Bạn đang tìm kiếm một trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc với chất lượng giảng dạy vượt trội và môi trường học tập quốc tế? Bạn muốn phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực Kỹ thuật, Kinh tế hoặc Y học? Đại học Quốc gia Kyungpook (Kyungpook National University – KNU) là sự lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.
Với vị thế là một trong những trường đại học quốc gia danh giá nhất Hàn Quốc, KNU không chỉ cung cấp môi trường học tập đẳng cấp mà còn mang lại nhiều cơ hội việc làm nhờ mối quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp lớn. Hãy cùng Du học Hannam tìm hiểu chi tiết về ngôi trường này!
1. Giới thiệu chung về Đại học Quốc gia Kyungpook
- Tên tiếng Hàn: 경북대학교
- Tên tiếng Anh: Kyungpook National University
- Năm thành lập: 1946
- Loại hình: Đại học công lập quốc gia
- Số lượng sinh viên: Khoảng 37,000 sinh viên
- Số lượng sinh viên quốc tế: Hơn 2,500 sinh viên đến từ hơn 80 quốc gia (số liệu cập nhật năm 2024)
- Số lượng giảng viên: Hơn 1,100 giáo sư và giảng viên chất lượng cao
- Địa chỉ cơ sở chính: 80 Daehak-ro, Buk-gu, Daegu, Hàn Quốc
- Địa chỉ cơ sở Sangju: 2559 Gyeongbuk-daero, Sangju, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
- Website chính thức: https://www.knu.ac.kr
KNU có hai cơ sở chính:
- Cơ sở Daegu: Tập trung vào các ngành kỹ thuật, khoa học tự nhiên và nhân văn, cơ sở này nằm ở trung tâm thành phố Daegu – một trung tâm giáo dục và công nghiệp lớn của Hàn Quốc, tạo điều kiện lý tưởng cho sinh viên học tập và phát triển sự nghiệp.
- Cơ sở Sangju: Nổi tiếng về các ngành nông nghiệp, khoa học đời sống và môi trường, nằm tại thành phố Sangju, nơi có nhiều cơ hội nghiên cứu và thực hành trong lĩnh vực này.
Đại học Quốc gia Kyungpook
2. Lý do nên chọn Đại học Quốc gia Kyungpook
📌 Thành tựu nổi bật
- Theo QS World University Rankings 2024, KNU xếp hạng 516 thế giới và đứng thứ 15 tại Hàn Quốc.
- Times Higher Education (THE) 2024 xếp KNU trong nhóm 501-600 trường đại học hàng đầu thế giới.
- Trường có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm rất cao, đặc biệt trong các ngành Kỹ thuật, Kinh tế và Y học.
- KNU được trao chứng nhận IEQAS bởi Bộ Giáo dục Hàn Quốc trong 5 năm liên tiếp.
- KNU đứng thứ 6 toàn quốc trong danh sách 30 trường đại học hàng đầu về đào tạo giám đốc doanh nghiệp vào năm 2018.
- Xếp hạng Leiden 2018 đánh giá KNU là trường đại học quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc về Khoa học Xã hội và Nhân văn.
- Năm 2018, US News & World Report xếp KNU số 1 trong các trường đại học quốc gia về lĩnh vực Nông nghiệp và Vật lý.
📌 Thành tích nghiên cứu
- KNU dẫn đầu trong các lĩnh vực nghiên cứu về Trí tuệ Nhân tạo (AI), Công nghệ Sinh học và Kỹ thuật Y sinh.
- Trường hợp tác với các tập đoàn hàng đầu như Samsung, LG, Hyundai và nhiều tổ chức quốc tế để phát triển các dự án nghiên cứu có tính ứng dụng cao.
📌 Vị trí và cơ sở vật chất
- Cả hai cơ sở Daegu và Sangju đều được trang bị các thư viện, phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu hiện đại, phục vụ tốt cho việc học tập và nghiên cứu của sinh viên.
- Ký túc xá hiện đại dành cho sinh viên quốc tế với đầy đủ tiện nghi, mang lại không gian học tập và sinh hoạt thuận lợi.
📌 Hợp tác doanh nghiệp
- KNU có mạng lưới hợp tác với các tập đoàn hàng đầu như Samsung, Hyundai, LG, SK Telecom, giúp sinh viên tiếp cận nhiều cơ hội thực tập và làm việc ngay từ khi còn học.
📌 Cộng đồng sinh viên quốc tế
- Với hơn 2,500 sinh viên quốc tế từ nhiều quốc gia, KNU tạo ra môi trường học tập đa văn hóa, giúp sinh viên mở rộng quan hệ và phát triển kỹ năng quốc tế.
