.2 Điều dưỡng và y tế

  • Hàn Quốc đang đối diện với **khủng hoảng y tế**, thiếu hụt nghiêm trọng bác sĩ và y tá: hơn 9.900 bác sĩ tình nguyện từ chức, tỷ lệ nghỉ trung bình 50% sau năm đầu.
  • Số bác sĩ đạt mức thấp trong OECD, đặc biệt vùng nông thôn.
  • Các chính sách mới trao quyền rộng hơn cho y tá và tăng đào tạo để giải quyết thiếu hụt.
@hannamcogivui Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Kyungnnam TOP 3 – Busan#duhochannam #유학생🇰🇷🇻🇳 #fyp #xuhuong #họctiếnghàn ♬ nhạc nền – Du học Hàn Quốc Hannam – HanNam có gì vui?

6.3 Kỹ thuật – Cơ khí – Điện tử

  • Sản xuất – chip – ô tô tại Hàn sẽ thiếu khoảng 56.000 kỹ sư đến năm 2031.
  • Đây là nhóm ngành nằm trong danh sách được ưu tiên cấp visa E‑7 (lao động chất lượng cao).

6.4 Logistics, Thương mại điện tử, Kinh doanh quốc tế

  • Xếp hạng cao trong lĩnh vực dịch vụ; Hàn Quốc là quốc gia xuất khẩu lớn thứ 13 thế giới.
  • Các kỹ năng thương mại, ngoại ngữ + hiểu văn hóa Hàn giúp dễ xin việc vào công ty FDI hoặc e‑commerce.

6.5 Du lịch – khách sạn – ngành “hút nhân lực” trong tương lai

Ngành du lịch – khách sạn tại Hàn Quốc đang phục hồi mạnh mẽ sau dịch, tạo ra nhu cầu tuyển dụng cao và trở thành lựa chọn đáng cân nhắc khi du học:

  • Ngành này đã tạo ~1.34 triệu việc làm vào năm 2023, tăng 6.1% so với 2022 và đóng góp 3.8% GDP (≈₩84.7 nghìn tỷ).
  • Số lượng nhân sự trong ngành khách sạn đạt ~82.4 nghìn người vào 2023, dự báo tăng lên ~91 nghìn vào 2028 (tăng trung bình ~1.6%/năm).
  • Theo Hiệp hội Khách sạn Hàn Quốc, ngành khách sạn thiếu khoảng 12.000 nhân sự vào năm 2023.
  • Mức lương trung bình ngành du lịch – khách sạn ở Hàn cấp độ entry-level vào khoảng 1.77 – 3.99 triệu KRW/tháng (~30–70 triệu VNĐ).

Ưu thế khi học ngành này:

  • Dễ xin thực tập – làm thêm tại khách sạn, resort, tour guide, MICE.
  • Có cơ hội việc làm lâu dài – điều kiện xin visa E‑7 dễ hơn do chính sách cấp visa cho các ngành thiếu hụt.
  • Có thể mở rộng cơ hội về Việt Nam hoặc quốc tế trong ngành F&B, du lịch, sự kiện với kinh nghiệm Hàn Quốc.

6.6 Ngôn ngữ Hàn – phiên dịch – giảng dạy

  • TOPIK 5–6 giúp tăng đáng kể cơ hội giảng dạy, phiên dịch và làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc tại Việt Nam hoặc HQ.

Lưu ý quan trọng: Du học hàn quốc nên học ngành gì thuộc lĩnh vực “khát nhân lực” sẽ tăng xác suất chuyển đổi visa E‑7 và mở rộng cơ hội định cư lâu dài. Hãy ưu tiên những ngành có dữ liệu thực tế như trên và có kế hoạch học TOPIK ≥ 4.

7. Du học Hàn Quốc có được đi làm thêm không?

Được đi làm thêm là một trong những mối quan tâm hàng đầu của du học sinh khi sang Hàn Quốc. Tuy nhiên, không phải cứ đặt chân đến Hàn là có thể làm thêm ngay, và cũng không phải ai cũng được phép làm thêm. Dưới đây là những quy định mới nhất năm 2025 về việc làm thêm cho du học sinh Hàn Quốc.

du học Hannam gặp gỡ học sinh tại Hàn Quốc

7.1 Quy định của Cục Xuất nhập cảnh Hàn Quốc

Theo Bộ Tư pháp và Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hàn Quốc, du học sinh nước ngoài muốn làm thêm hợp pháp cần:

  • Được cấp visa D4-1 (học tiếng), D2-1/2/3/4 (Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ);
  • Đáp ứng điều kiện về thời gian học, điểm chuyên cần (trên 90%), thành tích học tập (GPA), trình độ tiếng Hàn (TOPIK 2 trở lên);
  • Phải xin giấy phép làm thêm ngoài tư cách lưu trú từ Cục Xuất nhập cảnh.

