Đại học Sungkyunkwan – Nơi đào tạo chuyên gia Công nghệ, Kinh doanh & Y khoa!
Bạn muốn học tập tại một trong những trường đại học lâu đời & danh giá nhất Hàn Quốc? Bạn đam mê Công nghệ, Kinh doanh, Y khoa và muốn theo đuổi sự nghiệp tại các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai, LG?
📌 Đại học Sungkyunkwan (Sungkyunkwan University – SKKU, 성균관대학교) chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!
Với lịch sử hơn 600 năm, SKKU không chỉ là một trong những trường đại học hàng đầu Hàn Quốc, mà còn là trường đối tác của Samsung, tạo cơ hội việc làm cực lớn cho sinh viên sau tốt nghiệp. Trường nằm trong TOP 100 thế giới theo QS Rankings, nổi bật với nghiên cứu công nghệ tiên tiến, quản trị kinh doanh và y học.
Hãy cùng Du học Hannam khám phá những điều đặc biệt về Đại học Sungkyunkwan ngay bây giờ! 🚀
Mục Lục
1. Giới thiệu chung về Đại học Sungkyunkwan (SKKU)
Thông tin |
Chi tiết |
Tên tiếng Hàn |
성균관대학교 (Sungkyunkwan University) |
Tên tiếng Anh |
Sungkyunkwan University (SKKU) |
Năm thành lập |
1398 (trường đại học lâu đời nhất Hàn Quốc) |
Loại hình |
Đại học tư thục |
Xếp hạng QS 2024 |
#99 thế giới, #4 Hàn Quốc |
Số lượng sinh viên |
~28.000 (bao gồm hơn 3.000 sinh viên quốc tế) |
Cơ sở chính |
Seoul (Xã hội & Nhân văn) và Suwon (Khoa học & Công nghệ) |
Đối tác lớn |
Samsung (đầu tư vào khoa Kỹ thuật & Kinh doanh) |
Website chính thức |
📌 Điểm đặc biệt:
- Trường đối tác của Samsung, tạo cơ hội việc làm rộng mở cho sinh viên.
- Chương trình đào tạo mạnh về Công nghệ, Kinh doanh, Y khoa & Khoa học xã hội.
- Hệ thống ký túc xá hiện đại & chương trình trao đổi quốc tế với hơn 660 trường trên toàn cầu.

2. Lý do nên chọn Đại học Sungkyunkwan (SKKU)
🏛 Truyền thống lâu đời, xếp hạng cao thế giới
✔ Trường đại học lâu đời nhất Hàn Quốc (từ 1398).
✔ Xếp hạng TOP 100 thế giới và TOP 4 Hàn Quốc theo QS Rankings 2024.
✔ Đào tạo nhiều lãnh đạo, CEO, nhà nghiên cứu hàng đầu của Hàn Quốc.
💼 Hợp tác chặt chẽ với Samsung & cơ hội việc làm cao
✔ SKKU có khoa Kỹ thuật & Kinh doanh do Samsung tài trợ, tạo cơ hội thực tập và việc làm sau tốt nghiệp.
✔ Sinh viên tốt nghiệp SKKU có mức lương trung bình cao hơn 10% so với mặt bằng chung tại Hàn Quốc.
📚 Chương trình đào tạo hàng đầu về Công nghệ, Kinh doanh & Y khoa
✔ Khoa Kỹ thuật & Công nghệ tiên tiến nằm trong top 3 Hàn Quốc.
✔ Ngành Y học & Dược phẩm có hệ thống bệnh viện thực hành hiện đại.
✔ Trường Kinh doanh SKKU (SKK GSB) xếp hạng cao nhất Hàn Quốc theo Financial Times.
🌏 Môi trường học tập quốc tế & nhiều học bổng hấp dẫn
✔ Hợp tác với 660+ trường đại học tại Mỹ, Anh, Nhật, Đức…
✔ Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh cho nhiều ngành học.
✔ Học bổng 30% – 100% dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc.