3.Các ngành đào tạo tại Đại học Quốc gia Kyungpook
Đại học Quốc gia Kyungpook cung cấp chương trình đào tạo đa dạng từ cử nhân đến sau đại học, với nhiều chuyên ngành nổi bật trong các lĩnh vực Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Nhân văn, Y học, và Nghệ thuật.
📌 Ngành nổi bật và lợi thế
Ngành học | Lợi thế |
Kỹ thuật Cơ khí & Kỹ thuật Điện | Chương trình hiện đại, hợp tác với các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai, LG. |
Y học | KNU sở hữu Bệnh viện Đại học Kyungpook, đứng đầu về đào tạo Y học và nghiên cứu Y khoa tại Hàn Quốc. |
Kinh tế & Quản trị Kinh doanh | Hợp tác chặt chẽ với các công ty lớn, nhiều cơ hội thực tập và việc làm tại các tập đoàn đa quốc gia. |
Trí tuệ Nhân tạo & Công nghệ Thông tin | Các chương trình đào tạo chuyên sâu về AI, Big Data, IoT, hợp tác với Naver và Kakao. |
📌 Các ngành đào tạo khác tại Đại học Quốc gia Kyungpook
Ngoài các ngành nổi bật, KNU còn đào tạo đa dạng các chuyên ngành trong các lĩnh vực khác như:
- Nhân văn: Văn học, Lịch sử, Xã hội học, Triết học
- Khoa học Xã hội: Truyền thông, Tâm lý học, Quan hệ Quốc tế
- Khoa học Tự nhiên: Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học
- Kỹ thuật: Kỹ thuật Dân dụng, Kỹ thuật Hóa học, Kỹ thuật Môi trường
4. Điều kiện nhập học
Để nhập học tại KNU, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu về học lực và ngoại ngữ tùy theo chương trình học.
📌 Điều kiện nhập học hệ Đại học
Yêu cầu | Chi tiết |
Học vấn | Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương. |
Chứng chỉ tiếng Hàn | TOPIK 3 trở lên (Một số ngành yêu cầu TOPIK 4 hoặc cao hơn). |
Chứng chỉ tiếng Anh (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh) | TOEFL iBT 80+, IELTS 5.5+ hoặc tương đương. |
Học bạ/GPA tối thiểu | Trên 7.0/10 (Một số ngành có thể yêu cầu GPA cao hơn). |
📌 Điều kiện nhập học hệ Sau Đại học
Yêu cầu | Chi tiết |
Học vấn | Tốt nghiệp Đại học (đối với Thạc sĩ) / Tốt nghiệp Thạc sĩ (đối với Tiến sĩ). |
Chứng chỉ tiếng Hàn | TOPIK 4 trở lên (Một số ngành yêu cầu TOPIK 5). |
Chứng chỉ tiếng Anh (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh) | TOEFL iBT 85+, IELTS 6.0+, TEPS 700+. |
Thư giới thiệu | 1-2 thư từ giảng viên hoặc chuyên gia trong ngành. |
Kế hoạch học tập & Đề xuất nghiên cứu | Yêu cầu đối với chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ. |
📌 Điều kiện nhập học hệ Học tiếng Hàn (Visa D-4-1)
Yêu cầu | Chi tiết |
Học vấn | Tốt nghiệp THPT trở lên với GPA tối thiểu 7.0/10. |
Chứng chỉ tiếng Hàn | Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK đối với chương trình học tiếng Hàn. |
Thời gian học | 1 năm (4 kỳ, mỗi kỳ 10 tuần). |
Chứng minh tài chính | Tài khoản ngân hàng có tối thiểu 10 triệu won. |

5. Học phí & Học bổng
📌 Học phí
Học phí tại Đại học Quốc gia Kyungpook dao động tùy theo ngành học và chương trình đào tạo:
Loại phí | Hệ Đại học (KRW/kỳ) | Hệ Sau đại học (KRW/kỳ) |
Khoa học Xã hội & Nhân văn | 2.000.000 – 4.000.000 KRW | 2.500.000 – 4.500.000 KRW |
Khoa học Tự nhiên & Kỹ thuật | 3.000.000 – 5.000.000 KRW | 3.500.000 – 5.500.000 KRW |
Y học & Khoa học Sự sống | 5.000.000 – 7.000.000 KRW | 5.500.000 – 7.500.000 KRW |
📌 Học bổng
Kyungpook National University cung cấp nhiều học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế:
Loại học bổng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
Học bổng toàn phần | Đạt TOPIK 5 hoặc IELTS 6.5, GPA trên 8.0. | Miễn 100% học phí. |
Học bổng 50% học phí | Đạt TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0. | Giảm 50% học phí. |
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS) | Sinh viên quốc tế với thành tích học tập xuất sắc và chứng chỉ ngoại ngữ tốt. | Miễn 100% học phí, trợ cấp sinh hoạt, vé máy bay và bảo hiểm y tế. |
6. Ký túc xá & Chi phí sinh hoạt
📌 Ký túc xá
Kyungpook National University cung cấp hệ thống ký túc xá hiện đại với chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu của sinh viên quốc tế. Ký túc xá có các tiện nghi đầy đủ từ phòng sinh hoạt chung, nhà ăn, phòng tập thể dục đến dịch vụ giặt là.