Lưu ý: Làm thêm khi chưa được cấp phép hoặc vượt quá thời gian quy định là hành vi trái pháp luật, có thể bị phạt nặng, cấm tái nhập hoặc trục xuất.

7.2 Thời gian được làm thêm theo từng loại visa

Loại visa Điều kiện làm thêm Thời gian được phép làm thêm (ngày thường) Cuối tuần / kỳ nghỉ
D4-1 (học tiếng) Sau 6 tháng học, TOPIK ≥ 2, chuyên cần ≥ 90% 20 giờ/tuần (trường thường)
25 giờ/tuần (trường chứng nhận 인증대학)
Không giới hạn
D2-1 (Cao đẳng) TOPIK ≥ 3, GPA kỳ trước ≥ 2.0 20–25 giờ/tuần Không giới hạn
D2-2 (Đại học) TOPIK ≥ 3 (năm 1–2); TOPIK ≥ 4 (năm 3–4); GPA ≥ 2.0 25 giờ/tuần (nếu trường được chứng nhận) Không giới hạn
D2-3 / D2-4 (Thạc sĩ / Tiến sĩ) TOPIK ≥ 4; GPA ≥ 2.0 30–35 giờ/tuần (tùy trường) Không giới hạn
Xem thêm  Kinh nghiệm du học Hàn Quốc: Bí quyết đỗ Đại học Myongji dễ dàng

🔍 Để xin giấy phép làm thêm, sinh viên cần chuẩn bị hồ sơ gồm: hộ chiếu, thẻ cư trú (ARC), bảng điểm, chứng nhận chuyên cần, TOPIK và thư giới thiệu từ trường. Lệ phí xin phép khoảng 20.000 KRW. Mỗi sinh viên chỉ được đăng ký làm tối đa tại 2 địa điểm trong một học kỳ.

7.3 Các công việc làm thêm phổ biến

Tùy theo năng lực tiếng và thời gian học, du học sinh có thể lựa chọn các công việc sau:

  • Nhà hàng, quán ăn: phục vụ, phụ bếp, thu ngân;
  • Cửa hàng tiện lợi: GS25, CU, 7-Eleven (nếu tiếng tốt);
  • Xưởng sản xuất: đóng gói, lắp ráp (đối với người muốn làm nhiều giờ);
  • Công việc văn phòng: trợ lý nghiên cứu, biên dịch, nhập liệu (TOPIK ≥ 4);
  • Dạy tiếng Việt / gia sư: dành cho người có chuyên môn và tiếng tốt.

7.4 Mức thu nhập thực tế

Mức lương làm thêm tại Hàn Quốc năm 2025 tối thiểu là 9.860 KRW/giờ (~185.000 VND), tùy khu vực và loại công việc:

  • Nhà hàng – 10.000 ~ 12.000 KRW/giờ;
  • Xưởng – 10.000 ~ 14.000 KRW/giờ;
  • Gia sư tiếng – 20.000 ~ 50.000 KRW/giờ;
  • Nhập liệu/văn phòng – 12.000 ~ 15.000 KRW/giờ.

7.5 Cảnh báo vi phạm quy định làm thêm

Việc vi phạm quy định làm thêm là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến du học sinh tại Hàn Quốc bị thu hồi visa, từ chối gia hạn cư trú hoặc trục xuất. Dưới đây là những rủi ro nghiêm trọng và hậu quả pháp lý cụ thể mà du học sinh cần hết sức lưu ý:

Các hành vi vi phạm phổ biến

  • Làm thêm trước khi được cấp phép: Sinh viên chưa xin giấy phép làm thêm từ Cục Xuất nhập cảnh nhưng đã đi làm.
  • Làm thêm quá số giờ quy định: Ví dụ: học tiếng (D4-1) chỉ được 20–25 giờ/tuần, nếu làm 30–40 giờ là vi phạm.
  • Làm tại nơi không đăng ký: Du học sinh chỉ được làm việc tại địa điểm đã được phê duyệt trong hồ sơ.
  • Làm thêm trong giờ học: Nếu bị phát hiện trốn tiết để đi làm thêm sẽ bị xử phạt nặng.

