Đại học Korea – Trường Top SKY danh giá, nơi ươm mầm nhân tài toàn cầu
Bạn có biết Đại học Korea (Korea University – 고려대학교) là một trong Top 3 trường đại học danh giá nhất Hàn Quốc, thuộc nhóm SKY (Seoul National University, Korea University, Yonsei University)? Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học thuật đỉnh cao, nơi hội tụ của những tài năng hàng đầu châu Á, thì Đại học Korea chính là lựa chọn hoàn hảo!
Hãy cùng Du học Hannam khám phá ngay trường Đại học Korea, một trong những trường đại học có sức hút mạnh mẽ đối với du học sinh quốc tế nhé!
Mục Lục
1. Giới thiệu chung về trường
- Tên tiếng Hàn: 고려대학교
- Tên tiếng Anh: Korea University (KU)
- Năm thành lập: 1905
- Loại hình: Đại học tư thục
- Số lượng sinh viên: ~30.000 sinh viên (bao gồm 2.348 sinh viên quốc tế)
- Số lượng giảng viên: ~1.281 giáo sư (hơn 95% có bằng tiến sĩ)
- Địa chỉ: 145 Anam-ro, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website chính thức: https://www.korea.ac.kr
Đại học Korea không chỉ nổi bật với chất lượng đào tạo xuất sắc mà còn có khuôn viên mang phong cách Gothic cổ kính, nằm ngay trung tâm Seoul – một trong những khuôn viên đại học đẹp nhất Hàn Quốc.

2.Lý do nên chọn Đại học Korea
Danh tiếng học thuật vượt trội
- Thuộc Top 3 trường đại học hàng đầu Hàn Quốc (SKY).
- Xếp hạng thế giới:
- QS World University Rankings 2024: #79 toàn cầu.
- QS Asia University Rankings 2024: #14 châu Á.
- Times Higher Education (THE) 2024: #5 tại Hàn Quốc.
Chương trình đào tạo đa dạng, chất lượng cao
- Top 1 về Kinh doanh, Luật, Y học, Kỹ thuật tại Hàn Quốc.
- Trường Kinh doanh KUBS đạt chứng nhận AACSB & EQUIS, thuộc top trường kinh doanh tốt nhất thế giới.
- Hơn 65% chương trình Asian MBA được giảng dạy bằng tiếng Anh.
Cơ hội trao đổi quốc tế & việc làm rộng mở
- Hợp tác với hơn 300 trường đại học tại 46 quốc gia, tạo cơ hội trao đổi & thực tập toàn cầu.
- Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao, được nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai, LG, Google, Goldman Sachs săn đón.
Khuôn viên hiện đại, ký túc xá tiện nghi
- Khuôn viên rộng lớn, kiến trúc Gothic độc đáo, môi trường học tập lý tưởng.
- Ký túc xá quốc tế đầy đủ tiện nghi, chi phí hợp lý.


3. Các ngành đào tạo tại Đại học Korea
Đại học Korea cung cấp hơn 87 chuyên ngành thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó, bốn nhóm ngành thế mạnh của trường gồm:
- Kinh doanh & Quản trị
- Kỹ thuật & Công nghệ
- Y học & Khoa học sinh học
- Khoa học Xã hội & Nhân văn
Dưới đây là phân tích chi tiết về từng nhóm ngành, các chuyên ngành tiêu biểu và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.
1. Nhóm ngành Kinh doanh & Quản trị
Đặc điểm nổi bật:
- Trường Kinh doanh KUBS của Đại học Korea là trường kinh doanh đầu tiên tại Hàn Quốc đạt chứng nhận AACSB & EQUIS, thuộc nhóm top 1% các trường kinh doanh toàn cầu.
- Chương trình MBA toàn cầu giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
- Hợp tác với nhiều tập đoàn đa quốc gia như Samsung, LG, Hyundai, Goldman Sachs…
Các ngành tiêu biểu:
- Quản trị kinh doanh
- Tài chính – Ngân hàng
- Marketing & Truyền thông
- Kinh tế học
- Thương mại quốc tế
Cơ hội việc làm:
- Làm việc tại các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai, LG, KPMG, PwC, Deloitte…
- Cơ hội trở thành chuyên gia tài chính, quản trị doanh nghiệp, phân tích đầu tư, marketing…
- Mức lương khởi điểm trung bình 3.5 – 5 triệu KRW/tháng (~60-90 triệu VNĐ).
2. Nhóm ngành Kỹ thuật & Công nghệ
Đặc điểm nổi bật:
- Được xếp hạng Top 5 Hàn Quốc về Khoa học & Công nghệ.
- Phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu hiện đại, hợp tác với Google, Samsung, Naver, KAIST…
- Tỷ lệ có việc làm trên 95% sau khi tốt nghiệp.
Các ngành tiêu biểu:
- Khoa học máy tính & Trí tuệ nhân tạo (AI)
- Công nghệ thông tin & An ninh mạng
- Kỹ thuật điện – điện tử
- Kỹ thuật ô tô & Robot
- Kỹ thuật môi trường & Năng lượng tái tạo
Cơ hội việc làm:
- Lập trình viên AI, Kỹ sư phần mềm, Chuyên gia an ninh mạng làm việc tại Google, Samsung, Naver, Kakao…
- Kỹ sư robot, kỹ sư ô tô tại Hyundai, Tesla, LG Electronics…
- Mức lương khởi điểm trung bình 4 – 6 triệu KRW/tháng (~70-110 triệu VNĐ).
3. Nhóm ngành Y học & Khoa học sinh học
Đặc điểm nổi bật:
- Top 3 Hàn Quốc về Y khoa và Khoa học đời sống.
- Chương trình đào tạo chuyên sâu kết hợp thực hành tại bệnh viện Korea University Hospital.
- Hợp tác nghiên cứu với các tổ chức y tế lớn như WHO, John Hopkins, Mayo Clinic…
Các ngành tiêu biểu:
- Y khoa (Doctor of Medicine – MD)
- Dược học
- Công nghệ sinh học & Y sinh học
- Vật lý trị liệu & Khoa học sức khỏe
Cơ hội việc làm:
- Làm việc tại các bệnh viện lớn ở Hàn Quốc & quốc tế, làm bác sĩ, dược sĩ, nhà nghiên cứu y học.
- Tham gia các dự án nghiên cứu phát triển thuốc, vaccine, liệu pháp điều trị.
- Mức lương khởi điểm trung bình 5 – 8 triệu KRW/tháng (~90-150 triệu VNĐ).
4. Nhóm ngành Khoa học Xã hội & Nhân văn
Đặc điểm nổi bật:
- Trường Luật của Đại học Korea là một trong những trường Luật tốt nhất châu Á.
- Đào tạo chuyên sâu về truyền thông, báo chí, quan hệ công chúng.
- Sinh viên có nhiều cơ hội làm việc tại chính phủ, tổ chức quốc tế (UN, UNESCO), báo chí, truyền thông.
Các ngành tiêu biểu:
- Luật & Hành chính công
- Truyền thông & Báo chí
- Quan hệ quốc tế & Chính trị học
- Tâm lý học & Xã hội học
Cơ hội việc làm:
- Luật sư, cố vấn pháp lý, công chức nhà nước làm việc tại tòa án, chính phủ, công ty luật.
- Nhà báo, chuyên viên truyền thông, giám đốc PR tại Yonhap News, KBS, SBS, CNN, BBC…
- Mức lương khởi điểm trung bình 3 – 6 triệu KRW/tháng (~60-110 triệu VNĐ).
5. Tổng kết
Nhóm ngành |
Cơ hội nổi bật |
Mức lương khởi điểm |
Kinh doanh & Quản trị |
Quản lý doanh nghiệp, tài chính, marketing |
3.5 – 5 triệu KRW/tháng |
Kỹ thuật & Công nghệ |
Kỹ sư AI, Kỹ sư phần mềm, An ninh mạng |
4 – 6 triệu KRW/tháng |
Y học & Khoa học sinh học |
Bác sĩ, dược sĩ, nghiên cứu y học |
5 – 8 triệu KRW/tháng |
Khoa học Xã hội & Nhân văn |
Luật sư, nhà báo, chuyên gia quan hệ quốc tế |
3 – 6 triệu KRW/tháng |
Bạn có thể thấy rằng Đại học Korea không chỉ là trường đại học danh giá, mà còn là bệ phóng hoàn hảo cho sự nghiệp của bạn. Cùng Du học Hannam tiếp tục tìm hiều về điều kiện nhập học, mức học phí và học bổng nhé!
6. Điều kiện nhập học tại Đại học Korea
Kỳ tuyển sinh
Chương trình |
Thời gian nhập học |
Hệ tiếng Hàn (D4-1) |
Tháng 3, 6, 9, 12 hàng năm |
Hệ Đại học (D2-2) |
Tháng 3 & Tháng 9 |
Hệ Thạc sĩ/Tiến sĩ (D2-3, D2-4) |
Tháng 3 & Tháng 9 |
Yêu cầu đầu vào
🔹 Hệ tiếng Hàn (D4-1)
- Tốt nghiệp THPT với GPA từ 7.5 trở lên.