3. Các ngành đào tạo tại Đại học Sungkyunkwan (SKKU)
3.1. Điểm đặc biệt trong đào tạo tại SKKU:
✅ Hợp tác chặt chẽ với Samsung, tạo điều kiện thực tập và việc làm sau tốt nghiệp.
✅ Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh trong nhiều ngành, thuận lợi cho sinh viên quốc tế.
✅ Ngành Y khoa & Dược phẩm có hệ thống bệnh viện thực hành lớn.
✅ Xếp hạng cao về Khoa học, Kỹ thuật, Kinh doanh & Nhân văn trong các bảng xếp hạng quốc tế.
3.2. Các nhóm ngành đào tạo tại SKKU
Nhóm ngành |
Chuyên ngành nổi bật |
Kỹ thuật & Công nghệ |
Khoa học Máy tính, Kỹ thuật Điện – Điện tử, Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Hóa học, Khoa học Dữ liệu |
Y khoa & Dược phẩm |
Y khoa, Dược học, Công nghệ Sinh học, Khoa học Sức khỏe |
Kinh doanh & Quản trị |
Quản trị Kinh doanh (SKK GSB), Kinh tế Toàn cầu, Tài chính – Ngân hàng |
Khoa học Xã hội & Nhân văn |
Truyền thông, Quan hệ Quốc tế, Xã hội học, Ngôn ngữ & Văn hóa Hàn Quốc |
Khoa học Tự nhiên |
Hóa học, Sinh học, Khoa học Vật liệu, Khoa học Môi trường |
Nghệ thuật & Thiết kế |
Thiết kế Công nghiệp, Phim ảnh & Nghệ thuật Số |
3.3. Lưu ý:
- Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh có trong các ngành như Quản trị Kinh doanh, Kinh tế, Kỹ thuật, Y học.
- Ngành Y khoa tại SKKU xếp hạng TOP 3 Hàn Quốc, có liên kết với Samsung Medical Center.
- Ngành Quản trị Kinh doanh (SKK GSB) xếp hạng #1 Hàn Quốc theo Financial Times.
4. Điều kiện nhập học tại SKKU
- SKKU là trường TOP đầu, yêu cầu đầu vào cao.
- Sinh viên có thể chọn chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
Hệ đào tạo |
Trình độ học vấn |
Yêu cầu ngôn ngữ |
Thời gian nhập học |
Đại học |
Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 7.5 |
– Tiếng Hàn: TOPIK 4 trở lên – Tiếng Anh: IELTS 6.5 / TOEFL iBT 85 |
Tháng 3, 9 |
Thạc sĩ/Tiến sĩ |
Tốt nghiệp ĐH hoặc ThS chuyên ngành liên quan |
– Tiếng Hàn: TOPIK 4+ – Tiếng Anh: IELTS 6.5+ |
Tháng 3, 9 |
Khóa học tiếng Hàn (D-4-1) |
Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 7.5 |
Không yêu cầu TOPIK |
Tháng 3, 6, 9, 12 |
📌 Lưu ý:
- Các ngành Kỹ thuật, Kinh doanh, Y khoa yêu cầu đầu vào cao hơn.
- Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh có thể yêu cầu phỏng vấn bổ sung.
- Hệ học tiếng Hàn có 4 kỳ nhập học trong năm, dành cho sinh viên chưa đủ TOPIK để học chính quy.

5. Học phí & Học bổng tại SKKU
5.1. Học phí theo từng nhóm ngành
Dưới đây là bảng học phí chi tiết cho từng ngành học tại SKKU (mỗi học kỳ):
Nhóm ngành |
Học phí/kỳ (KRW) |
Học phí/kỳ (VNĐ) |
Khoa học Xã hội & Nhân văn |
4.000.000 – 5.000.000 KRW |
~75 – 95 triệu VNĐ |
Kinh doanh & Kinh tế |
4.500.000 – 5.500.000 KRW |
~85 – 105 triệu VNĐ |
Khoa học Tự nhiên |
5.000.000 – 6.500.000 KRW |
~95 – 125 triệu VNĐ |
Kỹ thuật & Công nghệ |
6.000.000 – 7.000.000 KRW |
~115 – 135 triệu VNĐ |
Y khoa & Dược phẩm |
7.500.000 – 9.000.000 KRW |
~140 – 170 triệu VNĐ |
📌 Lưu ý:
- Ngành Y khoa & Dược có học phí cao nhất, nhưng cơ hội việc làm rất tốt.
- Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh có học phí cao hơn chương trình tiếng Hàn.
5.2. Học phí chương trình tiếng Hàn
Chương trình |
Học phí/kỳ (KRW) |
Học phí/kỳ (VNĐ) |
Khóa học tiếng Hàn phổ thông |
1.600.000 – 1.800.000 KRW |
~30 – 35 triệu VNĐ |
Chương trình tiếng Hàn nâng cao |
2.200.000 KRW |
~40 triệu VNĐ |
📌 Phí nhập học: 80.000 KRW (không hoàn trả).
5.3. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
Tên học bổng |
Mức hỗ trợ |
Điều kiện nhận |
Học bổng đầu vào |
30 – 100% học phí |
GPA cao, phỏng vấn đầu vào tốt |
Học bổng duy trì |
50 – 100% học phí |
GPA ≥ 3.5/4.5 sau mỗi kỳ học |
Học bổng TOPIK |
300.000 – 500.000 KRW |
Đạt TOPIK cấp 5 hoặc 6 |
Học bổng nghiên cứu |
Hỗ trợ tài chính hoặc miễn phí nghiên cứu |
Dành cho sinh viên Thạc sĩ/Tiến sĩ |
📌 Lưu ý:
- Sinh viên TOPIK 5+ hoặc IELTS 7.0+ có cơ hội nhận học bổng cao hơn.
- Học bổng duy trì phụ thuộc vào thành tích học tập.
6. Ký túc xá & Chi phí sinh hoạt tại SKKU
6.1. Ký túc xá tại SKKU
Đại học Sungkyunkwan có ký túc xá hiện đại dành cho sinh viên trong nước và quốc tế. Ký túc xá được trang bị phòng tiện nghi, hệ thống an ninh 24/7, nhà ăn, phòng gym, khu sinh hoạt chung.
📌 Loại phòng & Chi phí ký túc xá
Cơ sở |
Loại phòng |
Chi phí/kỳ (KRW) |
Chi phí/kỳ (VNĐ) |
Ghi chú |
Seoul Campus |
Phòng đôi |
1.600.000 – 2.000.000 KRW |
~30 – 37 triệu VNĐ |
Nhà vệ sinh chung, đầy đủ tiện ích |
Seoul Campus |
Phòng đơn |
2.500.000 – 3.500.000 KRW |
~45 – 65 triệu VNĐ |
Riêng tư, số lượng hạn chế |
Suwon Campus |
Phòng đôi |
1.200.000 – 1.800.000 KRW |
~22 – 33 triệu VNĐ |
Chi phí thấp hơn cơ sở Seoul |
Suwon Campus |
Phòng 4 người |
800.000 – 1.200.000 KRW |
~15 – 22 triệu VNĐ |
Tiết kiệm, phù hợp với sinh viên thích giao lưu |
📌 Lưu ý:
- Đăng ký sớm để đảm bảo suất, vì số lượng phòng có hạn.
- Ký túc xá có căng tin, phục vụ 3 bữa/ngày với giá rẻ hơn ăn ngoài.
6.2. Chi phí sinh hoạt tại Seoul & Suwon
Seoul có mức sống cao hơn Suwon, vì vậy sinh viên nên cân nhắc lựa chọn ký túc xá hoặc tìm phòng thuê phù hợp với tài chính cá nhân.