Hậu quả & hình phạt cụ thể (theo quy định năm 2025)

  • Phạt tiền: từ 1 triệu đến 5 triệu KRW tùy mức độ vi phạm và số lần tái phạm.
  • Trục xuất khỏi Hàn Quốc: nếu bị phát hiện làm thêm bất hợp pháp nhiều lần hoặc vi phạm nghiêm trọng.
  • Không được gia hạn visa: Thường xảy ra nếu sinh viên bị cảnh cáo nhưng vẫn tiếp tục làm thêm sai quy định.
  • Bị đưa vào danh sách đen: Cục Xuất nhập cảnh Hàn Quốc có thể cấm quay lại Hàn Quốc trong 1–3 năm.

Trường cần bảo lãnh để xin lại giấy phép làm thêm

Nếu sinh viên từng vi phạm quy định làm thêm và muốn tiếp tục được làm thêm hợp pháp, cần có các điều kiện sau:

  • Thư bảo lãnh chính thức từ trường, nêu rõ lý do và cam kết quản lý sinh viên chặt chẽ hơn.
  • Thành tích học tập và chuyên cần được cải thiện trong học kỳ gần nhất.
  • Không vi phạm trong vòng 6–12 tháng trước khi nộp lại hồ sơ xin làm thêm.

Việc xin lại quyền làm thêm sau khi vi phạm là rất khó khăn, tùy thuộc vào quyết định của Cục Xuất nhập cảnh tại khu vực sinh viên cư trú.

Khuyến nghị từ Du học Hannam

Chúng tôi luôn tư vấn và hướng dẫn đầy đủ các quy trình xin giấy phép làm thêm hợp pháp để học sinh không gặp rủi ro. Việc tuân thủ pháp luật không chỉ giúp bạn yên tâm học tập mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chuyển đổi visa, xin việc và định cư sau này.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về quy định làm thêm, hãy liên hệ với Du học Hannam để được hỗ trợ kịp thời và chính xác nhất. Du học Hannam luôn tư vấn rõ ràng các quy định về làm thêm và hỗ trợ học sinh đăng ký làm thêm hợp pháp. Chúng tôi đồng hành cùng học sinh trong quá trình tìm việc, hướng nghiệp và đảm bảo quyền lợi khi du học Hàn Quốc.

Hannam-tiễn học sinh

8. Những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc

Chọn trường là một trong những bước quan trọng nhất khi lập kế hoạch du học Hàn Quốc 2025. Mỗi trường có điểm mạnh khác nhau về ngành đào tạo, học phí, học bổng và khu vực địa lý. Dưới đây là tổng quan giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp.

8.1 Top 10 trường đại học nên chọn năm 2025

Dựa trên bảng xếp hạng QS, Times Higher Education và tỷ lệ visa ổn định, dưới đây là 10 trường đại học nổi bật tại Hàn Quốc:

  1. Đại học Quốc gia Seoul (SNU) – Top 1 Hàn Quốc, đào tạo toàn diện.
  2. Đại học Korea – Mạnh về kinh doanh, luật, nhân văn.
  3. Đại học Yonsei – Trường tư thục danh giá, môi trường quốc tế.
  4. Đại học KAIST – Top 1 về công nghệ, khoa học kỹ thuật.
  5. Đại học POSTECH – Trường nghiên cứu, học bổng cao cho Thạc sĩ, Tiến sĩ.
  6. Đại học Hanyang – Mạnh về kỹ thuật và tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp.
  7. Đại học Chung-Ang – Top trường về truyền thông, y dược, nghệ thuật.
  8. Đại học Sungkyunkwan – Hợp tác chặt với Samsung, đào tạo đa ngành.
  9. Đại học Ngoại ngữ Hankuk (HUFS) – Trường top về ngôn ngữ & quan hệ quốc tế.
  10. Đại học Quốc gia Busan (PNU) – Lựa chọn hàng đầu tại miền Nam Hàn Quốc.