- TOPIK 1 cấp 2 là lợi thế
- Tài chính bố mẹ tốt, thu nhập 50 triệu VNĐ/1 tháng trở lên.
- Sổ tiết kiệm tương đương 10 triệu won gửi trước 6 tháng, hoặc sổ K-Study 10 triệu won
🔹 Hệ Đại học (D2-2)
- TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5+ nếu học bằng tiếng Anh.
- Một số ngành yêu cầu TOPIK 4+ (Luật, Y khoa, Báo chí).
- Các ngành kỹ thuật hoặc kinh tế giảng dạy bằng tiếng Anh có thể yêu cầu IELTS 6.0 – 6.5.
🔹 Hệ Thạc sĩ/Tiến sĩ (D2-3, D2-4)
- Bằng cử nhân/thạc sĩ liên quan.
- TOPIK 4+ hoặc IELTS 6.0+ (tùy chương trình).
- Một số ngành nghiên cứu hoặc giảng dạy bằng tiếng Anh không yêu cầu TOPIK nhưng cần TOEFL 80+/IELTS 6.5+.
Lưu ý đặc biệt:
- Sinh viên có TOPIK 4 trở lên có thể xin học bổng hỗ trợ học phí.
- Một số ngành như Y khoa, Luật, Báo chí không tuyển sinh quốc tế trực tiếp vào hệ cử nhân – cần học dự bị hoặc đăng ký sau 1 năm học tiếng.
- Nếu chưa đủ điều kiện tiếng Hàn, có thể đăng ký khóa tiếng Hàn trước khi nhập học chính thức.
7. Học phí & học bổng tại Đại học Korea
Học phí tại Đại học Korea
Bậc học |
Học phí ước tính/năm (KRW) |
Học phí ước tính/năm (VNĐ) |
Hệ tiếng Hàn (D4-1) |
6.800.000 KRW |
~130 triệu VNĐ |
Hệ Đại học (D2-2) |
8.000.000 – 12.000.000 KRW |
~150 – 220 triệu VNĐ |
Hệ Thạc sĩ (D2-3) |
10.000.000 – 14.000.000 KRW |
~180 – 260 triệu VNĐ |
Lưu ý:
- Học phí có thể thay đổi tùy theo từng ngành học.
- Các ngành Y khoa, Kỹ thuật có học phí cao hơn so với các ngành Khoa học xã hội.
- Chưa bao gồm chi phí bảo hiểm, tài liệu học tập (~500.000 KRW/năm).
Học bổng hấp dẫn dành cho du học sinh quốc tế
Loại học bổng |
Mức hỗ trợ |
Điều kiện nhận |
Học bổng TOPIK |
Giảm 30-100% học phí |
TOPIK 4 trở lên |
Học bổng thành tích |
Giảm 50-100% học phí |
GPA cao theo tiêu chí của trường |
Học bổng trao đổi quốc tế |
Hỗ trợ học phí & sinh hoạt phí |
Sinh viên trao đổi có thành tích tốt |
Học bổng giáo sư |
Trợ cấp từ 50 – 100% học phí + sinh hoạt phí |
Dành cho hệ Thạc sĩ/Tiến sĩ nghiên cứu |
Chi tiết các chương trình học bổng
- Học bổng TOPIK: Nếu bạn có TOPIK 4, bạn được giảm 30% học phí. TOPIK 5-6 có thể nhận học bổng 50-100%.
- Học bổng thành tích: Sinh viên có GPA cao sau mỗi kỳ học có thể nhận giảm từ 50-100% học phí kỳ sau.
- Học bổng giáo sư: Các giáo sư có thể cấp học bổng nghiên cứu, bao gồm hỗ trợ học phí và sinh hoạt phí (~500.000 KRW/tháng).
Lưu ý:
- Sinh viên phải đăng ký sớm vì số lượng học bổng có hạn.
- Một số học bổng tự động xét duyệt, nhưng một số học bổng cần nộp hồ sơ riêng.
8. Ký túc xá & Chi phí sinh hoạt tại Đại học Korea
Ký túc xá Đại học Korea
Đặc điểm nổi bật:
- Khuôn viên ký túc xá hiện đại, an ninh đảm bảo 24/7.
- Trang bị đầy đủ tiện nghi: phòng ngủ, bàn học, nhà ăn, phòng giặt, phòng gym.
- Có ký túc xá dành riêng cho sinh viên quốc tế, giúp dễ dàng làm quen với môi trường mới.
- Chỉ có một số lượng giới hạn phòng KTX, sinh viên cần đăng ký sớm.