Tên ký túc xá | Loại phòng | Phí thuê/kỳ (KRW) |
Ký túc xá Daegu | Phòng đôi | 1.600.000 – 2.000.000 KRW |
Ký túc xá Sangju | Phòng đôi | 1.400.000 – 1.800.000 KRW |
📌 Chi phí sinh hoạt
Chi phí sinh hoạt tại Daegu, nơi Kyungpook National University đặt trụ sở chính, thường thấp hơn so với Seoul, giúp sinh viên tiết kiệm được chi phí sinh hoạt mà vẫn đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt. Dưới đây là một số chi phí cơ bản:
Khoản chi phí | Mức phí trung bình/tháng (KRW) | Mức phí trung bình/tháng (VNĐ) |
Thuê nhà ngoài | 400.000 – 700.000 KRW | ~8 – 14 triệu VNĐ |
Ăn uống | 300.000 – 500.000 KRW | ~6 – 10 triệu VNĐ |
Đi lại (tàu điện, bus) | 50.000 – 100.000 KRW | ~1 – 2 triệu VNĐ |
Điện, nước, internet | 100.000 – 200.000 KRW | ~2 – 4 triệu VNĐ |
7. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Kyungpook National University (KNU) là ngôi trường có tiếng trong việc đào tạo sinh viên sẵn sàng cho thị trường lao động, với tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp luôn nằm trong top đầu của Hàn Quốc.
📌 Mạng lưới doanh nghiệp
KNU duy trì mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với hơn 200 doanh nghiệp lớn tại Hàn Quốc và quốc tế, bao gồm các tập đoàn công nghệ hàng đầu như Samsung, Hyundai, LG, SK Telecom và Naver. Các sinh viên, đặc biệt là ở các ngành Kỹ thuật, Công nghệ Thông tin, và Kinh tế, luôn có cơ hội thực tập tại những công ty này ngay từ năm 3 và có tỷ lệ ký kết hợp đồng lao động ngay sau tốt nghiệp đạt 85%.
📌 Tỷ lệ có việc làm cao
Theo số liệu thống kê từ Bộ Giáo dục Hàn Quốc năm 2024, tỷ lệ có việc làm của sinh viên tốt nghiệp từ KNU là 92.6%, đặc biệt các ngành Y học và Kỹ thuật có tỷ lệ lên đến 96.2%. Đây là một trong những tỷ lệ cao nhất trong các trường đại học quốc gia tại Hàn Quốc, khẳng định uy tín và chất lượng đào tạo của KNU.
📌 Hỗ trợ sinh viên quốc tế
KNU có chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế toàn diện từ việc tư vấn, tổ chức 2-3 hội chợ việc làm quốc tế mỗi năm đến kết nối với hơn 50 doanh nghiệp đa quốc gia đang có nhu cầu tuyển dụng nhân sự quốc tế. Ngoài ra, trường còn tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm như lập kế hoạch sự nghiệp, kỹ năng phỏng vấn, và viết CV chuyên nghiệp nhằm giúp sinh viên tăng cường khả năng cạnh tranh khi tìm việc tại Hàn Quốc hoặc quốc tế.
8. Tổng kết & Lời kêu gọi nhập học
Với lịch sử hơn 75 năm, Kyungpook National University (KNU) đã khẳng định vị thế là một trong những trường đại học quốc gia danh tiếng nhất tại Hàn Quốc. KNU được xếp hạng top 15 toàn quốc và top 600 thế giới theo các bảng xếp hạng uy tín như QS World University Rankings và Times Higher Education. Trường nổi bật với tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao nhờ mạng lưới doanh nghiệp rộng lớn và cơ hội thực tập từ các tập đoàn lớn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi trường vừa có chất lượng đào tạo xuất sắc, vừa có nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp, Đại học Quốc gia Kyungpook là lựa chọn không thể bỏ qua. Đặc biệt, KNU cung cấp rất nhiều chương trình học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế lên đến 100% học phí cùng trợ cấp sinh hoạt.
Hãy liên hệ ngay với Du học Hannam để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ nhập học sớm nhất!