8.2 Trường công lập vs tư thục: Nên chọn trường nào?

Tiêu chí Trường công lập Trường tư thục
Học phí Thấp hơn, ổn định Cao hơn, tùy trường
Cơ hội học bổng Cạnh tranh cao Đa dạng hơn, TOPIK cao dễ nhận
Chất lượng đào tạo Top đầu thường rất mạnh Nhiều trường có chất lượng tốt và hiện đại
Tỷ lệ visa Thường cao hơn nếu trường Top 1 Phụ thuộc vào mức độ uy tín và xếp hạng

Du học Hannam sẽ tư vấn chọn trường phù hợp nhất tùy theo hồ sơ, mục tiêu và ngân sách của từng học sinh.

8.3 Trường ở Seoul vs vùng khác

Seoul là thủ đô, nơi tập trung hơn 50% các trường đại học top đầu Hàn Quốc. Tuy nhiên, các tỉnh khác như Busan, Daegu, Gwangju, Jeonju… cũng có nhiều trường chất lượng cao với chi phí sinh hoạt thấp hơn.

  • Ưu điểm khi học ở Seoul: Nhiều việc làm thêm, môi trường quốc tế, thuận tiện đi lại.
  • Ưu điểm học ở vùng khác: Học phí & sinh hoạt phí thấp hơn 20–30%, dễ tập trung học, tỷ lệ visa ổn định.

Những học sinh muốn tiết kiệm chi phí hoặc có GPA chưa cao nên cân nhắc các trường uy tín tại khu vực ngoại thành hoặc tỉnh lẻ.

8.4 Gợi ý trường phù hợp với học sinh có GPA trung bình (6.5–7.4)

Với GPA chưa quá cao, học sinh vẫn có thể đỗ vào các trường tốt nếu chuẩn bị hồ sơ kỹ, có TOPIK hoặc IELTS và ít nghỉ học. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Hanyang ERICA – Tuy không phải cơ sở chính nhưng vẫn nằm trong hệ thống Hanyang danh tiếng.
  • Đại học Daegu – Mạnh về điều dưỡng, công nghệ và giáo dục.
  • Đại học Dong-A – Vị trí tại Busan, học phí vừa phải, học bổng khá dễ đạt.
  • Đại học Hanseo – Chương trình đào tạo nghề, công nghệ hàng không và kỹ thuật.
  • Đại học Gachon – Đào tạo đa ngành, nhận học sinh GPA trung bình khá, TOPIK 3 trở lên.

Nếu bạn đang phân vân chọn trường phù hợp với điểm học bạ, tài chính hoặc định hướng nghề nghiệp, hãy liên hệ Du học Hannam để được tư vấn miễn phí từ đội ngũ chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm.

9. Hướng dẫn làm hồ sơ du học Hàn Quốc

Việc chuẩn bị hồ sơ là bước cực kỳ quan trọng trong quá trình du học Hàn Quốc 2025. Một bộ hồ sơ tốt không chỉ giúp bạn đỗ trường mà còn tăng cơ hội đỗ visa. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết do Du học Hannam tổng hợp và đúc rút từ hơn 10 năm kinh nghiệm xử lý hàng trăm hồ sơ mỗi năm.

Lớp học tại Hannam

9.1 Danh sách giấy tờ cần thiết (Theo Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam)

Dưới đây là bảng tổng hợp các loại giấy tờ bắt buộc khi nộp hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc, được phân theo hệ đào tạo:

Loại hồ sơ Hệ học tiếng (D4-1) Hệ Đại học/Cao đẳng (D2-2/D2-1) Hệ Thạc sĩ/Tiến sĩ (D2-3/D2-4)
Hộ chiếu còn hạn
Tờ khai xin visa (theo mẫu của ĐSQ)
Ảnh thẻ 3.5×4.5 (nền trắng, chụp trong 6 tháng)
Giấy nhập học (Admission Letter/Certificate of Admission)
Bằng tốt nghiệp gần nhất (THPT/Đại học…) ✔ (THPT) ✔ (THPT/ĐH) ✔ (ĐH/Thạc sĩ)
Học bạ/Bảng điểm toàn khóa ✔ (THPT)
Chứng chỉ TOPIK (nếu có) ✔ (không bắt buộc) ✔ (nên có TOPIK 3+) ✔ (TOPIK 4–6 khuyến khích)
Kế hoạch học tập (Study Plan)
Thư tự giới thiệu bản thân (Self-introduction)
Chứng minh tài chính (Sổ tiết kiệm ≥ 8 ~ 10 triệu won), nghề nghiệp, thu nhập hàng tháng, năm của người bảo lãnh
Giấy tờ chứng minh quan hệ với người bảo lãnh
Chứng nhận năng lực tài chính người bảo lãnh (nếu yêu cầu)
Xác nhận đóng học phí/ký túc xá (nếu có)

Lưu ý: Mỗi trường hoặc Đại sứ quán có thể yêu cầu bổ sung các giấy tờ khác như xác minh điện thoại, phỏng vấn, chứng minh tài chính bổ sung… Hãy liên hệ Du học Hannam để được hướng dẫn cụ thể theo từng trường hợp.