Chi phí ký túc xá (KRW/tháng):
Loại phòng |
Chi phí/tháng |
Ghi chú |
Phòng 2 người |
~500.000 KRW (~9 triệu VNĐ) |
Có điều hòa, giường, tủ quần áo, bàn học |
Phòng 4 người |
~350.000 KRW (~6,5 triệu VNĐ) |
Không gian chung, tiết kiệm chi phí |
Lưu ý quan trọng:
- Ký túc xá có quy định nghiêm ngặt: không nấu ăn, không làm ồn sau 10 giờ tối.
- Sinh viên cần đăng ký sớm vì số lượng phòng có hạn.
- Nếu không ở KTX, sinh viên có thể thuê nhà bên ngoài (Gosiwon, Officetel, One-room).




Chi phí sinh hoạt tại Seoul
Học tập tại Seoul – thành phố sôi động và phát triển nhất Hàn Quốc, sinh viên sẽ cần có kế hoạch chi tiêu hợp lý. Dưới đây là ước tính chi phí sinh hoạt trung bình:
Khoản chi |
Mức phí ước tính/tháng (KRW) |
Mức phí ước tính/tháng (VNĐ) |
Nhà trọ ngoài KTX |
400.000 – 800.000 KRW |
~7,5 – 15 triệu VNĐ |
Ăn uống |
300.000 – 500.000 KRW |
~5,5 – 9,5 triệu VNĐ |
Đi lại |
~50.000 KRW |
~950.000 VNĐ |
Tiện ích (điện, nước, internet) |
100.000 – 150.000 KRW |
~1,8 – 2,7 triệu VNĐ |
Chi phí cá nhân, giải trí |
100.000 – 300.000 KRW |
~1,8 – 5,5 triệu VNĐ |
Mẹo tiết kiệm chi phí:
- Ăn tại căng tin trường (~3.000 – 6.000 KRW/bữa) thay vì ăn ngoài.
- Sử dụng phương tiện công cộng, mua thẻ giao thông T-Money để tiết kiệm chi phí đi lại.
- Làm thêm trong khuôn khổ cho phép để trang trải chi phí sinh hoạt.
9. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Đại học Korea có hỗ trợ việc làm không?
✅ CÓ! Trường có Trung tâm Hướng nghiệp & Việc làm, kết nối sinh viên với các tập đoàn hàng đầu như:
- Samsung, LG, Hyundai, SK Group, Google, Amazon…
- Các công ty tài chính như Goldman Sachs, KPMG, Deloitte…
- Các hãng truyền thông lớn như KBS, SBS, Yonhap News…
Chương trình hỗ trợ sinh viên:
- Workshop hướng nghiệp & thực tập cho sinh viên năm 3, năm 4.
- Hỗ trợ sinh viên quốc tế chuyển đổi visa D2 → E7 để làm việc sau tốt nghiệp.
- Mạng lưới cựu sinh viên giúp kết nối cơ hội việc làm.
Mức lương trung bình của sinh viên tốt nghiệp Đại học Korea
Ngành học |
Mức lương khởi điểm (KRW/tháng) |
Mức lương khởi điểm (VNĐ/tháng) |
Kinh doanh & Quản trị |
3.5 – 5 triệu KRW |
~60 – 90 triệu VNĐ |
Kỹ thuật & Công nghệ |
4 – 6 triệu KRW |
~70 – 110 triệu VNĐ |
Y học & Dược |
5 – 8 triệu KRW |
~90 – 150 triệu VNĐ |
Luật & Truyền thông |
3 – 6 triệu KRW |
~60 – 110 triệu VNĐ |
Lưu ý:
- Ngành Kỹ thuật, Y khoa có mức lương cao hơn do nhu cầu tuyển dụng lớn.
- Mức lương sẽ tăng nhanh nếu có kinh nghiệm làm việc hoặc bằng cấp cao hơn.
- Sinh viên có TOPIK 5+ sẽ có lợi thế khi xin việc tại Hàn Quốc.
10. Tổng kết Vì sao bạn nên chọn Đại học Korea?
✔ Top 3 trường đại học danh giá nhất Hàn Quốc (SKY).
✔ Chương trình đào tạo đẳng cấp quốc tế, hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn.
✔ Học bổng hấp dẫn – hỗ trợ lên đến 100% học phí.
✔ Môi trường học tập hiện đại, nhiều cơ hội trao đổi quốc tế.
✔ Tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp cực cao – lên đến 95%!
Liên hệ ngay với Du học Hannam để được tư vấn chi tiết về hồ sơ & học bổng nhé!
