Thời trang không chỉ thể hiện cá tính mà còn là một trong những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, việc nắm vững Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quần áo & thời trang sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt khi du học hoặc sinh sống tại Hàn Quốc. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn hệ thống từ vựng tiếng Hàn hữu ích, được chia nhóm rõ ràng và dễ nhớ. Nếu bạn đang chuẩn bị hành trang Du học Hannam hoặc đơn giản yêu thích tiếng Hàn và thời trang, đừng bỏ qua bài viết này nhé!

1. Các loại quần áo và phụ kiện

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 셔츠 syeo-cheu Áo sơ mi
2 바지 ba-ji Quần
3 치마 chi-ma Váy
4 코트 ko-teu Áo khoác
5 재킷 jae-kit Áo jacket
6 티셔츠 ti-syeo-cheu Áo thun
7 청바지 cheong-ba-ji Quần jeans
8 운동화 un-dong-hwa Giày thể thao
9 구두 gu-du Giày da
10 샌들 saen-deul Sandal / Dép
11 양말 yang-mal Tất / Vớ
12 모자 mo-ja Mũ / Nón
13 가방 ga-bang Cặp / Túi xách
14 목도리 mok-do-ri Khăn choàng
15 장갑 jang-gap Găng tay

Ví dụ giao tiếp:

  • A: 이 셔츠 얼마예요? (I syeo-cheu eol-ma-ye-yo?) – Cái áo sơ mi này bao nhiêu tiền?
  • B: 바지랑 잘 어울려요! (Ba-ji-rang jal eo-ul-lyeo-yo!) – Nó rất hợp với chiếc quần đó đấy!

Để giúp bạn học tiếng Hàn một cách hiệu quả và có hệ thống, dưới đây là nội dung phần tiếp theo trong loạt bài “Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quần áo & thời trang”. Cùng khám phá những từ vựng liên quan đến chất liệu, kiểu dáng và họa tiết – yếu tố không thể thiếu trong thời trang nhé!

Chất liệu, kiểu dáng & họa tiết

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 myeon vải cotton
2 가죽 gajuk da
3 실크 silkeu lụa
4 양모 yangmo len lông cừu
5 청바지 스타일 cheongbaji seutail kiểu quần jeans
6 슬림핏 seullimpit form ôm sát (slim fit)
7 루즈핏 rujeu pit form rộng (loose fit)
8 무늬 munui họa tiết
9 줄무늬 julmunui sọc ngang/dọc
10 꽃무늬 kkotmunui hoa văn hoa
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Cách xin nghỉ – xin đổi ca

Ví dụ giao tiếp:

  • 이 원피스는 실크로 만들어졌어요. (Chiếc váy liền này được làm từ lụa.)
  • 저는 루즈핏 셔츠를 자주 입어요. (Tôi thường mặc áo sơ mi form rộng.)

Bạn đang tìm hiểu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quần áo & thời trang? Dưới đây là nhóm từ về thuật ngữ chuyên ngành và mua sắm – phần không thể thiếu nếu bạn yêu thích thời trang Hàn Quốc hoặc chuẩn bị đi mua sắm tại xứ sở kim chi!

Thuật ngữ ngành thời trang & mua sắm

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 사이즈 sa-i-jeu kích cỡ (size)
2 디자인 di-ja-in thiết kế
3 재고 jae-go hàng tồn kho
4 세일 se-il giảm giá
5 피팅룸 pi-ting-rum phòng thử đồ
6 명품 myeong-pum hàng hiệu
7 쇼핑 syo-ping mua sắm
8 스타일 seu-ta-il phong cách
9 가격표 ga-gyeok-pyo bảng giá
10 환불 hwan-bul hoàn tiền

Ví dụ giao tiếp:

  • 이 사이즈는 있어요? (I saijeuneun isseoyo?) – Size này còn không ạ?
  • 피팅룸이 어디예요? (Pitingrumi eodiyeyo?) – Phòng thử đồ ở đâu vậy?

Tổng hợp nhanh những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quần áo & thời trang giúp bạn làm phong phú vốn từ, đặc biệt hữu ích khi trò chuyện, mua sắm hay làm việc trong lĩnh vực này.

Nhóm 4: Các xu hướng, phong cách & thương hiệu nổi bật

STT Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 빈티지 binti-ji Phong cách vintage
2 캐주얼 kæ-ju-eol Trang phục thường ngày (casual)
3 스트리트 패션 seu-teu-ri-teu pae-syeon Thời trang đường phố (street fashion)
4 트렌드 teu-ren-deu Xu hướng (trend)
5 디자이너 브랜드 di-ja-i-neo beu-raen-deu Thương hiệu thiết kế
6 패션 아이콘 pae-syeon a-i-kon Biểu tượng thời trang
7 명품 myeong-pum Hàng hiệu cao cấp
8 패션쇼 pae-syeon-syo Buổi trình diễn thời trang
9 브랜드 beu-raen-deu Thương hiệu
10 스타일 seu-ta-il Phong cách
Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Văn hóa & lễ hội Hàn Quốc

Ví dụ giao tiếp:

  • 이 브랜드는 요즘 가장 인기 있어요. (Thương hiệu này hiện đang rất được ưa chuộng.)
  • 제 스타일은 캐주얼이에요. (Phong cách của tôi là casual.)

Tổng kết:

Qua bài viết này, bạn đã làm quen với những nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Quần áo & thời trang, đặc biệt là các thuật ngữ về phong cách và xu hướng hiện đại. Đừng quên áp dụng vào thực tế thông qua hội thoại và khi mua sắm nhé!

Hãy tiếp tục khám phá nhiều chủ đề hấp dẫn khác cùng Du học Hannam để nâng cao vốn từ vựng của bạn!

Tham khảo thêm:


🔒 Bản quyền bài viết thuộc về Trung tâm Du học Hàn Quốc HanNam.
Vui lòng không sao chép, đăng tải lại nội dung dưới bất kỳ hình thức nào nếu không có sự cho phép bằng văn bản từ chúng tôi.

📞 Cần tư vấn du học Hàn Quốc? Liên hệ ngay với HanNam!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ Hàn Quốc – từ định hướng chọn trường, xử lý hồ sơ, xin visa đến hỗ trợ sau khi bay.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Đặt lịch – ca làm – thời gian làm việc

👉 Theo dõi website thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất về học bổng, chính sách visa, cuộc sống du học Hàn Quốc và các câu chuyện truyền cảm hứng từ học viên HanNam!

    📩 Tư vấn miễn phí




    Mục Lục