9.2 Dịch thuật công chứng & lưu ý hồ sơ học thuật

Tất cả các giấy tờ học thuật và cá nhân nộp cho trường Hàn Quốc phải được:

  • Dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh tùy theo yêu cầu từng trường.
  • Công chứng tại Phòng Tư pháp địa phương.
  • Chứng nhận lãnh sự tại Sở Ngoại vụ ( tem vàng) và Đại sứ quán Hàn Quốc (tem tím) với bằng cấp, học bạ, bảng điểm.

Du học Hannam hỗ trợ học sinh dịch thuật – công chứng – chuẩn hóa hồ sơ theo đúng yêu cầu từng trường và từng đợt tuyển sinh.

9.3 Hồ sơ tài chính và vai trò khi xin visa

Đối với hệ học tiếng (D4-1) và đại học (D2-2), bạn bắt buộc phải chứng minh có đủ tài chính để chi trả học phí và sinh hoạt trong thời gian học tại Hàn Quốc.

  • Sổ tiết kiệm: từ 8 ~ 10 triệu won, gửi trước tối thiểu 6 tháng tại ngân hàng Việt Nam, hoặc sổ K-study gửi tại ngân hàng Hàn Quốc có chi nhánh tại Việt Nam.
  • Chứng minh thu nhập: Giấy xác nhận lương, hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh, giấy tờ thuế, các loại tài sản như ô tô, nhà đất, cổ phiếu, cổ phần công ty… của người bảo lãnh.
  • Đây là phần rất quan trọng để ĐSQ Hàn xác định gia đình bạn có đủ điều kiện chu cấp tài chính cho bạn đi du học hay không?
Xem thêm  Bí kíp du học ngành truyền thông tại Seoul 2025

10. So sánh Du học Hàn Quốc với các nước khác

Du học không chỉ là chọn điểm đến – mà còn là lựa chọn chiến lược cho tương lai. Dưới đây là bảng so sánh giữa du học Hàn Quốc và các quốc gia phổ biến khác như Nhật Bản, Đức, Mỹ, Úc để bạn có góc nhìn toàn diện trước khi quyết định.

10.1 Hàn Quốc vs Nhật Bản: Học phí & cơ hội làm thêm

Tiêu chí Hàn Quốc Nhật Bản
Học phí (năm đầu) 80 ~150 triệu VNĐ/ năm 80 ~150 triệu VNĐ/ năm
Làm thêm (giờ/tuần) Tối đa 20h/tuần sau 6 tháng
(Cần xin giấy phép làm thêm)
Tối đa 28h/tuần (Cũng cần xin phép)
Yêu cầu tiếng TOPIK 2–4 (tùy chương trình) N3–N2 JLPT trở lên
Chi phí sinh hoạt (Seoul vs Tokyo) 500 – 700 USD/tháng 700 – 900 USD/tháng
Khả năng định cư sau tốt nghiệp Khó, nhưng có thể chuyển visa nếu có việc làm Tương tự, nhưng thủ tục hành chính phức tạp hơn

Nhận định: Hàn Quốc có chi phí thấp hơn, cơ hội học bổng nhiều và tiếng Hàn dễ học hơn tiếng Nhật với người Việt. Hệ thống visa làm thêm rõ ràng, phù hợp cho người mới bắt đầu.

