Ngôn ngữ là chìa khóa mở cánh cửa văn hóa, và việc học từ vựng theo chủ đề là một cách hiệu quả để chinh phục tiếng Hàn. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Quán cơm (식당 – sikdang) – nơi phản ánh nét đẹp ẩm thực truyền thống Hàn Quốc. Đây là nội dung đặc biệt hữu ích không chỉ cho người học tiếng Hàn mà còn với những ai đang có ý định Du học Hannam, hoặc sinh sống, làm thêm tại Hàn Quốc. Hệ thống từ vựng sẽ được chia theo nhóm khoa học, giúp bạn dễ dàng học, ghi nhớ và vận dụng ngay trong đời sống hàng ngày.
1. Tên các món ăn và nguyên liệu đặc trưng tại quán cơm
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 백반 | baek-ban | cơm suất truyền thống |
2 | 김치찌개 | kim-chi-jji-gae | canh kimchi |
3 | 된장찌개 | dwen-jang-jji-gae | canh tương đậu |
4 | 불고기 | bul-go-gi | thịt bò xào ngọt |
5 | 제육볶음 | je-yuk-bok-keum | thịt lợn xào cay |
6 | 계란말이 | gye-ran-ma-ri | trứng cuộn |
7 | 잡채 | jap-chae | miến xào |
8 | 나물 | na-mul | rau trộn |
9 | 김 | gim | rong biển khô |
10 | 멸치볶음 | myeol-chi-bok-keum | cá cơm xào |
11 | 밥 | bap | cơm |
12 | 국 | guk | canh |
🔹 A: 오늘 백반 하나 주세요. (Hôm nay cho tôi một suất cơm truyền thống.)
🔹 B: 제육볶음 백반 드릴까요? (Anh/chị dùng suất cơm thịt lợn xào cay nhé?)
🔹 A: 네, 좋아요! (Vâng, được ạ!)
Để học tiếng Hàn hiệu quả, việc tập trung theo từng lĩnh vực thực tế là rất quan trọng. Chủ đề “Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Quán cơm (식당 – sikdang)” sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách sinh động và đúng bối cảnh hàng ngày.
Xem thêm về: 50+ Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất
2. Dụng cụ, thiết bị và nội thất trong quán cơm
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 숟가락 | sut-ga-rak | muỗng |
2 | 젓가락 | chot-ga-rak | đũa |
3 | 접시 | jeop-si | đĩa |
4 | 그릇 | geu-reut | bát |
5 | 냄비 | naem-bi | nồi |
6 | 가스레인지 | ga-seu-re-in-ji | bếp gas |
7 | 냉장고 | naeng-jang-go | tủ lạnh |
8 | 테이블 | te-i-beul | bàn ăn |
9 | 의자 | ui-ja | ghế |
10 | 식기 세척기 | shik-gi se-cheok-gi | máy rửa bát |
Ví dụ:
– 숟가락이 어디에 있나요? (Sutgaraki eodie innayo?) – Muỗng ở đâu vậy?
– 식탁 위에 접시를 놓아 주세요. (Siktak wie jeopsireul noa juseyo.) – Vui lòng đặt đĩa lên bàn ăn.Khám phá từ vựng tiếng Hàn chủ đề Quán cơm (식당 – sikdang) giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường ăn uống quen thuộc, đặc biệt nếu đang học tiếng Hàn để đi làm hoặc du lịch.
Thuật ngữ nghề nghiệp & thao tác phục vụ trong quán cơm
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 주방장 | jubangjang | Bếp trưởng |
2 | 종업원 | jong-eobwon | Nhân viên phục vụ |
3 | 서빙하다 | seobinghada | Phục vụ bàn |
4 | 요리하다 | yorihada | Nấu ăn |
5 | 청소하다 | cheongsohada | Dọn dẹp |
6 | 주문받다 | jumunbatda | Nhận gọi món |
7 | 포장하다 | pojanghada | Đóng gói mang về |
8 | 계산하다 | gyesanhada | Thanh toán |
Ví dụ giao tiếp:
– 주문 받았어요? (Jumun batasseoyo?) – Bạn đã nhận đơn chưa?
– 포장해 주세요. (Pojanghae juseyo) – Làm ơn đóng gói mang về.Để dễ dàng sử dụng trong đời sống hàng ngày khi đến Hàn Quốc, bạn có thể bắt đầu học Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Quán cơm (식당 – sikdang) với các biểu hiện quen thuộc trong giao tiếp thực tế.
4. Từ vựng giao tiếp, biểu hiện chỉ thực đơn, giá cả, phần ăn
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 메뉴 | me-nyu | thực đơn |
2 | 가격 | ga-gyeok | giá cả |
3 | 일인분 | il-in-bun | suất cho một người |
4 | 세트 메뉴 | se-teu me-nyu | combo set ăn |
5 | 추가하다 | chu-ga-ha-da | thêm món |
6 | 주문하다 | ju-mun-ha-da | gọi món |
7 | 계산하다 | gye-san-ha-da | thanh toán |
8 | 포장해 주세요 | po-jang-hae ju-se-yo | làm ơn gói mang về |
9 | 물이 무료인가요? | mu-ri mu-ryo-in-ga-yo? | nước có miễn phí không? |
10 | 몇 인분이에요? | myeot in-bun-i-e-yo? | là phần cho mấy người vậy? |
Câu ví dụ:
- 세트 메뉴 하나 주세요. (Se-teu me-nyu ha-na ju-se-yo) – Cho tôi một phần combo.
- 추가로 김치 하나 더 주세요. (Chu-ga-ro gim-chi ha-na deo ju-se-yo) – Làm ơn cho thêm một phần kim chi.
- 계산할게요. (Gye-san-hal-ge-yo) – Tôi muốn thanh toán.
Qua nhóm từ vựng này, bạn đã nắm được nhiều cách diễn đạt quen thuộc tại quán cơm Hàn Quốc, hỗ trợ giao tiếp dễ dàng hơn khi gọi món, hỏi giá hay thanh toán. Để hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn và mở rộng vốn từ hiệu quả, hãy khám phá thêm tại Du học HanNam.