Khoản chi |
Seoul (KRW/tháng) |
Suwon (KRW/tháng) |
Mức phí VNĐ/tháng |
Nhà ở (ký túc xá hoặc thuê ngoài) |
500.000 – 1.500.000 |
400.000 – 1.200.000 |
~9 – 27 triệu |
Ăn uống |
300.000 – 600.000 |
250.000 – 500.000 |
~5 – 11 triệu |
Đi lại (xe bus, tàu điện ngầm) |
60.000 – 100.000 |
50.000 – 80.000 |
~1,1 – 1,9 triệu |
Tiện ích (điện, nước, internet) |
120.000 – 200.000 |
100.000 – 180.000 |
~2,2 – 3,7 triệu |
Chi phí cá nhân, giải trí |
150.000 – 400.000 |
100.000 – 350.000 |
~2,7 – 7,5 triệu |
7. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp tại SKKU
7.1. Cơ hội làm thêm khi đang học tại SKKU
📌 Chính phủ Hàn Quốc đã cập nhật quy định về thời gian làm thêm cho du học sinh quốc tế (áp dụng từ 2023):
Loại visa |
Thời gian làm thêm tối đa |
Yêu cầu TOPIK |
Visa D-2 (hệ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ) |
25 giờ/tuần trong kỳ học Không giới hạn vào kỳ nghỉ |
TOPIK 4 trở lên |
Visa D-4-1 (hệ học tiếng Hàn) |
20 giờ/tuần trong kỳ học Không giới hạn vào kỳ nghỉ |
TOPIK 2 trở lên |
📌 Công việc làm thêm phổ biến tại SKKU:
- Gia sư tiếng Anh, tiếng Hàn cho người nước ngoài (30.000 – 50.000 KRW/giờ).
- Làm thêm tại quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng (9.000 – 12.000 KRW/giờ).
- Trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu tại trường.
7.2. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
📌 Sinh viên tốt nghiệp SKKU có cơ hội làm việc tại các tập đoàn hàng đầu thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực Công nghệ, Kinh doanh & Y khoa.
📌 Các doanh nghiệp & tổ chức hàng đầu tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp SKKU:
- Tập đoàn đa quốc gia: Samsung, LG, Hyundai, Google, Microsoft.
- Bệnh viện & tổ chức y tế: Samsung Medical Center, Seoul National University Hospital.
- Công ty tài chính & kinh tế: KB Bank, Shinhan Bank, Goldman Sachs, JP Morgan.
- Tổ chức nghiên cứu & đại học quốc tế: MIT, Stanford, Oxford, Harvard.
📌 Mức lương trung bình sau khi tốt nghiệp SKKU
Vị trí công việc |
Mức lương khởi điểm (KRW/tháng) |
Mức lương khởi điểm (VNĐ/tháng) |
Kỹ sư Công nghệ (Samsung, LG, Hyundai) |
4,0 – 6,5 triệu KRW |
~75 – 120 triệu VNĐ |
Chuyên viên Quản trị Kinh doanh |
3,5 – 6,0 triệu KRW |
~65 – 110 triệu VNĐ |
Bác sĩ & Dược sĩ |
5,0 – 10,0 triệu KRW |
~95 – 180 triệu VNĐ |
Chuyên viên Tài chính & Ngân hàng |
3,8 – 7,0 triệu KRW |
~70 – 130 triệu VNĐ |
📌 Cách tăng cơ hội việc làm sau tốt nghiệp:
✔ Thi TOPIK 5+ hoặc IELTS 7.0 để tăng lợi thế cạnh tranh.
✔ Tham gia thực tập tại các công ty lớn khi còn học.
✔ Xây dựng mạng lưới quan hệ thông qua các sự kiện nghề nghiệp tại SKKU.
Tổng kết Vì sao bạn nên chọn Đại học Sungkyunkwan (SKKU)?
✔ Trường Top 4 Hàn Quốc, Top 100 thế giới theo QS Rankings.
✔ Hợp tác với Samsung, cơ hội việc làm cao sau tốt nghiệp.
✔ Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh trong nhiều ngành.
✔ Học bổng hấp dẫn, hỗ trợ tối đa cho sinh viên quốc tế.
✔ Mạng lưới đối tác toàn cầu với hơn 660 trường đại học quốc tế.
📞 Liên hệ ngay với Du học Hannam để được tư vấn chi tiết về hồ sơ & học bổng nhé! 🎓