10.2 Hàn Quốc vs Đức: Học bổng & yêu cầu ngôn ngữ

Tiêu chí Hàn Quốc Đức
Học phí 80 ~150 triệu VNĐ/ năm Miễn học phí bậc ĐH tại trường công
Yêu cầu ngôn ngữ TOPIK 3+ hoặc IELTS 5.5+ tùy ngành Tiếng Đức B1/B2 hoặc IELTS 6.0+
Học bổng Nhiều học bổng trường, GKS, doanh nghiệp Học bổng DAAD, nhưng cạnh tranh cao
Chi phí sinh hoạt 500 – 800 USD/tháng 700 – 1.000 USD/tháng
Visa & thủ tục Linh hoạt, nhiều kỳ nhập học Yêu cầu tài chính & hồ sơ nghiêm ngặt hơn

Nhận định: Dù Đức có lợi thế miễn học phí, rào cản ngôn ngữ và thủ tục visa khắt khe khiến Hàn Quốc trở thành lựa chọn dễ tiếp cận hơn cho học sinh Việt Nam.

 

10.3 Hàn Quốc vs Mỹ/Úc: Chi phí & rào cản visa

Tiêu chí Hàn Quốc Mỹ Úc
Học phí 80 ~150 triệu VNĐ/ năm 20.000 – 40.000 USD/năm 18.000 – 35.000 USD/năm
Chi phí sinh hoạt 500 – 800 USD/tháng 1.000 – 1.500 USD/tháng 900 – 1.300 USD/tháng
Khả năng xin visa Dễ với trường có uy tín, GPA từ 6.5 trở lên Phỏng vấn khó, tỷ lệ rớt cao Yêu cầu tài chính & tiếng cao (IELTS 6.0+)
Làm thêm 20h/tuần sau khi được trường cấp phép 20h/tuần (F1 visa) 20h/tuần trong kỳ học, toàn thời gian kỳ nghỉ
Khả năng định cư Khó, cần có việc làm chính thức Khó, trừ khi có visa lao động Có lộ trình định cư rõ ràng hơn

Nhận định: Nếu bạn ưu tiên chi phí thấp, học nhanh, ít rào cản ngôn ngữ – du học Hàn Quốc là lựa chọn lý tưởng hơn so với Mỹ/Úc.

Mỗi quốc gia đều có ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, với chi phí hợp lý, chính sách học bổng tốt, văn hóa gần gũicơ hội việc làm rõ ràng, Hàn Quốc đang ngày càng trở thành điểm đến du học phổ biến nhất tại châu Á với học sinh Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học tập vừa sức, hiệu quả, hãy liên hệ Du học Hannam để được tư vấn miễn phí.

11. Cơ hội việc làm & định cư sau khi tốt nghiệp

Sau khi tốt nghiệp tại Hàn Quốc, du học sinh có rất nhiều lựa chọn để phát triển sự nghiệp – từ việc tìm việc làm tại Hàn, về Việt Nam làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc, đến việc xin visa lao động dài hạn và định cư. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn hình dung lộ trình sau tốt nghiệp:

HanNam 02

11.1 Làm gì sau khi học xong?

Tùy theo nguyện vọng và năng lực cá nhân, bạn có thể lựa chọn:

  • Xin visa D-10 để ở lại tìm việc tại Hàn.

  • Chuyển sang visa E-7 nếu có công ty tuyển dụng và đủ điều kiện.

  • Về Việt Nam làm việc tại các công ty Hàn Quốc – đặc biệt phù hợp nếu học ngành kỹ thuật, biên phiên dịch, kinh doanh, IT…

  • Học tiếp bậc cao hơn (thạc sĩ hoặc tiến sĩ).

  • Tham gia chương trình khởi nghiệp hoặc chuyển đổi sang visa lao động đặc biệt.

11.2 Visa D-10 – Visa tìm việc sau tốt nghiệp

Visa D-10 là loại visa phổ biến nhất cho du học sinh muốn ở lại Hàn sau khi tốt nghiệp để tìm việc.

Thông tin chính Chi tiết
Thời hạn visa ban đầu 6 tháng
Gia hạn Có thể gia hạn tối đa 4 lần, mỗi lần 6 tháng ⇒ tổng thời gian tối đa là 2 năm
Trường hợp đặc biệt Nếu thuộc diện khởi nghiệp (D-10-1), có thể được xét gia hạn tối đa 3 năm theo chính sách từ 2024 [Nguồn: Korea JoongAng Daily, 01/2024]
Yêu cầu – Tốt nghiệp CĐ/ĐH/ThS tại Hàn
– Trình độ tiếng Hàn TOPIK 4 trở lên (nếu không có, phải chứng minh tài chính)
– Kế hoạch tìm việc rõ ràng

📌 Lưu ý: Nếu bạn không xin được việc trong thời hạn D-10, bạn buộc phải rời khỏi Hàn Quốc sau khi visa hết hạn.

11.3 Visa E-7 – Visa lao động chuyên môn

Sau khi có việc làm chính thức tại Hàn, bạn có thể chuyển sang visa E-7 nếu đáp ứng đủ điều kiện.

Tiêu chí Yêu cầu cơ bản
Học vấn Tốt nghiệp cao đẳng trở lên tại Hàn hoặc nước ngoài
Việc làm Công ty Hàn Quốc phải ký hợp đồng lao động, ngành nghề nằm trong danh sách nghề được phép tuyển người nước ngoài
Thu nhập tối thiểu ~2.000.000 KRW/tháng trở lên
Ưu tiên TOPIK 5 trở lên hoặc có kinh nghiệm làm việc ngành liên quan

Visa E-7 có thể gia hạn và là bước đệm để tiến tới xin thẻ cư trú dài hạn F-2, visa vĩnh trú F-5 hoặc thậm chí nhập quốc tịch.

11.4 Việc làm tại Hàn vs Việt Nam

Tiêu chí Làm việc tại Hàn Quốc Làm việc tại Việt Nam
Cơ hội phát triển Môi trường quốc tế, thu nhập cao, nhiều cơ hội định cư Cầu nối văn hóa – kinh tế Hàn-Việt, nhu cầu nhân sự lớn
Mức lương khởi điểm 2.200.000 – 3.000.000 KRW/tháng (kỹ thuật, IT, phiên dịch) 12 – 25 triệu VNĐ/tháng tùy ngành và công ty
Yêu cầu TOPIK 4 trở lên, kỹ năng chuyên môn cao Biết tiếng Hàn, hiểu văn hóa Hàn, kỹ năng giao tiếp tốt
Ngành có nhu cầu cao Kỹ thuật, IT, điều dưỡng, điện – cơ khí, giáo dục tiếng Hàn Biên phiên dịch, xuất nhập khẩu, sale Hàn, marketing, logistics

11.5 Kinh nghiệm săn việc & nộp CV tại Hàn

Để tăng cơ hội xin được việc sau tốt nghiệp:

  • Chuẩn bị CV & 자기소개서 (giới thiệu bản thân) theo phong cách Hàn Quốc.

  • Tham gia các job fair tổ chức bởi trường, chính phủ hoặc trung tâm hỗ trợ người nước ngoài.

  • Chủ động ứng tuyển trên các nền tảng tuyển dụng như: Saramin, JobKorea, Worknet…

  • Tận dụng các mối quan hệ (giáo sư, mentor, senior cũ) để tìm thông tin nội bộ.

  • Tích cực đi thực tập từ khi còn là sinh viên, đặc biệt là trong năm cuối.

Kết luận: Du học Hàn Quốc không chỉ là học tập mà còn mở ra cơ hội sự nghiệp và định cư lâu dài. Tuy nhiên, để tận dụng tốt nhất các cơ hội sau tốt nghiệp, bạn cần chuẩn bị lộ trình nghề nghiệp từ sớm, trang bị kỹ năng ngôn ngữ, chuyên môn và tận dụng thời gian học để tạo mạng lưới quan hệ.

12. Tổng kết: Du học Hàn Quốc 2025 – Cơ hội vàng cho hành trình vươn xa

Không chỉ nổi bật với chất lượng giáo dục đẳng cấp châu Á, du học Hàn Quốc 2025 còn là lựa chọn thông minh nhờ học phí hợp lý, nhiều học bổng, cơ hội việc làm rộng mở và môi trường sống an toàn, hiện đại. Dù bạn có học lực khá hay trung bình, đều có thể xây dựng lộ trình phù hợp để chinh phục giấc mơ Hàn Quốc.

Du học Hannam tự hào là đơn vị tư vấn chuyên sâu, đồng hành cùng bạn từ những bước đầu tiên: chọn trường, nộp hồ sơ, xin visa, đến khi đặt chân tới Hàn và ổn định cuộc sống. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, đội ngũ chuyên gia tận tâm và mối quan hệ rộng rãi với các trường đại học uy tín tại Hàn Quốc, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giải pháp phù hợp, minh bạch và hiệu quả nhất.

Đừng để ước mơ chỉ là ước mơ – Hãy để Du học Hannam cùng bạn biến nó thành hiện thực.


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục

    Mục Lục